Cụm từ "upside down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "upside down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. "Upside Down" là gì?

Cụm từ có nghĩa là "lộn ngược" hoặc "đảo lộn".

Ví dụ:

  1. The picture was hung upside down on the wall.
    Bức tranh được treo lộn ngược trên tường.
  2. She accidentally placed the cup upside down on the table.
    Cô ấy vô tình đặt cái cốc lộn ngược trên bàn.
  3. The car flipped upside down after the accident.
    Chiếc xe bị lật ngược sau vụ tai nạn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "upside down"?

  1. Khi nói về việc đặt hoặc treo một vật gì đó không theo đúng hướng.

    • Ví dụ: The book was on the shelf upside down.
      Quyển sách ở trên kệ bị đặt lộn ngược.
    • He wore his hat upside down as a joke.
      Anh ấy đội mũ ngược như một trò đùa.
    • The label on the bottle was printed upside down.
      Nhãn trên chai được in ngược.
  2. Khi mô tả tình huống hỗn loạn, đảo lộn.

    • Ví dụHis life turned upside down after the incident.
      Cuộc sống của anh ấy bị đảo lộn sau sự cố.
    • The room was upside down after the party.
      Căn phòng trở nên lộn xộn sau buổi tiệc.
    • The news turned the whole town upside down.
      Tin tức đã làm cả thị trấn chao đảo.
  3. Khi mô tả trạng thái bị đảo lộn trong các hoạt động, kế hoạch.

    • Ví dụThe schedule was turned upside down due to the changes.
      Lịch trình bị đảo lộn do những thay đổi.
    • Our plans were turned upside down by the unexpected event.
      Kế hoạch của chúng tôi bị đảo lộn bởi sự kiện bất ngờ.
    • The company's policy changes turned everything upside down.
      Những thay đổi trong chính sách của công ty làm mọi thứ đảo lộn.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "upside down"?

  1. Inverted (lật ngược)

    • Ví dụThe image was inverted on the screen.
      Hình ảnh bị lật ngược trên màn hình.
  2. Reversed (đảo ngược)

    • Ví dụThe order of the list was reversed.
      Thứ tự của danh sách đã bị đảo ngược.
  3. Topsy-turvy (lộn xộn)

    • Ví dụEverything was topsy-turvy after the renovation.
      Mọi thứ đều trở nên lộn xộn sau khi sửa chữa.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "upside down"?

  1. Upright (thẳng đứng)

    • Ví dụThe statue stood upright on the pedestal.
      Bức tượng đứng thẳng đứng trên bệ.
  2. Straight (thẳng)

    • Ví dụMake sure the picture is hanging straight.
      Hãy đảm bảo bức tranh được treo thẳng.
  3. Orderly (ngăn nắp)

    • Ví dụThe room was very orderly after the cleanup.
      Căn phòng rất ngăn nắp sau khi dọn dẹp.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "upside down"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "upside down":

1. The picture on the wall was hung upside down.

  • A. Inverted
  • B. Straight
  • C. Upright
  • D. Orderly

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A

Bức tranh trên tường được treo lộn ngược.

  • A. Lật ngược
  • B. Thẳng
  • C. Đứng thẳng
  • D. Ngăn nắp

2. She accidentally placed the vase upside down on the table.

  • A. Orderly
  • B. Straight
  • C. Reversed
  • D. Upright

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C

Cô ấy vô tình đặt cái bình ngược trên bàn.

  • A. Ngăn nắp
  • B. Thẳng
  • C. Đảo ngược
  • D. Đứng thẳng

3. The map was drawn upside down.

  • A. Orderly
  • B. Straight
  • C. Upright
  • D. Inverted

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D

Bản đồ được vẽ ngược.

  • A. Ngăn nắp
  • B. Thẳng
  • C. Đứng thẳng
  • D. Lật ngược

4. The book fell and landed upside down.

  • A. Upright
  • B. Straight
  • C. Topsy-turvy
  • D. Orderly

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C

Cuốn sách rơi và nằm lộn ngược.

  • A. Đứng thẳng
  • B. Thẳng
  • C. Lộn xộn
  • D. Ngăn nắp

5. The chair was knocked upside down during the fight.

  • A. Orderly
  • B. Upright
  • C. Straight
  • D. Reversed

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D

Chiếc ghế bị đánh lật ngược trong cuộc ẩu đả.

  • A. Ngăn nắp
  • B. Đứng thẳng
  • C. Thẳng
  • D. Đảo ngược

6. The image on the screen was displayed upside down.

  • A. Inverted
  • B. Straight
  • C. Upright
  • D. Orderly

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A

Hình ảnh trên màn hình được hiển thị ngược.

  • A. Lật ngược
  • B. Thẳng
  • C. Đứng thẳng
  • D. Ngăn nắp

7. The sign was put up upside down by mistake.

  • A. Inverted
  • B. Straight
  • C. Orderly
  • D. Upright

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A

Biển hiệu bị đặt ngược do nhầm lẫn.

  • A. Lật ngược
  • B. Thẳng
  • C. Ngăn nắp
  • D. Đứng thẳng

8. The camera captured the scene upside down.

  • A. Straight
  • B. Upright
  • C. Orderly
  • D. Inverted

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D

Máy ảnh chụp cảnh ngược.

  • A. Thẳng
  • B. Đứng thẳng
  • C. Ngăn nắp
  • D. Lật ngược

9. The document was scanned upside down.

  • A. Straight
  • B. Upright
  • C. Reversed
  • D. Orderly

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C

Tài liệu được quét ngược.

  • A. Thẳng
  • B. Đứng thẳng
  • C. Đảo ngược
  • D. Ngăn nắp

10. The drawing was stuck on the board upside down.

  • A. Upright
  • B. Straight
  • C. Orderly
  • D. Topsy-turvy

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D

Bức vẽ được dán lộn ngược trên bảng.

  • A. Đứng thẳng
  • B. Thẳng
  • C. Ngăn nắp
  • D. Lộn xộn

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết