Nói "buồn" tiếng Anh thế nào?
Trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt khác nhau để chỉ trạng thái "buồn". Mỗi cách nói mang một sắc thái và tình huống sử dụng riêng. Dưới đây là một số cách phổ biến:
1. Sad
Đây là từ cơ bản nhất để diễn tả trạng thái buồn bã. Từ này được sử dụng trong mọi tình huống khi bạn cảm thấy không vui.
Ví dụ:
- She felt sad after hearing the bad news.
Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nghe tin xấu. - It's a sad movie that makes everyone cry.
Đó là một bộ phim buồn khiến mọi người đều khóc. - He looks sad because his pet died.
Anh ấy trông buồn vì con thú cưng của anh ấy đã chết.
2. Depressed
Đây là một trạng thái buồn bã sâu sắc, thường kéo dài và có thể liên quan đến tình trạng trầm cảm.
Ví dụ:
- After losing his job, he became very depressed.
Sau khi mất việc, anh ấy trở nên rất buồn bã. - She has been feeling depressed for weeks now.
Cô ấy đã cảm thấy buồn bã suốt mấy tuần nay. - The gloomy weather makes me feel depressed.
Thời tiết ảm đạm khiến tôi cảm thấy buồn bã.
3. Down
Đây là một cách nói thân mật hơn, diễn tả sự buồn bã tạm thời.
Ví dụ:
- I've been feeling a bit down lately.
Gần đây tôi cảm thấy hơi buồn. - She is down because her best friend moved away.
Cô ấy buồn vì bạn thân của cô ấy đã chuyển đi. - He tries to cheer up when he's down.
Anh ấy cố gắng vui lên khi cảm thấy buồn.
4. Blue
Đây là một cách nói khá cổ điển và thơ mộng để diễn tả sự buồn bã.
Ví dụ:
- She feels blue during the holidays without her family.
Cô ấy cảm thấy buồn trong những ngày lễ khi không có gia đình bên cạnh. - On rainy days, I often feel a bit blue.
Vào những ngày mưa, tôi thường cảm thấy hơi buồn. - The song's melody is so blue and melancholic.
Giai điệu của bài hát rất buồn và u sầu.
5. Heartbroken
Từ này diễn tả sự đau khổ tột độ, thường liên quan đến tình yêu hoặc mất mát lớn.
Ví dụ:
- She was heartbroken after her breakup.
Cô ấy đau khổ sau khi chia tay. - He felt heartbroken when his dog passed away.
Anh ấy cảm thấy đau khổ khi con chó của mình qua đời. - It's hard to see her so heartbroken.
Thật khó để nhìn thấy cô ấy đau khổ như vậy.
6. Gloomy
Từ này chỉ trạng thái buồn bã và u ám, thường dùng để tả không khí hoặc tình huống.
Ví dụ:
- The weather today is so gloomy, it matches my mood.
Thời tiết hôm nay thật ảm đạm, nó phù hợp với tâm trạng của tôi. - He feels gloomy about the future.
Anh ấy cảm thấy ảm đạm về tương lai. - The house looks gloomy after the guests left.
Ngôi nhà trông ảm đạm sau khi khách rời đi.
Bonus: Các cách nói "buồn" trong tiếng Anh - Bài tập thực hành
Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:
- She felt ______ after hearing the bad news.
- A. heartbroken
- B. down
- C. sad
- D. blue
ĐÁP ÁNĐáp án: She felt sad after hearing the bad news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nghe tin xấu.
Giải thích: "Sad" là từ cơ bản nhất để diễn tả trạng thái buồn bã và phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. - He has been feeling ______ for weeks now.
- A. blue
- B. depressed
- C. down
- D. sad
ĐÁP ÁNĐáp án: He has been feeling depressed for weeks now.
Dịch: Anh ấy đã cảm thấy buồn bã suốt mấy tuần nay.
Giải thích: "Depressed" chỉ trạng thái buồn bã sâu sắc, thường kéo dài, phù hợp với việc kéo dài nhiều tuần. - She is ______ because her best friend moved away.
- A. heartbroken
- B. blue
- C. down
- D. gloomy
ĐÁP ÁNĐáp án: She is down because her best friend moved away.
Dịch: Cô ấy buồn vì bạn thân của cô ấy đã chuyển đi.
Giải thích: "Down" là cách nói thân mật hơn, diễn tả sự buồn bã tạm thời, phù hợp với ngữ cảnh này. - On rainy days, I often feel a bit ______.
- A. blue
- B. down
- C. sad
- D. heartbroken
ĐÁP ÁNĐáp án: On rainy days, I often feel a bit blue.
Dịch: Vào những ngày mưa, tôi thường cảm thấy hơi buồn.
Giải thích: "Blue" là cách nói khá cổ điển và thơ mộng để diễn tả sự buồn bã, thích hợp với cảm xúc vào những ngày mưa. - She was ______ after her breakup.
- A. sad
- B. gloomy
- C. heartbroken
- D. down
ĐÁP ÁNĐáp án: She was heartbroken after her breakup.
Dịch: Cô ấy đau khổ sau khi chia tay.
Giải thích: "Heartbroken" diễn tả sự đau khổ tột độ, thường liên quan đến tình yêu hoặc mất mát lớn, phù hợp trong ngữ cảnh chia tay. - The weather today is so ______, it matches my mood.
- A. down
- B. sad
- C. gloomy
- D. depressed
ĐÁP ÁNĐáp án: The weather today is so gloomy, it matches my mood.
Dịch: Thời tiết hôm nay thật ảm đạm, nó phù hợp với tâm trạng của tôi.
Giải thích: "Gloomy" chỉ trạng thái buồn bã và u ám, thường dùng để tả không khí hoặc tình huống, phù hợp với thời tiết ảm đạm. - After losing his job, he became very ______.
- A. sad
- B. down
- C. depressed
- D. heartbroken
ĐÁP ÁNĐáp án: After losing his job, he became very depressed.
Dịch: Sau khi mất việc, anh ấy trở nên rất buồn bã.
Giải thích: "Depressed" là trạng thái buồn bã sâu sắc và kéo dài, phù hợp với cảm xúc sau khi mất việc. - The song's melody is so ______ and melancholic.
- A. down
- B. sad
- C. blue
- D. heartbroken
ĐÁP ÁNĐáp án: The song's melody is so blue and melancholic.
Dịch: Giai điệu của bài hát rất buồn và u sầu.
Giải thích: "Blue" diễn tả sự buồn bã trong một cách thơ mộng và cổ điển, thích hợp với miêu tả giai điệu bài hát. - He looks ______ because his pet died.
- A. sad
- B. blue
- C. down
- D. heartbroken
ĐÁP ÁNĐáp án: He looks sad because his pet died.
Dịch: Anh ấy trông buồn vì con thú cưng của anh ấy đã chết.
Giải thích: "Sad" là từ cơ bản nhất để diễn tả trạng thái buồn bã và phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. - It's hard to see her so ______.
- A. down
- B. sad
- C. blue
- D. heartbroken
ĐÁP ÁNĐáp án: It's hard to see her so heartbroken.
Dịch: Thật khó để nhìn thấy cô ấy đau khổ như vậy.
Giải thích: "Heartbroken" diễn tả sự đau khổ tột độ, phù hợp với việc nhìn thấy ai đó trong trạng thái rất buồn bã.