"More or less" nghĩa là gì? Khi nào thì sử dụng từ này – ZiZoou Store - Streetwear

"More or less" nghĩa là gì? Khi nào thì sử dụng từ này

1. "More or less" là gì?

  • Đây là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "xấp xỉ", "khoảng chừng", "đại khái",...
  • Thường được sử dụng để biểu thị rằng một điều gì đó là gần đúng hoặc tương đối chính xác.

2. Cách sử dụng của cụm từ "more or less"

2.1. Để chỉ mức độ tương đối chính xác:

Ví dụ:

  • They have more or less finished the project.
    (Họ đã gần như hoàn thành xong dự án.)
  • She has more or less understood the main idea.
    (Cô ấy đã gần như hiểu được ý chính.)
  • The forecast was more or less right about the weather.
    (Dự báo gần như đúng về thời tiết.)

2.2. Để biểu đạt sự xấp xỉ về thời gian, số lượng hoặc mức độ:

Ví dụ:

  • It will take more or less an hour to get there.
    (Sẽ mất khoảng chừng một giờ để tới đó.)
  • There were more or less 50 people at the party.
    ( khoảng chừng 50 người tham dự buổi tiệc.)
  • More or less everyone agreed with the decision.
    (Gần như tất cả mọi người đều đồng ý với quyết định này.)

2.3. Để giảm mức độ chính xác của một tuyên bố:

Ví dụ:

  • More or less, I agree with what you said.
    (Tôi tương đối đồng ý với những gì bạn nói.)
  • More or less, he is the best fit for the job.
    (Anh ấy gần như là người phù hợp nhất cho công việc.)
  • More or less, we followed the instructions correctly.
    (Đại khái là chúng tôi đã làm đúng theo hướng dẫn.)

3. Lưu ý khi sử dụng "more or less"

  • Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng.
  • Khi sử dụng "more or less" với số lượng, ta nên đặt nó trước số lượng.

Ví dụ:

  • There were more or less 100 people at the meeting.
    (Có khoảng 100 người tham dự cuộc họp.)

4. Các từ đồng nghĩa với từ "more or less"

4.1. Approximately:

  • Nghĩa: Xấp xỉ, gần đúng
  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng để diễn đạt sự chính xác hơn so với "more or less".

Ví dụ:

  • The project will be completed approximately two months from now.
    (Dự án sẽ được hoàn thành xấp xỉ hai tháng nữa.)

4.2. Roughly:

  • Nghĩa: Đại khái, sơ sơ
  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng để diễn đạt sự chính xác thấp hơn so với "approximately".

Ví dụ:

  • The cost of the trip will be roughly $1,000.
    (Chi phí chuyến đi sẽ khoảng 1.000 đô la.)

4.3. About:

  • Nghĩa: Khoảng, gần
  • Cách sử dụng: Diễn đạt sự xấp xỉ cao hơn so với "more or less".

Ví dụ:

  • There were about 50 people at the meeting.
    (khoảng 50 người tham dự cuộc họp.)

4.4. Nearly:

  • Nghĩa: Gần
  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng để diễn đạt sự xấp xỉ cao hơn so với "more or less".

Ví dụ:

  • The train was nearly full. (Tàu gần như đầy.)

4.5. Almost:

  • Nghĩa: Gần
  • Cách sử dụng: Tương tự như "nearly"

Ví dụ:

  • She almost finished her homework.
    (Cô ấy hầu như đã hoàn thành bài tập về nhà.)

4.6. Around:

  • Nghĩa: Khoảng
  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng để diễn đạt sự xấp xỉ về vị trí hoặc thời gian.

Ví dụ:

  • The meeting will start around 10 o'clock.
    (Cuộc họp sẽ bắt đầu khoảng 10 giờ.)

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố