Khi nào sử dụng từ "in particular"?
"In particular" được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó đặc biệt quan trọng hoặc đáng chú ý trong số một số điều khác.
Từ này thường được đặt ở đầu câu hoặc sau dấu phẩy.
Một số ví dụ về cách sử dụng từ "in particular":
-
I love many fruits, but in particular I like apples and oranges.
(Tôi thích nhiều loại trái cây, nhưng đặc biệt tôi thích táo và cam.) -
There are many factors that contribute to climate change, but in particular, human activities such as burning fossil fuels are a major cause.
(Có nhiều yếu tố góp phần gây ra biến đổi khí hậu, nhưng đặc biệt, các hoạt động của con người như đốt cháy nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính.) -
The teacher gave us many instructions, in particular, she emphasized the importance of being on time.
(Cô giáo đã cho chúng tôi nhiều hướng dẫn, đặc biệt, cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đúng giờ.)
Ngoài ra, "in particular" cũng có thể được sử dụng để:
Giới thiệu một ví dụ cụ thể:
- There are many ways to exercise, but in particular, walking and swimming are great for your health.
(Có nhiều cách để tập thể dục, nhưng đặc biệt, đi bộ và bơi lội rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
Làm rõ một điểm đã được đề cập trước đó:
- The company is facing many challenges, in particular, financial difficulties and a loss of market share.
(Công ty đang phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là khó khăn về tài chính và mất thị phần.)
Tạo sự tương phản:
- I enjoy watching many movies, but in particular, I love comedies.
(Tôi thích xem nhiều phim, nhưng đặc biệt, tôi thích phim hài.)
Lưu ý khi sử dụng từ "In particular":
Không nên sử dụng trước một danh sách các mục. Thay vào đó, hãy sử dụng "especially" hoặc "specifically".
Ví dụ:
- I have many hobbies, especially reading, writing, and playing sports.
(Tôi có nhiều sở thích, đặc biệt là đọc sách, viết lách và chơi thể thao.) - The food was delicious, especially the dessert.
(Món ăn rất ngon, đặc biệt là món tráng miệng.)
Các từ đồng nghĩa với "In particular"
Từ này có thể được thay thế bằng các cụm từ khác như "especially", "specifically", "notably", "above all", v.v.
Ví dụ:
- I love traveling, especially to countries with rich cultural histories.
(Tôi thích đi du lịch, đặc biệt là đến những quốc gia có lịch sử văn hóa phong phú.) - This lotion is specifically for dry skin.
(Loại kem dưỡng này đặc biệt dành cho da khô.) - Several countries, notably Japan and Germany, have made significant advancements in technology.
(Nhiều quốc gia, đặc biệt là Nhật Bản và Đức, đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong công nghệ.) - He loves many things about his job, but above all, he enjoys the teamwork.
(Anh ấy yêu nhiều điều về công việc của mình, nhưng trên hết, anh ấy thích làm việc nhóm.)