Cụm từ "you're kidding" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "you're kidding" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "Bạn đang đùa đấy à" hoặc có thể diễn đạt tương tự là "Thật không thể tin được!", "Trời ơi, bạn đang nói gì vậy?", "Mình không tin tai mình nữa rồi!".
Cụm từ này thường được sử dụng để biểu thị sự ngạc nhiên, không tin tưởng hoặc hoài nghi về một điều gì đó mà ai đó vừa nói.
Ví dụ:
-
Ví dụ: "You're kidding, right? There's no way she won the lottery!"
"Bạn đang đùa đấy à? Không thể nào cô ấy trúng xổ số được!" -
Ví dụ: "You're kidding! They really canceled the concert?"
"Bạn đang đùa! Họ thực sự hủy buổi hòa nhạc à?" -
Ví dụ: "You're kidding me, this restaurant is fully booked until next month?"
"Bạn đang đùa với tôi, nhà hàng này đã đặt chỗ kín cho đến tháng sau?"
2. Khi nào sử dụng cụm từ "you're kidding"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, chẳng hạn như:
-
Thể hiện sự ngạc nhiên: Khi nghe điều gì đó bất ngờ hoặc khó tin.
-
Ví dụ: "You're kidding! He's moving to Japan?"
"Bạn đang đùa! Anh ấy chuyển đến Nhật Bản à?"
-
Ví dụ: "You're kidding! He's moving to Japan?"
-
Biểu thị sự không tin tưởng: Khi nghi ngờ tính xác thực của một thông tin.
-
Ví dụ: "You're kidding! There's no way he could have finished the project in one day."
"Bạn đang đùa! Không thể nào anh ấy hoàn thành dự án trong một ngày."
-
Ví dụ: "You're kidding! There's no way he could have finished the project in one day."
-
Dùng để phản ứng hài hước: Khi muốn tạo ra một tình huống hài hước hoặc nhẹ nhàng.
-
Ví dụ: "You're kidding me, you really ate all the cookies?"
"Bạn đang đùa với tôi, bạn thực sự đã ăn hết bánh quy?"
-
Ví dụ: "You're kidding me, you really ate all the cookies?"
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "you're kidding"?
1. Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý:
- Ngữ cảnh: Đảm bảo rằng ngữ cảnh phù hợp để tránh hiểu lầm hoặc làm mất lòng người nghe.
- Giọng điệu: Giọng điệu và ngữ điệu khi nói "you're kidding" rất quan trọng để truyền đạt đúng cảm xúc.
- Mối quan hệ: Sử dụng với bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp thân thiết; tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng.
2. Các biến thể của "You're kidding":
- You're kidding me!
- You're kidding, right?
- Are you kidding?
- Are you kidding me?
Ví dụ:
- "Are you kidding me? That can't be the final decision."
"Bạn đang đùa với tôi hả! Đó không thể là quyết định cuối cùng." - "You're kidding me, right? This must be a joke."
"Bạn đang đùa với tôi, đúng không? Đây chắc chắn là một trò đùa." - "You're kidding, right? There's no way this happened."
"Bạn đang đùa đúng không? Không thể nào chuyện này đã xảy ra."
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "you're kidding"?
-
No way!
-
Ví dụ: "No way! I can't believe it!"
"Không thể nào! Tôi không thể tin được!"
-
Ví dụ: "No way! I can't believe it!"
-
Seriously?
-
Ví dụ: "Seriously? That's amazing!"
"Thật sao? Điều đó thật tuyệt vời!"
-
Ví dụ: "Seriously? That's amazing!"
-
Are you joking?
-
Ví dụ: "Are you joking? That sounds incredible."
"Bạn đang đùa à? Điều đó nghe thật khó tin."
-
Ví dụ: "Are you joking? That sounds incredible."
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "you're kidding"?
-
Absolutely
-
Ví dụ: "Absolutely, I agree with you."
"Chắc chắn rồi, tôi đồng ý với bạn."
-
Ví dụ: "Absolutely, I agree with you."
