Cụm từ "turn into" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "turn into" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "turn into" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "biến đổi" từ trạng thái này sang trạng thái khác, hoặc "trở thành" cái gì đó khác.

Ví dụ:

  • The caterpillar turns into a butterfly.
    • Con sâu bướm biến thành con bướm.
  • Water turns into ice when it freezes.
    • Nước biến thành đá khi nó đóng băng.
  • The prince was turned into a frog by a witch.
    • Hoàng tử đã bị phù thủy biến thành con ếch.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "turn into"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Biến đổi vật chất hoặc trạng thái.
  • Biến đổi tính cách hoặc hành vi.
  • Chuyển đổi chức năng hoặc mục đích của vật gì đó.

Ví dụ:

  • The rain turned into snow overnight.
    • Mưa đã biến thành tuyết qua đêm.
  • Over the years, she turned into a confident woman.
    • Qua nhiều năm, cô ấy đã trở thành một người phụ nữ tự tin.
  • The old factory was turned into a museum.
    • Nhà máy cũ đã được chuyển đổi thành bảo tàng.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "turn into"?

  • Transform
  • Convert
  • Change

Ví dụ:

  • The caterpillar transforms into a butterfly.
    • Con sâu bướm biến thành con bướm.
  • You can convert this sofa into a bed.
    • Bạn có thể chuyển đổi ghế sofa này thành giường.
  • The weather changed into a storm quickly.
    • Thời tiết đã thay đổi thành cơn bão một cách nhanh chóng.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "turn into"?

  • Remain
  • Stay
  • Keep

Ví dụ:

  • The water remained liquid.
    • Nước vẫn ở dạng lỏng.
  • She stayed calm despite the chaos.
    • Cô ấy vẫn giữ bình tĩnh mặc dù có sự hỗn loạn.
  • He kept his old habits.
    • Anh ấy giữ nguyên thói quen cũ.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "turn into"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ "turn into"

  1. The magician turned into a bird right before our eyes.
    • A. remained
    • B. transformed
    • C. stayed
    • D. kept
    ĐÁP ÁN: B. transformed
    Nhà ảo thuật biến thành một con chim ngay trước mắt chúng tôi.
    A. vẫn ở
    B. biến đổi
    C. vẫn giữ
    D. giữ nguyên
  2. The caterpillar turns into a butterfly after a few weeks.
    • A. remains
    • B. stays
    • C. keeps
    • D. transforms
    ĐÁP ÁN: D. transforms
    Con sâu bướm biến thành con bướm sau vài tuần.
    A. vẫn ở
    B. vẫn giữ
    C. giữ nguyên
    D. biến đổi
  3. The rainy weather turned into a beautiful sunny day.
    • A. changed
    • B. stayed
    • C. remained
    • D. kept
    ĐÁP ÁN: A. changed
    Thời tiết mưa biến thành một ngày nắng đẹp.
    A. thay đổi
    B. vẫn giữ
    C. vẫn ở
    D. giữ nguyên
  4. The old warehouse was turned into a modern apartment complex.
    • A. stayed
    • B. kept
    • C. converted
    • D. remained
    ĐÁP ÁN: C. converted
    Nhà kho cũ đã được chuyển đổi thành một khu căn hộ hiện đại.
    A. vẫn giữ
    B. giữ nguyên
    C. chuyển đổi
    D. vẫn ở
  5. The prince was turned into a frog by the witch.
    • A. stayed
    • B. remained
    • C. transformed
    • D. kept
    ĐÁP ÁN: C. transformed
    Hoàng tử đã bị phù thủy biến thành con ếch.
    A. vẫn giữ
    B. vẫn ở
    C. biến đổi
    D. giữ nguyên
  6. The project turned into a huge success.
    • A. stayed
    • B. remained
    • C. became
    • D. kept
    ĐÁP ÁN: C. became
    Dự án đã trở thành một thành công lớn.
    A. vẫn giữ
    B. vẫn ở
    C. trở thành
    D. giữ nguyên
  7. The milk turned into cheese after a few days.
    • A. remained
    • B. changed
    • C. stayed
    • D. kept
    ĐÁP ÁN: B. changed
    Sữa đã biến thành phô mai sau vài ngày.
    A. vẫn ở
    B. thay đổi
    C. vẫn giữ
    D. giữ nguyên
  8. The small shop turned into a large supermarket over the years.
    • A. became
    • B. stayed
    • C. remained
    • D. kept
    ĐÁP ÁN: A. became
    Cửa hàng nhỏ đã trở thành siêu thị lớn qua nhiều năm.
    A. trở thành
    B. vẫn giữ
    C. vẫn ở
    D. giữ nguyên
  9. His hobby turned into a successful business.
    • A. stayed
    • B. transformed
    • C. remained
    • D. kept
    ĐÁP ÁN: B. transformed
    Sở thích của anh ấy đã biến thành một doanh nghiệp thành công.
    A. vẫn giữ
    B. biến đổi
    C. vẫn ở
    D. giữ nguyên
  10. The snow turned into water as the temperature rose.
    • A. became
    • B. stayed
    • C. remained
    • D. kept
    ĐÁP ÁN: A. became
    Tuyết đã trở thành nước khi nhiệt độ tăng lên.
    A. trở thành
    B. vẫn giữ
    C. vẫn ở
    D. giữ nguyên

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết