Cụm từ "turn out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "turn out" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là hóa ra, kết quả là, hoặc xuất hiện. Nó được sử dụng để mô tả kết quả của một tình huống hoặc sự kiện.
Ví dụ:
-
It turns out that she was right all along.
Hóa ra cô ấy đã đúng suốt thời gian qua. -
The event turned out to be a huge success.
Sự kiện hóa ra là một thành công lớn. -
After much searching, it turned out that the keys were in my pocket.
Sau nhiều lần tìm kiếm, hóa ra chìa khóa ở trong túi của tôi.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "turn out"?
Cụm từ "turn out" có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như:
- Kết quả của một tình huống.
- Sự xuất hiện của một người hoặc một vật.
- Việc sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó.
Ví dụ:
-
Despite the weather, a large crowd turned out for the concert.
Mặc dù thời tiết, một đám đông lớn đã xuất hiện cho buổi hòa nhạc. -
The factory turns out thousands of cars each year.
Nhà máy sản xuất hàng ngàn chiếc xe mỗi năm. -
It turned out that the rumor was false.
Hóa ra tin đồn là sai.
3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "turn out"?
Khi sử dụng cụm từ "turn out", cần lưu ý thì của động từ này có thể được chia theo thì hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ:
-
The meeting turned out to be longer than expected.
Cuộc họp hóa ra dài hơn dự kiến. -
If everything turns out well, we will finish the project on time.
Nếu mọi thứ kết quả tốt, chúng ta sẽ hoàn thành dự án đúng hạn. -
He turned out to be a very talented musician.
Hóa ra anh ta là một nhạc sĩ rất tài năng.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "turn out"?
- Result: Kết quả
- End up: Cuối cùng
Ví dụ:
-
The experiment resulted in a new discovery.
Thí nghiệm là kết quả trong một khám phá mới. -
She ended up becoming a doctor.
Cô ấy cuối cùng trở thành một bác sĩ.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "turn out"
-
It turns out that the book was much better than the movie.
- A. Fail
- B. Disappear
- C. Prove
- D. Start
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: C
Hóa ra cuốn sách hay hơn nhiều so với bộ phim.
A. Thất bại
B. Biến mất
C. Chứng minh
D. Bắt đầu
-
The event turned out to be a huge success.
- A. Result
- B. Fail
- C. Disappear
- D. Start
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A
Sự kiện kết quả là một thành công lớn.
A. Kết quả
B. Thất bại
C. Biến mất
D. Bắt đầu
-
After much searching, it turned out that the keys were in my pocket.
- A. Fail
- B. Disappear
- C. End up
- D. Start
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: C
Sau nhiều lần tìm kiếm, hóa ra chìa khóa ở trong túi của tôi.
A. Thất bại
B. Biến mất
C. Cuối cùng
D. Bắt đầu
-
Despite the rain, a large crowd turned out for the concert.
- A. Result
- B. Fail
- C. Disappear
- D. Start
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A
Mặc dù trời mưa, một đám đông lớn đã xuất hiện cho buổi hòa nhạc.
A. Kết quả
B. Thất bại
C. Biến mất
D. Bắt đầu
-
The factory turns out thousands of products each year.
- A. Fail
- B. Produce
- C. Disappear
- D. Start
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: B
Nhà máy sản xuất hàng ngàn sản phẩm mỗi năm.
A. Thất bại
B. Sản xuất
C. Biến mất
D. Bắt đầu
-
It turned out that the rumor was false.
- A. Fail
- B. Disappear
- C. Start
- D. Prove
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D
Hóa ra tin đồn là sai.
A. Thất bại
B. Biến mất
C. Bắt đầu
D. Chứng minh
-
The meeting turned out to be longer than expected.
- A. Fail
- B. Disappear
- C. Start
- D. Prove
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D
Cuộc họp hóa ra dài hơn dự kiến.
A. Thất bại
B. Biến mất
C. Bắt đầu
D. Chứng minh
-
If everything turns out well, we will finish the project on time.
- A. Fail
- B. Disappear
- C. End up
- D. Start
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: C
Nếu mọi thứ kết quả tốt, chúng ta sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.
A. Thất bại
B. Biến mất
C. Cuối cùng
D. Bắt đầu
-
He turned out to be a very talented musician.
- A. Prove
- B. Disappear
- C. Start
- D. Fail
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A
Hóa ra anh ta là một nhạc sĩ rất tài năng.
A. Chứng minh
B. Biến mất
C. Bắt đầu
D. Thất bại
-
The cake turned out perfectly.
- A. Result
- B. Disappear
- C. Start
- D. Fail
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A
Bánh kết quả hoàn hảo.
A. Kết quả
B. Biến mất
C. Bắt đầu
D. Thất bại