-
For real
-
Ví dụ: "For real, that's what happened."
"Thật sự, đó là những gì đã xảy ra."
-
Ví dụ: "For real, that's what happened."
-
No joke
-
Ví dụ: "No joke, he actually did it."
"Không đùa đâu, anh ấy thực sự đã làm điều đó."
-
Ví dụ: "No joke, he actually did it."
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "You're Kidding"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
-
You're kidding! She really quit her job?
- A. No way
- B. Absolutely
- C. For real
- D. No joke
ĐÁP ÁN: A. No way
Bạn đang đùa! Cô ấy thực sự đã bỏ việc?
- A. Không thể nào
- B. Chắc chắn rồi
- C. Thật sự
- D. Không đùa đâu
-
You're kidding! They already finished the project?
- A. Are you serious?
- B. Seriously?
- C. No joke
- D. Absolutely
ĐÁP ÁN: B. Seriously?
Bạn đang đùa! Họ đã hoàn thành dự án rồi à?
- A. Bạn nghiêm túc à?
- B. Thật sao?
- C. Không đùa đâu
- D. Chắc chắn rồi
-
You're kidding! This dress costs only $10?
- A. Absolutely
- B. For real
- C. Seriously?
- D. Are you joking?
ĐÁP ÁN: D. Are you joking?
Bạn đang đùa! Chiếc váy này chỉ có giá 10 đô la?
- A. Chắc chắn rồi
- B. Thật sự
- C. Thật sao?
- D. Bạn đang đùa à?
-
You're kidding! He ate the whole pizza by himself?
- A. No way
- B. Absolutely
- C. For real
- D. No joke
ĐÁP ÁN: A. No way
Bạn đang đùa! Anh ấy đã ăn cả chiếc pizza một mình?
- A. Không thể nào
- B. Chắc chắn rồi
- C. Thật sự
- D. Không đùa đâu
-
You're kidding! This phone is waterproof?
- A. Absolutely
- B. For real
- C. No joke
- D. Are you serious?
ĐÁP ÁN: C. No joke
Bạn đang đùa! Chiếc điện thoại này chống nước à?
- A. Chắc chắn rồi
- B. Thật sự
- C. Không đùa đâu
- D. Bạn nghiêm túc à?
-
You're kidding! They moved to Canada last week?
- A. No way
- B. Seriously?
- C. Absolutely
- D. Are you joking?
ĐÁP ÁN: A. No way
Bạn đang đùa! Họ chuyển đến Canada tuần trước?
- A. Không thể nào
- B. Thật sao?
- C. Chắc chắn rồi
- D. Bạn đang đùa à?
-
You're kidding! This book is a bestseller?
- A. For real
- B. No joke
- C. No way
- D. Seriously?
ĐÁP ÁN: C. No way
Bạn đang đùa! Cuốn sách này là bán chạy nhất?
- A. Thật sự
- B. Không đùa đâu
- C. Không thể nào
- D. Thật sao?
-
You're kidding! She ran a marathon in under three hours?
- A. Absolutely
- B. For real
- C. Seriously?
- D. No joke
ĐÁP ÁN: C. Seriously?
Bạn đang đùa! Cô ấy chạy marathon dưới ba giờ?
- A. Chắc chắn rồi
- B. Thật sự
- C. Thật sao?
- D. Không đùa đâu
-
You're kidding! This car is electric?
- A. No way
- B. Absolutely
- C. For real
- D. No joke
ĐÁP ÁN: A. No way
Bạn đang đùa! Chiếc xe này là xe điện?
- A. Không thể nào
- B. Chắc chắn rồi
- C. Thật sự
- D. Không đùa đâu
-
You're kidding! He speaks five languages fluently?
- A. Are you serious?
- B. No way
- C. For real
- D. Seriously?
ĐÁP ÁN: C. For real
Bạn đang đùa! Anh ấy nói trôi chảy năm ngôn ngữ?
- A. Bạn nghiêm túc à?
- B. Không thể nào
- C. Thật sự
- D. Thật sao?