Cụm từ "used to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "used to" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "thường" hay "thường xuyên", được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại.
Ví dụ:
- I used to play soccer every weekend.
- Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần.
- She used to live in New York.
- Cô ấy đã từng sống ở New York.
- They used to be best friends.
- Họ đã từng là bạn thân.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "used to"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
1. Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
-
Ví dụ:
- He used to go fishing every summer.
- Anh ấy đã từng đi câu cá mỗi mùa hè.
- We used to visit our grandparents every Sunday.
- Chúng tôi đã từng thăm ông bà mỗi Chủ nhật.
- She used to read a lot of books.
- Cô ấy đã từng đọc rất nhiều sách.
- He used to go fishing every summer.
2. Diễn tả một trạng thái hoặc tình huống trong quá khứ.
-
Ví dụ:
- This building used to be a school.
- Tòa nhà này đã từng là một trường học.
- He used to be very shy.
- Anh ấy đã từng rất nhút nhát.
- That restaurant used to serve the best pizza in town.
- Nhà hàng đó đã từng phục vụ pizza ngon nhất trong thị trấn.
- This building used to be a school.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "used to"?
-
Accustomed to: quen với
-
Ví dụ:
- She is accustomed to waking up early.
- Cô ấy quen với việc dậy sớm.
- He is accustomed to the cold weather.
- Anh ấy quen với thời tiết lạnh.
- They are accustomed to hard work.
- Họ quen với công việc vất vả.
- She is accustomed to waking up early.
-
Ví dụ:
-
Familiar with: quen thuộc với
-
Ví dụ:
- She is familiar with the new software.
- Cô ấy quen thuộc với phần mềm mới.
- He is familiar with the rules.
- Anh ấy quen thuộc với các quy tắc.
- They are familiar with the area.
- Họ quen thuộc với khu vực này.
- She is familiar with the new software.
-
Ví dụ:
-
Accustomed: quen
-
Ví dụ:
- She is accustomed to the noise.
- Cô ấy quen với tiếng ồn.
- He is accustomed to the routine.
- Anh ấy quen với thói quen hàng ngày.
- They are accustomed to the climate.
- Họ quen với khí hậu.
- She is accustomed to the noise.
-
Ví dụ:
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "used to"?
-
Unfamiliar with: không quen thuộc với
-
Ví dụ:
- She is unfamiliar with the new system.
- Cô ấy không quen thuộc với hệ thống mới.
- He is unfamiliar with the local customs.
- Anh ấy không quen thuộc với phong tục địa phương.
- They are unfamiliar with the language.
- Họ không quen thuộc với ngôn ngữ.
- She is unfamiliar with the new system.
-
Ví dụ:
-
Not used to: không quen với
-
Ví dụ:
- She is not used to waking up early.
- Cô ấy không quen với việc dậy sớm.
- He is not used to the hot weather.
- Anh ấy không quen với thời tiết nóng.
- They are not used to the new schedule.
- Họ không quen với lịch trình mới.
- She is not used to waking up early.
-
Ví dụ:
-
Inexperienced with: thiếu kinh nghiệm với
-
Ví dụ:
- She is inexperienced with handling customers.
- Cô ấy thiếu kinh nghiệm với việc xử lý khách hàng.
- He is inexperienced with driving in snow.
- Anh ấy thiếu kinh nghiệm với việc lái xe trong tuyết.
- They are inexperienced with the new technology.
- Họ thiếu kinh nghiệm với công nghệ mới.
- She is inexperienced with handling customers.
-
Ví dụ:
5. Bài tập thực hành về cụm từ "used to"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "used to"
- I used to play the piano every day.
- A. accustomed to
- B. unfamiliar with
- C. inexperienced with
- D. not used to
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Tôi đã từng chơi piano mỗi ngày.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- accustomed to: quen với
- unfamiliar with: không quen thuộc với
- inexperienced with: thiếu kinh nghiệm với
- not used to: không quen với
- She used to live in a small village.
- A. not used to
- B. unfamiliar with
- C. accustomed to
- D. inexperienced with
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã từng sống ở một ngôi làng nhỏ.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- not used to: không quen với
- unfamiliar with: không quen thuộc với
- accustomed to: quen với
- inexperienced with: thiếu kinh nghiệm với
- They used to visit their grandparents every summer.
- A. not used to
- B. familiar with
- C. inexperienced with
- D. accustomed to
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Họ đã từng thăm ông bà mỗi mùa hè.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- not used to: không quen với
- familiar with: quen thuộc với
- inexperienced with: thiếu kinh nghiệm với
- accustomed to: quen với
- He used to be very shy.
- A. inexperienced with
- B. unfamiliar with
- C. not used to
- D. accustomed to
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã từng rất nhút nhát.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- inexperienced with: thiếu kinh nghiệm với
- unfamiliar with: không quen thuộc với
- not used to: không quen với
- accustomed to: quen với
- We used to go hiking every weekend.
- A. unfamiliar with
- B. not used to
- C. accustomed to
- D. inexperienced with
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Chúng tôi đã từng đi leo núi mỗi cuối tuần.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- unfamiliar with: không quen thuộc với
- not used to: không quen với
- accustomed to: quen với
- inexperienced with: thiếu kinh nghiệm với
- She used to work in a big company.
- A. familiar with
- B. inexperienced with
- C. not used to
- D. unfamiliar with
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã từng làm việc ở một công ty lớn.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- familiar with: quen thuộc với
- inexperienced with: thiếu kinh nghiệm với
- not used to: không quen với
- unfamiliar with: không quen thuộc với
- They used to have a dog.
- A. not used to
- B. familiar with
- C. inexperienced with
- D. accustomed to
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Họ đã từng nuôi một con chó.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- not used to: không quen với
- familiar with: quen thuộc với
- inexperienced with: thiếu kinh nghiệm với
- accustomed to: quen với
- He used to wake up early every morning.
- A. familiar with
- B. not used to
- C. inexperienced with
- D. unfamiliar with
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã từng dậy sớm mỗi sáng.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- familiar with: quen thuộc với
- not used to: không quen với
- inexperienced with: thiếu kinh nghiệm với
- unfamiliar with: không quen thuộc với
- She used to read a lot of books.
- A. unfamiliar with
- B. familiar with
- C. not used to
- D. inexperienced with
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã từng đọc rất nhiều sách.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- unfamiliar with: không quen thuộc với
- familiar with: quen thuộc với
- not used to: không quen với
- inexperienced with: thiếu kinh nghiệm với
- We used to play outside until it got dark.
- A. inexperienced with
- B. unfamiliar with
- C. not used to
- D. accustomed to
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Chúng tôi đã từng chơi ngoài trời cho đến khi trời tối.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- inexperienced with: thiếu kinh nghiệm với
- unfamiliar with: không quen thuộc với
- not used to: không quen với
- accustomed to: quen với