Khi nào sử dụng từ "stick to"? – ZiZoou Store - Streetwear

Khi nào sử dụng từ "stick to"?

1. Từ "stick to" nghĩa là gì?

Các nghĩa phổ biến nhất của từ này là:

Giữ vững, kiên trì, bám sát

Duy trì, tiếp tục thực hiện một điều gì đó đã được quyết định hoặc hứa hẹn.
Duy trì mối quan hệ hoặc sự gắn kết với một người nào đó hoặc một nhóm nào đó.

Ví dụ:

  • If you want to succeed, you must stick to your plans and goals despite the challenges.
    (Nếu bạn muốn thành công, bạn phải giữ vững kế hoạch và mục tiêu của mình bất chấp những thách thức.)
  • You should stick to your diet if you want to lose weight.
    (Bạn nên kiên trì ăn kiêng nếu muốn giảm cân.)
  • The company is sticking to its plan despite the challenges.
    (Công ty vẫn bám sát kế hoạch bất chấp những thách thức.)

Gắn bó

Ví dụ:

  • She stuck to her friend through difficult times, showing true loyalty.
    (Cô ấy đã gắn bó với bạn mình trong những thời kỳ khó khăn, thể hiện sự trung thành thực sự.)
  • In a rapidly changing world, she sticks to her traditional values.
    (Trong một thế giới thay đổi nhanh chóng, cô ấy vẫn gắn bó với các giá trị truyền thống.)

Tiếp tục làm, không thay đổi, giữ lời

Tiếp tục thực hiện một hành động nào đó mà không dừng lại.

Ví dụ:

  • She always sticks to the truth.
    (Cô ấy luôn luôn nói sự thật.)
  • The team sticks to its principles.
    (Đội bóng luôn luôn bám sát nguyên tắc của mình.)
  • He always sticks to his word, so I trust him completely.
    (Anh ấy luôn giữ lời hứa, vì vậy tôi hoàn toàn tin tưởng anh ấy.)

Dính chặt, bám chặt

Bám chặt vào một vật gì đó bằng keo, băng dính, hoặc lực hút.

Ví dụ:

  • The sticker is stuck to the wall.
    (Nhãn dán dính chặt vào tường.)
  • The mud was stuck to my shoes.
    (Bùn dính chặt vào giày của tôi.)

Ngoài ra, "stick to" còn có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác với nghĩa bóng, ví dụ như:

  • "Stick to your guns" - Kiên định lập trường, không thay đổi ý kiến.
  • "Get stuck on something" - Bị mắc kẹt, gặp khó khăn trong việc giải quyết vấn đề.
  • "Stick it to someone" - Làm điều gì đó để trừng phạt ai đó.

2. Các từ đồng nghĩa với từ "stick to"

Từ này có thể được thay thế bằng các từ/cụm từ khác có nghĩa tương tự như "hold on to", "cling to", "adhere to", "persist in", "remain committed to", v.v.

Ví dụ:

  • You should hold on to your dreams and never give up.
    (Bạn nên giữ vững ước mơ của mình và không bao giờ từ bỏ.)
  • He continues to cling to the hope that things will get better.
    (Anh ấy tiếp tục bám lấy hy vọng rằng mọi thứ sẽ tốt lên.)
  • It's important to adhere to the company's policies when working here.
    (Rất quan trọng khi làm việc ở đây phải tuân thủ các chính sách của công ty.)
  • She persisted in her studies despite facing many difficulties.
    (Cô ấy kiên trì với việc học hành dù gặp nhiều khó khăn.)
  • The organization remains committed to improving the lives of the less fortunate.
    (Tổ chức vẫn cam kết cải thiện cuộc sống của những người kém may mắn.)

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố