Khi nào sử dụng từ "make sense"?
1. Từ "make sense" nghĩa là gì?
Từ này thường được dịch là "có ý nghĩa", "có lý", "hợp lý", "dễ hiểu", "dễ nắm bắt".
Ngoài ra, nó còn có một số nghĩa khác, ít phổ biến hơn, ví dụ như "tạo ra", "gây ra", "khiến cho". Tuy nhiên, những nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Việt hơn.
2. Từ "make sense" được sử dụng khi nào?
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "make sense" trong tiếng Việt:
Để diễn tả rằng một điều gì đó có ý nghĩa, hợp lý
Ví dụ:
- This explanation doesn't make sense to me.
(Giải thích này không có ý nghĩa với tôi.) - Her actions didn't make sense at all.
(Hành động của cô ấy hoàn toàn không hợp lý.) - I couldn't make sense of the instructions.
(Tôi không thể hiểu được hướng dẫn.)
Để diễn tả rằng một điều gì đó dễ hiểu, dễ nắm bắt
Ví dụ:
- The teacher's explanation made sense to me.
(Giải thích của giáo viên dễ hiểu với tôi.) - The directions were easy to make sense of.
(Hướng dẫn rất dễ hiểu.) - The book was well-written and easy to make sense of.
(Cuốn sách được viết tốt và dễ hiểu.)
Để diễn tả rằng một điều gì đó có thể được giải thích
Ví dụ:
- The scientist was able to make sense of the data.
(Nhà khoa học đã có thể giải thích được dữ liệu.) - The detective was trying to make sense of the crime scene.
(Thám tử đang cố gắng giải thích hiện trường vụ án.) - The historians are still trying to make sense of the ancient texts.
(Các nhà sử học vẫn đang cố gắng giải thích các văn bản cổ đại.)
Để diễn tả rằng một điều gì đó có tiềm năng thành công
Ví dụ:
- His business plan makes sense.
(Kế hoạch kinh doanh của anh ấy có tiềm năng thành công.) - Investing in this company makes sense.
(Đầu tư vào công ty này có tiềm năng thành công.) - It makes sense to start saving for retirement now.
(Bắt đầu tiết kiệm cho tuổi già ngay bây giờ là một quyết định sáng suốt.)
3. Các từ đồng nghĩa với từ "make sense"
Có một số từ hoặc cụm từ tiếng Anh có thể được coi là đồng nghĩa với từ này, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:
- Be logical: Hợp lý
- Be reasonable: Đúng đắn
- Be understandable: Dễ hiểu
- Be coherent: Mạch lạc
- Add up (informal): Có lí, hợp lý
- Hold water (informal): Có cơ sở, hợp lý
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ để diễn tả ý nghĩa tương tự như "make sense", ví dụ như:
- Have meaning: có ý nghĩa
- Be meaningful: có ý nghĩa
- Be worthwhile: đáng giá
- Be beneficial: có lợi
- Be advantageous: có ích
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....