Cụm từ "worth someone's while" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "worth someone's while" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "xứng đáng với thời gian, công sức, nỗ lực". Nói cách khác, nếu điều gì đó "worth your while", thì nó mang lại giá trị hoặc lợi ích đủ để bạn đầu tư thời gian hoặc nỗ lực vào đó.
Chi tiết gồm có:
- worth my while: xứng đáng với công sức của tôi
- worth your while: xứng đáng với công sức của bạn
- worth her while: xứng đáng với công sức của cô ấy
- worth his while: xứng đáng với công sức của anh ấy
- worth its while: xứng đáng với công sức của nó
- worth our while: xứng đáng với công sức của chúng ta
- worth their while: xứng đáng với công sức của họ
Ví dụ:
-
It would be worth your while to attend the conference.
Sẽ đáng giá thời gian của bạn nếu tham dự hội nghị đó. -
She made it worth my while by offering extra pay.
Cô ấy đã làm cho nó xứng đáng với thời gian của tôi bằng cách trả thêm lương. -
Is it worth his while to apply for that job?
Có đáng giá thời gian của anh ấy để nộp đơn xin việc đó không?
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "worth someone's while"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn nói rằng một hành động, công việc hoặc quyết định nào đó mang lại lợi ích đáng kể, làm cho thời gian và nỗ lực bỏ ra trở nên hợp lý. Cụ thể như:
- Khuyến khích ai đó làm việc gì
- Đánh giá về giá trị của một thứ gì đó
- Nhấn mạnh sự nỗ lực cần thiết
- Diễn tả sự hài lòng
Ví dụ:
-
It's worth their while to negotiate for a higher salary.
Việc thương lượng để có mức lương cao hơn đáng giá thời gian của họ. -
The teacher made it worth our while by giving us extra credit for the project.
Giáo viên đã làm cho nó xứng đáng với thời gian của chúng tôi bằng cách cho chúng tôi điểm cộng thêm cho dự án. -
It wasn't worth my while to fix the old car.
Không đáng giá thời gian của tôi để sửa chiếc xe cũ đó. -
You should ask if the deal is worth your while.
Bạn nên hỏi liệu thỏa thuận này có đáng giá thời gian của bạn hay không. -
Consider whether it's worth their while to invest in the project.
Hãy xem xét liệu việc đầu tư vào dự án có đáng giá thời gian của họ hay không. -
If the return is good, it might be worth his while.
Nếu lợi nhuận tốt, có lẽ nó đáng giá thời gian của anh ấy. - I spent all day cleaning the house, but it was worth my while.
Tôi đã dành cả ngày để dọn dẹp nhà cửa, nhưng điều đó thật đáng giá.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "worth someone's while"?
-
Rewarding: Mang ý nghĩa tương tự như "worth someone's while" khi nói về một việc mang lại phần thưởng hoặc lợi ích đáng kể.
Ví dụ:
-
Helping others can be rewarding.
Giúp đỡ người khác có thể rất xứng đáng. -
Volunteering is often more rewarding than expected.
Làm tình nguyện thường xứng đáng hơn mong đợi.
-
-
Beneficial: Nghĩa là có lợi, mang lại lợi ích và cũng có thể được sử dụng thay thế cho "worth someone's while".
Ví dụ:
-
It would be beneficial to learn a new language.
Sẽ có lợi khi học một ngôn ngữ mới. -
This exercise is very beneficial for your health.
Bài tập này rất có lợi cho sức khỏe của bạn.
-
-
Profitable: Mang ý nghĩa sinh lời, lợi nhuận, thường dùng trong bối cảnh kinh doanh hay tài chính, có thể thay thế "worth someone's while" khi điều gì đó mang lại lợi ích tài chính.
Ví dụ:
-
The investment was profitable.
Khoản đầu tư đó đã có lợi nhuận. -
Selling the old equipment was surprisingly profitable.
Việc bán thiết bị cũ bất ngờ sinh lời.
-
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "worth someone's while"?
-
Unworthy: Nghĩa là không xứng đáng, không có giá trị, trái nghĩa với "worth someone's while".
Ví dụ:
-
This task seems unworthy of our time.
Công việc này có vẻ không xứng đáng với thời gian của chúng ta. -
Spending money on that is unworthy.
Chi tiền cho việc đó là không xứng đáng.
-
-
Pointless: Mang nghĩa vô ích, không có mục đích, đối lập với ý nghĩa có giá trị của "worth someone's while".
Ví dụ:
-
This argument is pointless.
Cuộc tranh luận này vô nghĩa. -
Working overtime seems pointless if it doesn't improve results.
Làm thêm giờ có vẻ vô ích nếu không cải thiện được kết quả.
-
-
Futile: Có nghĩa là vô vọng, không có kết quả, thường được sử dụng để miêu tả một việc không worth someone's while.
Ví dụ:
-
Trying to fix it now is futile.
Cố gắng sửa chữa bây giờ vô vọng. -
His efforts to change her mind were futile.
Nỗ lực của anh ấy để thay đổi suy nghĩ của cô ấy là vô vọng.
-
5. Bài tập thực hành về cụm từ "worth someone's while"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. It would be worth your while to check out the new exhibit at the museum.
- A. Futile
- B. Rewarding
- C. Unworthy
- D. Pointless
Sẽ đáng giá thời gian của bạn để tham quan triển lãm mới ở bảo tàng.
Dịch các đáp án:
A. Vô vọng
B. Xứng đáng
C. Không xứng đáng
D. Vô ích
2. Is it worth his while to take that extra class this semester?
- A. Unworthy
- B. Beneficial
- C. Pointless
- D. Futile
Có đáng giá thời gian của anh ấy để tham gia lớp học thêm trong học kỳ này không?
Dịch các đáp án:
A. Không xứng đáng
B. Có lợi
C. Vô ích
D. Vô vọng
3. She made it worth my while by promising a bonus at the end of the project.
- A. Profitable
- B. Futile
- C. Unworthy
- D. Pointless
Cô ấy đã làm cho nó xứng đáng với thời gian của tôi bằng cách hứa thưởng thêm khi kết thúc dự án.
Dịch các đáp án:
A. Sinh lời
B. Vô vọng
C. Không xứng đáng
D. Vô ích
4. The manager said it would be worth their while to complete the training program.
- A. Pointless
- B. Futile
- C. Rewarding
- D. Unworthy
Quản lý đã nói rằng việc hoàn thành chương trình đào tạo sẽ đáng giá thời gian của họ.
Dịch các đáp án:
A. Vô ích
B. Vô vọng
C. Xứng đáng
D. Không xứng đáng
5. Is volunteering at the shelter worth your while?
- A. Futile
- B. Pointless
- C. Beneficial
- D. Unworthy
Việc làm tình nguyện tại nơi trú ẩn có đáng giá thời gian của bạn không?
Dịch các đáp án:
A. Vô vọng
B. Vô ích
C. Có lợi
D. Không xứng đáng
6. The professor made it worth our while by offering extra credit.
- A. Unworthy
- B. Pointless
- C. Futile
- D. Profitable
Giáo sư đã làm cho nó xứng đáng với thời gian của chúng tôi bằng cách cho điểm cộng thêm.
Dịch các đáp án:
A. Không xứng đáng
B. Vô ích
C. Vô vọng
D. Sinh lời
7. If you help her with the project, it might be worth your while.
- A. Unworthy
- B. Beneficial
- C. Futile
- D. Pointless
Nếu bạn giúp cô ấy với dự án, nó có thể đáng giá thời gian của bạn.
Dịch các đáp án:
A. Không xứng đáng
B. Có lợi
C. Vô vọng
D. Vô ích
8. It’s definitely worth your while to learn how to code.
- A. Futile
- B. Rewarding
- C. Unworthy
- D. Pointless
Học cách lập trình chắc chắn đáng giá thời gian của bạn.
Dịch các đáp án:
A. Vô vọng
B. Xứng đáng
C. Không xứng đáng
D. Vô ích
9. The trip to the ancient ruins was worth our while.
- A. Pointless
- B. Unworthy
- C. Futile
- D. Profitable
Chuyến đi đến những tàn tích cổ đáng giá thời gian của chúng tôi.
Dịch các đáp án:
A. Vô ích
B. Không xứng đáng
C. Vô vọng
D. Sinh lời
10. Is it worth his while to stay late and finish the report?
- A. Profitable
- B. Pointless
- C. Unworthy
- D. Futile
Có đáng giá thời gian của anh ấy để ở lại muộn và hoàn thành báo cáo không?
Dịch các đáp án:
A. Sinh lời
B. Vô ích
C. Không xứng đáng
D. Vô vọng