Cụm từ "you see" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "you see" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "you see" là gì?

Cụm từ này có thể được dịch là:

  • "Bạn thấy đấy""Bạn hiểu đấy"
  • "Thấy không"
  • "Đúng không"

 

Ví dụ:

  1. "You see, I was late because there was a lot of traffic."
    "Bạn thấy đấy, tôi đến trễ vì có quá nhiều xe cộ."
  2. "You see, she didn't know about the surprise party."
    "Bạn biết không, cô ấy không hề biết về bữa tiệc bất ngờ."
  3. "You see, the reason why I quit the job is quite personal."
    "Bạn thấy đấy, lý do tôi nghỉ việc khá là cá nhân."

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "you see"?

  1. Mở đầu cho một lời giải thích hoặc lý do:
    Ví dụ:
    "You see, I had no other choice but to leave."
    "Bạn thấy đấy, tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc rời đi."

  2. Thu hút sự chú ý của người nghe trước khi nói điều gì đó quan trọng.
    Ví dụ:
    "You see, this is the main point of the discussion."
    "Bạn thấy không, đây là điểm chính của cuộc thảo luận."

  3. Nhấn mạnh ý kiến hoặc quan điểm cá nhân trong cuộc trò chuyện.
    Ví dụ:
    "You see, that's why I believe we should invest more in education."
    "Bạn thấy đấy, đó là lý do tôi tin rằng chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục."

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "you see"?

  1. Cụm từ này thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, thân mật. Không nên sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc khi giao tiếp với người có địa vị cao hơn.
    Ví dụ:
    "You see, it's not that simple."
    "Bạn thấy đấy, điều đó không đơn giản như vậy."

  2. Tránh lạm dụng: Việc sử dụng quá nhiều từ này trong cuộc trò chuyện có thể khiến người nghe cảm thấy khó chịu hoặc như bị giáo huấn.
    Ví dụ:
    "You see, I told you it would happen."
    "Bạn thấy không, tôi đã nói với bạn là chuyện đó sẽ xảy ra."

  3. Chú ý đến thái độ: Từ này có thể mang lại cảm giác kiêu ngạo hoặc bảo thủ nếu người nói không cẩn thận với cách diễn đạt.
    Ví dụ:
    "You see, that's why you should listen to me."
    "Bạn thấy đấy, đó là lý do bạn nên lắng nghe tôi."

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "you see"?

  1. "You know": Một cụm từ tương tự "you see" thường được dùng để thêm vào câu nói với mục đích nhấn mạnh hoặc thu hút sự chú ý.
    Ví dụ:
    "You know, I really care about you."
    "Bạn biết không, tôi thật sự quan tâm đến bạn."

  2. "As you can see": Cụm từ này có nghĩa gần giống với "you see" nhưng mang tính chất chứng minh hoặc xác nhận một điều gì đó mà cả hai bên đều có thể thấy.
    Ví dụ:
    "As you can see, the project is progressing well."
    "Như bạn có thể thấy, dự án đang tiến triển tốt."

  3. "The thing is": Đây là cách nói thay thế cho "you see" khi muốn giải thích một lý do hay tình huống nào đó.
    Ví dụ:
    "The thing is, I just don't have enough time."
    "Vấn đề là, tôi chỉ là không có đủ thời gian."

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "you see"?

  1. "Ignore": Trái nghĩa với "you see" trong việc thu hút sự chú ý, "ignore" có nghĩa là phớt lờ hoặc không quan tâm đến điều gì đó.
    Ví dụ:
    "Just ignore the noise outside."
    "Chỉ cần phớt lờ tiếng ồn bên ngoài."

  2. "Overlook": Cụm từ này mang ý nghĩa bỏ qua hoặc không để ý đến, trái ngược với việc giải thích hay thu hút sự chú ý như "you see".
    Ví dụ:
    "He overlooked the importance of the meeting."
    "Anh ấy đã bỏ qua tầm quan trọng của buổi họp."

  3. "Miss": Trong ngữ cảnh này, "miss" có nghĩa là không chú ý hoặc không nhận ra, ngược lại với việc giải thích rõ ràng bằng "you see".
    Ví dụ:
    "I missed the point of the conversation."
    "Tôi đã bỏ lỡ ý chính của cuộc trò chuyện."

6. Bài tập thực hành về cụm từ "you see"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. "You see, I was trying to explain the situation to her."

