Khi nào dùng "update", khi nào dùng "upgrade"? – ZiZoou Store - Streetwear

Khi nào dùng "update", khi nào dùng "upgrade"?

Cả 2 từ này đều có thể mang nghĩa là "cập nhật", tuy nhiên chúng có một số điểm khác biệt:

1. Về mức độ thay đổi:

"Update":

  • Nghĩa phổ biến là "cập nhật"
  • Là quá trình làm mới hoặc thêm thông tin, dữ liệu, các chi tiết để cải thiện hiệu suất
  • Thường dùng để chỉ việc thực hiện những thay đổi nhỏ như bổ sung các tính năng nhỏ, sửa lỗi trong sản phẩm, dịch vụ hay hệ thống,...

Ví dụ:

  • I've just received an update on the project.
    (Tôi vừa nhận được bản cập nhật về dự án.)
  • The latest software update includes several bug fixes.
    (Bản cập nhật phần mềm mới nhất bao gồm một số bản vá lỗi.)

"Upgrade":

  • Nghĩa phổ biến là "nâng cấp"
  • Là quá trình thay thế sản phẩm, dịch vụ, hoặc hệ thống bằng một phiên bản mới hơn, hiện đại hơn, mạnh mẽ hơn.
  • Thường dùng để chỉ việc thực hiện những thay đổi lớn, mang tính nâng cấp, cải tiến đáng kể so với phiên bản trước.

Ví dụ:

  • I decided to upgrade my phone for more storage space.
    (Tôi quyết định nâng cấp điện thoại để có thêm không gian lưu trữ.)
  • The school is upgrading its curriculum to better prepare students for the future.
    (Trường học đang nâng cấp chương trình giảng dạy để chuẩn bị tốt hơn cho học sinh trong tương lai.)

2. Về mục đích thay đổi:

"Update":

  • Nhằm mục đích duy trì sự ổn định, an toàn và hiệu quả của sản phẩm, hệ thống hoặc thiết bị.
  • Thường không thay đổi các cơ bản hoặc mở rộng khả năng chính của sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống, mà chỉ làm cho nó hoạt động một cách tốt hơn.

Ví dụ:

  • The latest update includes several bug fixes and performance improvements.
    (Bản cập nhật mới nhất bao gồm một số lỗi được sửa chữa và cải thiện hiệu suất.)
  • I'll update you on the project progress by the end of the day.
    (Tôi sẽ cập nhật cho bạn về tiến độ của dự án vào cuối ngày.)

"Upgrade":

  • Nhằm mục đích nâng cao hoặc cải tiến đáng kể và rõ rệt về tính năng, công suất hoặc hiệu suất.

Ví dụ:

  • The latest hardware upgrade has significantly improved the performance of my computer.
    (Bản nâng cấp phần cứng mới nhất đã cải thiện đáng kể hiệu suất của máy tính của tôi.)
  • I'm taking an online course to upgrade my coding skills.
    (Tôi đang tham gia một khoá học trực tuyến để nâng cấp kỹ năng lập trình của mình.)
  • The company is upgrading its factories to become more environmentally friendly.
    (Công ty đang nâng cấp nhà máy để trở nên thân thiện hơn với môi trường.)

3. Kết luận

Tóm lại, trong một số trường hợp thì 2 từ "update" và "upgrade" có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Nhưng nhìn chung, sẽ dùng "update" cho những trường hợp có sự thay đổi nhỏ mang tính bổ sung, sửa chữa. Trong khi đó, dùng "upgrade" cho những trường hợp có sự thay đổi lớn mang tính thay thế, cải tiến.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết