Khi nào sử dụng từ "isolated"? – ZiZoou Store - Streetwear

Khi nào sử dụng từ "isolated"?

1. Các trường hợp sử dụng từ "isolated"

Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó bị tách rời, không liên kết, riêng biệt, hoặc không có sự giao tiếp với những người hoặc vật khác.

Sau đây là một số tình huống cụ thể khi sử dụng từ này:

Khi miêu tả một người có ít hoặc không có sự tương tác xã hội

Ví dụ:

  • Many elderly people feel isolated because they can no longer drive.
    (Nhiều người cao tuổi cảm thấy cô lập bởi vì họ không còn lái xe được nữa.)
  • After moving to a new country, she felt isolated due to the language barrier.
    (Sau khi chuyển đến một quốc gia mới, cô ấy cảm thấy bị cô lập do rào cản ngôn ngữ.)
  • Some people choose to live in isolation in order to find peace and quiet.
    (Một số người chọn sống trong sự cô lập để tìm kiếm sự bình yên và tĩnh lặng.)
  • Living in isolation on a remote island can be a challenging experience.
    (Sống cô lập trên một hòn đảo xa xôi có thể là một trải nghiệm đầy thách thức.)

Để chỉ một nơi xa xôi và khó tiếp cận

Ví dụ:

  • The storm made the already isolated village even more inaccessible.
    (Cơn bão đã khiến ngôi làng biệt lập trở nên xa cách hơn nữa.)
  • The research team went to an isolated location in the desert for their fieldwork.
    (Nhóm nghiên cứu đã đến một địa điểm biệt lập trong sa mạc để làm công việc thực địa.)

Sử dụng từ "isolated" trong y khoa

Từ này có thể dùng để chỉ việc cô lập bệnh nhân để ngăn chặn sự lây lan của bệnh

Ví dụ:

  • The patient in isolated care was provided with all the necessary medical attention to recover.
    (Bệnh nhân trong khu cách ly được cung cấp đầy đủ sự chăm sóc y tế cần thiết để hồi phục.)
  • The hospital has a special wing for patients in isolated care to prevent the spread of infections.
    (Bệnh viện có một khu riêng biệt dành cho bệnh nhân trong khu cách ly để ngăn chặn sự lây lan của các nhiễm trùng.)

Sử dụng từ "isolated" trong khoa học và kỹ thuật

Từ này có thể mô tả một hệ thống hoặc quá trình không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh

Ví dụ:

  • Engineers may design an isolated system to minimize energy loss.
    (Các kỹ sư có thể thiết kế một hệ cô lập nhằm giảm thiểu sự mất mát năng lượng.)
  • The scientists conducted an isolated experiment to ensure that no external factors could interfere with the results.
    (Các nhà khoa học tiến hành một thí nghiệm biệt lập để đảm bảo rằng không có yếu tố bên ngoài nào có thể can thiệp vào kết quả.)

Sử dụng từ "isolated" khi nói về sự kiện hoặc các trường hợp

Từ "isolated" có thể ám chỉ rằng nó không phổ biến hoặc ít khi xảy ra

Ví dụ:

  • After investigating, it was concluded that the equipment failure was an isolated incident caused by a manufacturing defect.
    (Sau khi điều tra, người ta kết luận rằng sự cố hỏng hóc thiết bị chỉ là một sự cố cá biệt do lỗi sản xuất.)
  • The CEO stated that the allegations of misconduct were an isolated incident and not reflective of the company's culture.
    (Giám đốc điều hành tuyên bố rằng cáo buộc về hành vi cư xử không đúng mực chỉ là một sự cố cá biệt và không phản ánh văn hóa công ty.)

2. Từ đồng nghĩa với từ "isolated"

"Lonely" hoặc "alone" (cô đơn)

Ví dụ:

  • She felt alone in the crowded city.
    (Cô ấy cảm thấy cô đơn giữa thành phố đông đúc.)
  • I feel lonely in a crowded room if I don't have friends with me.
    (Tôi cảm thấy cô đơn ngay cả trong một căn phòng đông người nếu tôi không có bạn bè ở bên cạnh.)

Solitary (đơn độc)

  • Ví dụ: He lived a solitary life in a small cottage by the sea.
    (Anh ta sống một cuộc sống ẩn dật trong một ngôi nhà tranh nhỏ bên bờ biển.)

Secluded (ẩn dật, biệt lập)

  • Ví dụ: We enjoyed a secluded vacation in a cabin in the mountains.
    (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ biệt lập trong một căn nhà gỗ trên núi.)

Remote (xa xôi, hẻo lánh)

  • Ví dụ: The remote village was only accessible by boat.
    (Ngôi làng hẻo lánh chỉ có thể đi lại bằng thuyền.)

Detached (tách biệt, riêng rẽ)

  • Ví dụ: She felt detached from her family and friends.
    (Cô ấy cảm thấy xa cách với gia đình và bạn bè.)

Alienated (bị xa lánh)

  • Ví dụ: Many young people feel alienated from society.
    (Nhiều thanh niên cảm thấy xa lánh xã hội.)

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố