Khi nào sử dụng từ "essential"?
Từ "essential" có nghĩa là "thiết yếu", "bắt buộc", "quan trọng". Nó được sử dụng phổ biến để chỉ những thứ có ý nghĩa quan trọng, không thể thiếu hoặc cần thiết.
1. Các trường hợp sử dụng từ "essential"
Khi nói về những thứ cần thiết cho sự sống hoặc hoạt động
- Thực phẩm thiết yếu: Gạo, nước, thịt, cá, rau củ quả,...
- Dụng cụ thiết yếu: Dao, thớt, nồi, chảo,...
- Thuốc men thiết yếu: Thuốc hạ sốt, thuốc giảm đau, thuốc tiêu hóa,...
- Cơ sở hạ tầng thiết yếu: Đường sá, cầu cống, hệ thống điện nước,...
Ví dụ:
- Access to clean water is essential for human survival.
(Việc tiếp cận nước sạch là cần thiết cho sự sống còn của con người.) - The company is facing essential financial difficulties.
(Công ty đang gặp phải những khó khăn tài chính thiết yếu.)
Khi nói về những điều quan trọng phải có
- Kỹ năng thiết yếu: Kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng làm việc nhóm,...
- Phẩm chất thiết yếu: Trách nhiệm, trung thực, lòng dũng cảm,...
Ví dụ:
- Learning English is essential for getting a good job in today's world.
(Học tiếng Anh là điều thiết yếu để có được một công việc tốt trong thế giới ngày nay.) - It is essential to have a clear plan before starting any project.
(Việc có một kế hoạch rõ ràng trước khi bắt đầu bất kỳ dự án nào là điều cần thiết.)
Khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì đó
Ví dụ:
- This is an essential point to remember.
(Đây là một điểm bắt buộc cần nhớ.) - Your support is essential to our success.
(Sự ủng hộ của bạn là cần thiết cho thành công của chúng tôi.) - Taking care of your health is essential.
(Chăm sóc sức khỏe là điều thiết yếu.) - It is essential that we act now to address this problem.
(Điều quan trọng là chúng ta phải hành động ngay bây giờ để giải quyết vấn đề này.)
2. Lưu ý khi sử dụng từ "essential"
Từ này thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng, chính thức.
Khi sử dụng từ "essential", cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các từ thay thế khác cho "essential" như "important", "crucial", "vital", "necessary",... tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....