Từ này có thể được dịch là "phân phát" hoặc "phát ra".
Dưới đây là chi tiết các nghĩa của từ này:
1. Phân phát, phát cho
Ví dụ:
- Giáo viên phân phát bài tập cho học sinh.
(The teacher handed out the worksheets to the students.) - Câu lạc bộ phát cho mỗi thành viên một chiếc áo thun miễn phí.
(The club handed out free T-shirts to each member.)
2. Cung cấp, cho (thông tin, tài liệu):
Ví dụ:
- Công ty cung cấp cho nhân viên tài liệu hướng dẫn mới.
(The company handed out new instruction manuals to the employees.) - Chính phủ cho người dân biết về các chương trình hỗ trợ mới.
(The government handed out information about new aid programs to the citizens.)
3. Trao, trao tặng:
Ví dụ:
- Tổng thống trao giải thưởng cho các vận động viên xuất sắc nhất.
(The president handed out awards to the best athletes.) - Công ty trao tặng quà lưu niệm cho khách hàng VIP.
(The company handed out souvenirs to VIP customers.)
4. Đưa, đưa cho:
Ví dụ:
- Could you hand this out to everyone in the office?
(Bạn có thể đưa cái này cho mọi người trong văn phòng được không?) - The teacher asked me to hand out the exam papers.
(Giáo viên yêu cầu tôi đưa đề thi.)
5. Tung, rải:
Ví dụ:
- Máy bay rải thức ăn cho động vật hoang dã.
(The plane handed out food to the wildlife.) - During the festival, it's common to see vendors hand out flyers promoting their stalls.
(Trong lễ hội, thường thấy người bán hàng rải tờ rơi quảng cáo cho gian hàng của họ.)
Ngoài ra, "hand out" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác với nghĩa bóng, ví dụ như:
- Hand out punishment: Trừng phạt, xử phạt.
- Hand out a beating: Đánh đập, hành hung.
- Hand out a tough decision: Đưa ra quyết định khó khăn.
Các từ đồng nghĩa với từ "hand out"
Distribute: Dùng để chỉ việc phân phối một thứ gì đó cho một nhóm người hoặc nơi chốn.
-
Ví dụ: The volunteers distributed food to the homeless.
(Tình nguyện viên phân phát thức ăn cho người vô gia cư.)
Give away: Dùng để chỉ việc trao tặng một thứ gì đó miễn phí.
-
Ví dụ: The company is giving away free samples of their new product.
(Công ty đang tặng mẫu miễn phí sản phẩm mới của họ.)
Provide: Dùng để chỉ việc cung cấp một thứ gì đó cho ai đó hoặc cái gì đó.
-
Ví dụ: The restaurant provides meals for the elderly.
(Nhà hàng cung cấp bữa ăn cho người cao tuổi.)
Pass out: Dùng để chỉ việc phân phát tài liệu hoặc tờ rơi cho từng người trong một nhóm.
-
Ví dụ: The teacher passed out the worksheets to the students.
(Giáo viên đã phân phát bài tập cho học sinh.)