    A. Ignore

    B. Miss

    C. You know

    D. Overlook

    ĐÁP ÁN: C

    Dịch tiếng Việt câu trên: Bạn thấy đấy, tôi đã cố gắng giải thích tình huống cho cô ấy.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    - Ignore: Phớt lờ

    - Miss: Bỏ lỡ

    - You know: Bạn biết không

    - Overlook: Bỏ qua

  2. "You see, the reason I'm late is because of the traffic."

    A. Overlook

    B. Miss

    C. Ignore

    D. The thing is

    ĐÁP ÁN: D

    Dịch tiếng Việt câu trên: Bạn thấy đấy, lý do tôi đến muộn là vì kẹt xe.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    - Overlook: Bỏ qua

    - Miss: Bỏ lỡ

    - Ignore: Phớt lờ

    - The thing is: Vấn đề là

  3. "You see, she didn't know it was a surprise."

    A. Miss

    B. Overlook

    C. Ignore

    D. As you can see

    ĐÁP ÁN: D

    Dịch tiếng Việt câu trên: Bạn thấy đấy, cô ấy không biết đó là một sự bất ngờ.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    - Miss: Bỏ lỡ

    - Overlook: Bỏ qua

    - Ignore: Phớt lờ

    - As you can see: Như bạn có thể thấy

  4. "You see, the problem is more complicated than we thought."

    A. Miss

    B. Ignore

    C. Overlook

    D. The thing is

    ĐÁP ÁN: D

    Dịch tiếng Việt câu trên: Bạn thấy đấy, vấn đề phức tạp hơn chúng ta nghĩ.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    - Miss: Bỏ lỡ

    - Ignore: Phớt lờ

    - Overlook: Bỏ qua

    - The thing is: Vấn đề là

  5. "You see, I need more time to finish this project."

    A. You know

    B. Miss

    C. Overlook

    D. Ignore

    ĐÁP ÁN: A

    Dịch tiếng Việt câu trên: Bạn thấy đấy, tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án này.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    - You know: Bạn biết không

    - Miss: Bỏ lỡ

    - Overlook: Bỏ qua

    - Ignore: Phớt lờ

  6. "You see, I've been working on this for a long time."

    A. Overlook

    B. As you can see

    C. Miss

    D. Ignore

    ĐÁP ÁN: B

    Dịch tiếng Việt câu trên: Bạn thấy đấy, tôi đã làm việc này trong một thời gian dài.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    - Overlook: Bỏ qua

    - As you can see: Như bạn có thể thấy

    - Miss: Bỏ lỡ

    - Ignore: Phớt lờ

  7. "You see, the main issue is with the budget."

    A. Miss

    B. The thing is

    C. Ignore

    D. Overlook

    ĐÁP ÁN: B

    Dịch tiếng Việt câu trên: Bạn thấy đấy, vấn đề chính nằm ở ngân sách.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    - Miss: Bỏ lỡ

    - The thing is: Vấn đề là

    - Ignore: Phớt lờ

    - Overlook: Bỏ qua

  8. "You see, it's not that easy to find a solution."

    A. Miss

    B. Overlook

    C. Ignore

    D. The thing is

    ĐÁP ÁN: D

    Dịch tiếng Việt câu trên: Bạn thấy đấy, không dễ dàng để tìm ra giải pháp.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    - Miss: Bỏ lỡ

    - Overlook: Bỏ qua

    - Ignore: Phớt lờ

    - The thing is: Vấn đề là

  9. "You see, I think we should reconsider the plan."

    A. Overlook

    B. You know

    C. Ignore

    D. Miss

    ĐÁP ÁN: B

    Dịch tiếng Việt câu trên: Bạn thấy đấy, tôi nghĩ chúng ta nên xem xét lại kế hoạch.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    - Overlook: Bỏ qua

    - You know: Bạn biết không

    - Ignore: Phớt lờ

    - Miss: Bỏ lỡ

  10. "You see, I was under a lot of stress at that time."

    A. You know

    B. Overlook

    C. Miss

    D. Ignore

    ĐÁP ÁN: A

    Dịch tiếng Việt câu trên: Bạn thấy đấy, tôi đã bị căng thẳng rất nhiều vào thời điểm đó.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    - You know: Bạn biết không

    - Overlook: Bỏ qua

    - Miss: Bỏ lỡ

    - Ignore: Phớt lờ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết