Cụm từ "upon a time" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "upon a time" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "upon a time" là gì?

Cụm từ "upon a time" thường mang ý nghĩa "ngày xửa ngày xưa", được sử dụng trong các câu chuyện cổ tích hoặc những câu chuyện kể lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Upon a time, there was a brave knight who fought dragons.
    Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm đã chiến đấu với rồng.
  • Once upon a time, a little girl lived in a small village.
    Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé sống trong một ngôi làng nhỏ.
  • Long upon a time, there was a kingdom ruled by a kind king.
    Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc được cai trị bởi một vị vua nhân từ.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "upon a time"?

Cụm từ "upon a time" thường được sử dụng khi bắt đầu kể một câu chuyện cổ tích hoặc một câu chuyện mang tính chất huyền thoại, thần thoại. Nó giúp người nghe hiểu rằng câu chuyện sắp được kể không phải là sự kiện hiện tại mà là một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ xa xôi.

Ví dụ:

  • Upon a time, there were three little pigs who built their own houses.
    Ngày xửa ngày xưa, có ba chú heo con đã tự xây nhà của mình.
  • Once upon a time, a prince was turned into a frog by a wicked witch.
    Ngày xửa ngày xưa, có một hoàng tử bị biến thành ếch bởi một mụ phù thủy độc ác.
  • Long upon a time, a beautiful princess was locked in a tower.
    Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa xinh đẹp bị nhốt trong một tòa tháp.

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "upon a time"?

Khi sử dụng cụm từ "upon a time", cần lưu ý rằng nó thường được dùng trong văn hóa dân gian, truyện cổ tích hoặc các câu chuyện mang tính chất huyền thoại. Không nên sử dụng cụm từ này trong các văn bản chính thức hoặc các tài liệu hiện đại vì nó không phù hợp với ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Upon a time, there lived a wise old man in the forest.
    Ngày xửa ngày xưa, có một cụ già thông thái sống trong rừng.
  • Once upon a time, a young boy found a magical lamp.
    Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tìm thấy một chiếc đèn thần.
  • Long upon a time, there was a giant who protected the village.
    Ngày xửa ngày xưa, có một người khổng lồ bảo vệ ngôi làng.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "upon a time"?

Các từ đồng nghĩa phổ biến với "upon a time"  "once upon a time", "long ago", và "in days of yore".

Ví dụ:

  • Once upon a time, there was a small cottage in the woods.
    Ngày xửa ngày xưa, có một căn nhà nhỏ trong rừng.
  • Long ago, there lived a powerful sorcerer.
    Ngày xưa, có một phù thủy quyền năng.
  • In days of yore, knights roamed the land in search of adventure.
    Ngày xưa, các hiệp sĩ đi khắp đất nước để tìm kiếm cuộc phiêu lưu.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "upon a time"?

Các từ trái nghĩa phổ biến với "upon a time"  "now", "today", và "presently".

Ví dụ:

  • Now, we live in a world of technology.
    Hiện tại, chúng ta sống trong một thế giới công nghệ.
  • Today, people are more connected than ever before.
    Ngày nay, con người kết nối với nhau hơn bao giờ hết.
  • Presently, the city is bustling with activity.
    Hiện tại, thành phố đang nhộn nhịp với các hoạt động.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "upon a time"

Chọn các từ đồng nghĩa với từ "upon a time":

Upon a time, there was a wise old owl who lived in the forest.

  • A. Today
  • B. Presently
  • C. Long ago
  • D. Now

ĐÁP ÁN: C. Long ago

Ngày xửa ngày xưa, có một con cú già thông thái sống trong rừng.

A. Ngày nay

B. Hiện tại

C. Ngày xưa

D. Bây giờ

Once upon a time, a king ruled over a vast kingdom.

  • A. Now
  • B. In days of yore
  • C. Today
  • D. Presently

ĐÁP ÁN: B. In days of yore

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua cai trị một vương quốc rộng lớn.

A. Bây giờ

B. Ngày xưa

C. Ngày nay

D. Hiện tại

Long upon a time, a small village thrived near the river.

  • A. Today
  • B. Once upon a time
  • C. Presently
  • D. Now

ĐÁP ÁN: B. Once upon a time

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ phát triển gần con sông.

A. Ngày nay

B. Ngày xửa ngày xưa

C. Hiện tại

D. Bây giờ

Upon a time, a brave warrior protected the kingdom from invaders.

  • A. Presently
  • B. Now
  • C. Today
  • D. Long ago

ĐÁP ÁN: D. Long ago

Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh dũng cảm bảo vệ vương quốc khỏi kẻ xâm lược.

A. Hiện tại

B. Bây giờ

C. Ngày nay

D. Ngày xưa

Once upon a time, a magical tree granted wishes to those who found it.

  • A. Today
  • B. Presently
  • C. Now
  • D. In days of yore

ĐÁP ÁN: D. In days of yore

Ngày xửa ngày xưa, có một cây thần kỳ ban điều ước cho những ai tìm thấy nó.

A. Ngày nay

B. Hiện tại

C. Bây giờ

D. Ngày xưa

Long upon a time, a great dragon lived in the mountains.

  • A. Presently
  • B. Today
  • C. Now
  • D. Once upon a time

ĐÁP ÁN: D. Once upon a time

Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng lớn sống trên núi.

A. Hiện tại

B. Ngày nay

C. Bây giờ

D. Ngày xửa ngày xưa

Upon a time, there was a hidden treasure buried under an ancient tree.

  • A. Presently
  • B. Now
  • C. Long ago
  • D. Today

ĐÁP ÁN: C. Long ago

Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu bị chôn dưới cây cổ thụ.

A. Hiện tại

B. Bây giờ

C. Ngày xưa

D. Ngày nay

Once upon a time, a young prince set out on a quest to find a lost kingdom.

  • A. Presently
  • B. In days of yore
  • C. Now
  • D. Today

ĐÁP ÁN: B. In days of yore

Ngày xửa ngày xưa, có một hoàng tử trẻ lên đường tìm kiếm vương quốc bị mất.

A. Hiện tại

B. Ngày xưa

C. Bây giờ

D. Ngày nay

Long upon a time, a wise old woman lived in a small cottage.

  • A. Now
  • B. Presently
  • C. Once upon a time
  • D. Today

ĐÁP ÁN: C. Once upon a time

Ngày xửa ngày xưa, có một bà lão thông thái sống trong một căn nhà nhỏ.

A. Bây giờ

B. Hiện tại

C. Ngày xửa ngày xưa

D. Ngày nay

Upon a time, a hero emerged from the shadows to save the land.

  • A. Today
  • B. In days of yore
  • C. Presently
  • D. Now

ĐÁP ÁN: B. In days of yore

Ngày xửa ngày xưa, có một anh hùng xuất hiện từ bóng tối để cứu vùng đất.

A. Ngày nay

B. Ngày xưa

C. Hiện tại

D. Bây giờ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết