Cụm từ "work out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "work out" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:
- Giải quyết vấn đề
- Tính toán, tìm ra
- Lên kế hoạch
- Luyện tập thể dục
Ví dụ:
-
I'm trying to work out a new diet plan.
(Tôi đang cố gắng lên kế hoạch ăn kiêng mới.) -
Let's work out together tomorrow.
(Hãy cùng nhau tập luyện vào ngày mai nhé.) -
They couldn't work out why the machine was broken.
(Họ không thể tìm ra lý do tại sao máy lại bị hỏng.)
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "work out"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
-
Tìm ra giải pháp: Khi bạn giải quyết được một vấn đề hoặc tìm ra cách thức để làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- We finally worked out the problem with the computer.
Chúng tôi cuối cùng đã tìm ra vấn đề với chiếc máy tính. - They were arguing for hours, but eventually they worked it out.
Họ đã tranh cãi hàng giờ liền, nhưng cuối cùng họ đã giải quyết được. - She worked out how to fix the broken lamp.
Cô ấy đã tìm ra cách để sửa chiếc đèn bị hỏng.
- We finally worked out the problem with the computer.
-
Lên kế hoạch: Khi bạn lên kế hoạch hoặc tính toán một điều gì đó.
Ví dụ:
- We need to work out the details of the project before we start.
Chúng ta cần lên kế hoạch chi tiết cho dự án trước khi bắt đầu. - I haven't worked out the exact cost yet.
Tôi chưa tính toán chính xác chi phí. - Let's work out a plan for the weekend.
Hãy lên kế hoạch cho cuối tuần.
- We need to work out the details of the project before we start.
-
Tập thể dục: Khi bạn thực hiện các bài tập thể dục để duy trì sức khỏe.
Ví dụ:
- She works out at the gym every morning.
Cô ấy tập thể dục tại phòng gym mỗi sáng. - I need to work out more often to stay fit.
Tôi cần tập thể dục thường xuyên hơn để giữ dáng. - They worked out for an hour before going to work.
Họ đã tập thể dục một giờ trước khi đi làm.
- She works out at the gym every morning.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "work out"?
Do từ này mang nhiều nghĩa khác nhau, nên cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo người nghe hoặc người đọc hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "work out"?
-
Solve (giải quyết)
Ví dụ:
- We need to solve this problem quickly.
Chúng ta cần giải quyết vấn đề này nhanh chóng.
- We need to solve this problem quickly.
-
Figure out (tìm ra)
Ví dụ:
- Can you figure out how this machine works?
Bạn có thể tìm ra cách hoạt động của chiếc máy này không?
- Can you figure out how this machine works?
-
Exercise (tập thể dục)
Ví dụ:
- He exercises every morning to keep healthy.
Anh ấy tập thể dục mỗi sáng để giữ sức khỏe.
- He exercises every morning to keep healthy.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "work out"?
-
Fail (thất bại)
Ví dụ:
- The plan failed because we didn't work together.
Kế hoạch đã thất bại vì chúng ta không hợp tác với nhau.
- The plan failed because we didn't work together.
-
Break down (hỏng hóc, thất bại)
Ví dụ:
- Negotiations broke down and no agreement was reached.
Cuộc đàm phán đã thất bại và không đạt được thỏa thuận nào.
- Negotiations broke down and no agreement was reached.
-
Give up (từ bỏ)
Ví dụ:
- He gave up after several attempts.
Anh ấy đã từ bỏ sau nhiều lần cố gắng.
- He gave up after several attempts.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "work out"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- They finally worked out the solution to the problem after hours of discussion.
- A. Solved
- B. Failed
- C. Ignored
- D. Complicated
Đáp án: A. Solved
Họ cuối cùng đã tìm ra giải pháp cho vấn đề sau nhiều giờ thảo luận.
- A. Giải quyết
- B. Thất bại
- C. Bỏ qua
- D. Phức tạp hóa - We need to work out the details of the plan before presenting it to the boss.
- A. Arrange
- B. Disrupt
- C. Overlook
- D. Discard
Đáp án: A. Arrange
Chúng ta cần sắp xếp chi tiết của kế hoạch trước khi trình bày với sếp.
- A. Sắp xếp
- B. Phá vỡ
- C. Bỏ qua
- D. Loại bỏ - He couldn't work out how to use the new software, so he asked for help.
- A. Reject
- B. Figure out
- C. Destroy
- D. Delay
Đáp án: B. Figure out
Anh ấy không thể tìm ra cách sử dụng phần mềm mới, vì vậy anh ấy đã nhờ giúp đỡ.
- A. Từ chối
- B. Tìm ra
- C. Phá hủy
- D. Trì hoãn - After months of training, she finally worked out how to perfect her technique.
- A. Dismissed
- B. Figured out
- C. Neglected
- D. Compromised
Đáp án: B. Figured out
Sau nhiều tháng tập luyện, cô ấy cuối cùng đã tìm ra cách hoàn thiện kỹ thuật của mình.
- A. Loại bỏ
- B. Tìm ra
- C. Bỏ qua
- D. Thỏa hiệp - We should work out the budget for the event as soon as possible.
- A. Calculate
- B. Ignore
- C. Waste
- D. Abandon
Đáp án: A. Calculate
Chúng ta nên tính toán ngân sách cho sự kiện càng sớm càng tốt.
- A. Tính toán
- B. Bỏ qua
- C. Lãng phí
- D. Bỏ rơi - She worked out the problem by analyzing all the possible solutions.
- A. Created
- B. Solved
- C. Complicated
- D. Ignored
Đáp án: B. Solved
Cô ấy đã giải quyết vấn đề bằng cách phân tích tất cả các giải pháp có thể.
- A. Tạo ra
- B. Giải quyết
- C. Làm phức tạp
- D. Bỏ qua - They work out at the gym every day to maintain their fitness.
- A. Rest
- B. Eat
- C. Exercise
- D. Relax
Đáp án: C. Exercise
Họ tập thể dục tại phòng gym mỗi ngày để duy trì sức khỏe.
- A. Nghỉ ngơi
- B. Ăn
- C. Tập thể dục
- D. Thư giãn - It took them a while, but they eventually worked out a compromise.
- A. Reached
- B. Failed
- C. Destroyed
- D. Ignored
Đáp án: A. Reached
Họ mất một thời gian, nhưng cuối cùng họ đã đạt được thỏa hiệp.
- A. Đạt được
- B. Thất bại
- C. Phá hủy
- D. Bỏ qua - You should try to work out how to manage your time better.
- A. Figure out
- B. Waste
- C. Ignore
- D. Delay
Đáp án: A. Figure out
Bạn nên cố gắng tìm ra cách quản lý thời gian tốt hơn.
- A. Tìm ra
- B. Lãng phí
- C. Bỏ qua
- D. Trì hoãn - They finally worked out their differences and became friends again.
- A. Complicated
- B. Ignored
- C. Resolved
- D. Ended
Đáp án: C. Resolved
Họ cuối cùng đã giải quyết những khác biệt của mình và trở lại làm bạn.
- A. Làm phức tạp
- B. Bỏ qua
- C. Giải quyết
- D. Kết thúc
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....