Khi nào sử dụng từ "on track"?
1. Từ "on track" là gì?
Từ này trong tiếng Việt có nghĩa là "đúng hướng", "đúng lịch trình", hoặc "trên đường tiến tới", "theo kịp",...
Nó thường được sử dụng để chỉ việc tiến triển theo kế hoạch hoặc mục tiêu đã đề ra.
2. Sử dụng từ "on track" khi nào?
Khi nói về "Tiến độ dự án"
Ví dụ:
- The project is on track to be completed by the end of the year.
(Dự án đang đúng tiến độ để hoàn thành vào cuối năm.) - We're a bit behind schedule, but we're working hard to get back on track.
(Chúng tôi đang bị chậm tiến độ một chút, nhưng chúng tôi đang nỗ lực để quay lại đúng tiến độ.)
Khi nói về "Mục tiêu cá nhân"
Ví dụ:
- She's on track to graduate with honors.
(Cô ấy đang đi đúng hướng để tốt nghiệp với danh hiệu xuất sắc.) - I'm not sure if I'm on track to reach my fitness goals.
(Tôi không chắc liệu mình có đang theo kịp mục tiêu tập luyện của mình hay không.)
Khi nói về việc "Tập trung" và "Không bị phân tâm"
Ví dụ:
- It's important to stay on track with your studies.
(Điều quan trọng là bạn phải tập trung vào việc học tập của mình.) - Despite the distractions, he was able to stay on track and finish his presentation.
(Mặc dù có nhiều sự xao nhãng, nhưng anh ấy vẫn tập trung và hoàn thành bài thuyết trình của mình.)
Một số trường hợp khác như "đúng giờ", "đi đúng hướng",...
Ví dụ:
- The train is on track.
(Tàu đang đúng giờ.) - The company is on track to achieve its financial goals.
(Công ty đang đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu tài chính của mình.)
3. Các từ đồng nghĩa với từ "on track"
On schedule: Đúng lịch trình
-
Ví dụ: The project is on schedule to be completed by the end of the year.
(Dự án đang đúng tiến độ để hoàn thành vào cuối năm.)
On course: Đang tiến triển đúng hướng
-
Ví dụ: We're staying on course despite the challenges.
(Chúng tôi giữ vững hướng đi của mình bất chấp những thách thứ.)
On target: Đạt mục tiêu
-
Ví dụ: He stayed on target and didn't get distracted.
(Anh ấy giữ vững mục tiêu của mình và không bị xao nhãn.)
On the right track: Đang đúng hướng
-
Ví dụ: We're on the right track to achieve our goals.
(Chúng tôi đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu của mình.)
Making good progress: Tiến triển tốt
-
Ví dụ: We're making good progress on the new project.
(Chúng tôi đang tiến triển tốt với dự án mới.)
In line: Phù hợp, tuân theo
-
Ví dụ: The prices are in line with the quality of the product.
(Giá cả hợp lý với chất lượng sản phẩm.)
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....