Khi nào sử dụng từ "comprehensive"?
1. Từ "comprehensive" nghĩa là gì?
Từ này được sử dụng để diễn tả sự "bao quát", "đầy đủ", "toàn diện" của một điều gì đó.
2. Từ "comprehensive" được sử dụng khi nào?
Dưới đây là một số trường hợp phổ biến để sử dụng từ này:
Khi mô tả một thứ bao gồm tất cả các khía cạnh hoặc phần quan trọng của một chủ đề
-
Ví dụ: A comprehensive study of the history of Vietnam.
(Nghiên cứu toàn diện về lịch sử Việt Nam).
Khi mô tả một thứ cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết
-
Ví dụ: Comprehensive instructions on how to use the software.
(Hướng dẫn đầy đủ cách sử dụng phần mềm).
Khi mô tả một thứ bao gồm tất cả các đối tượng hoặc thành viên trong một nhóm
-
Ví dụ: A comprehensive list of all the participants.
(Danh sách đầy đủ tất cả những người tham gia).
Khi mô tả một thứ có chất lượng cao và được thực hiện một cách kỹ lưỡng
-
Ví dụ: A comprehensive medical examination.
(Khám sức khỏe toàn diện).
Ngoài ra, "comprehensive" còn được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể khác:
-
Trong giáo dục: Để mô tả các bài thi hoặc chương trình học bao gồm tất cả các khía cạnh của một môn học.
Ví dụ: The university offers a comprehensive examination that covers all major topics within the subject.
(Trường đại học tổ chức một kỳ thi toàn diện bao gồm tất cả các chủ đề chính trong môn học.) -
Trong kinh doanh: Để mô tả các gói bảo hiểm hoặc dịch vụ bao gồm tất cả các tính năng hoặc lợi ích.
Ví dụ: Our new insurance plan is very comprehensive, offering benefits in various unexpected situations.
(Kế hoạch bảo hiểm mới của chúng tôi rất toàn diện, cung cấp lợi ích trong nhiều tình huống bất ngờ khác nhau.) -
Trong luật pháp: Để mô tả các đạo luật hoặc quy định bao gồm tất cả các khía cạnh của một vấn đề.
Ví dụ: The new environmental law is comprehensive, addressing pollution, conservation, and climate change.
(Đạo luật mới về môi trường rất toàn diện, giải quyết vấn đề ô nhiễm, bảo tồn và biến đổi khí hậu.)
3. Lưu ý khi sử dụng từ "comprehensive"
Không nên sử dụng từ này để mô tả những thứ không đầy đủ hoặc thiếu thông tin.
4. Các từ đồng nghĩa với từ "comprehensive"
Trong một số trường hợp, có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác như "complete", "thorough", "exhaustive", "full", "in-depth", "overall",... tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- A complete set of instructions (Một bộ hướng dẫn đầy đủ).
- A thorough investigation (Một cuộc điều tra kỹ lưỡng).
- An exhaustive study of the subject (Nghiên cứu toàn diện về chủ đề này).
- A full explanation (Giải thích đầy đủ).
- An in-depth analysis (Phân tích sâu sắc).
- An overall assessment of the situation (Đánh giá toàn diện tình hình).
5. So sánh từ "comprehensive" và "full"
Cả hai từ đều bày tỏ ý nghĩa của sự hoàn chỉnh hoặc không thiếu thứ gì, tuy nhiên có một số sự khác biệt cơ bản như sau:
"Comprehensive" (Toàn diện):
Thường dùng để mô tả một cái gì đó rất chi tiết và bao quát, đi sâu vào tất cả các khía cạnh cần thiết để có một hiểu biết hoặc kết quả đầy đủ.
Dùng trong bối cảnh về thông tin, kiến thức, nghiên cứu, hoặc giáo dục, và nó nhấn mạnh đến độ sâu cũng như độ phủ rộng của chủ đề đang được xem xét.
- Ví dụ: Một cuốn sách cung cấp một cái nhìn toàn diện về lịch sử thế giới (A comprehensive world history book), sẽ bao gồm nhiều chi tiết từ các kỷ nguyên khác nhau, các phát triển văn hóa, chính trị, và kinh tế,...
"Full" (Đầy đủ/Trọn vẹn):
Có nghĩa là không còn chỗ trống, hoặc có sự đầy đủ về số lượng hoặc mức độ, và thường áp dụng để mô tả sự hoàn chỉnh như đầy ắp, không còn chỗ.
Thường dùng trong bối cảnh vật lý để mô tả dung lượng hoặc không gian, cũng có thể liên quan đến thời gian hoặc các nguồn lực khác.
- Ví dụ: "Full attendance" nghĩa là tất cả mọi người đều có mặt, trong khi "full capacity" nói đến việc sử dụng toàn bộ không gian hoặc tài nguyên có thể.
Tóm lại
- "Comprehensive" thường mô tả chất lượng và độ chi tiết
- "Full" mô tả số lượng hoặc mức độ đầy đủ.
Trong mỗi trường hợp cụ thể, sự lựa chọn từ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn chính xác của người nói hoặc viết.