Cụm từ "try out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "try out" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "thử", "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra" một cái gì đó để xem nó có hoạt động tốt hay không, hoặc để trải nghiệm nó lần đầu tiên.
Ví dụ:
- When you try out new software, make sure to read the instructions first.
Khi bạn thử phần mềm mới, hãy chắc chắn đọc hướng dẫn trước. -
Try out this recipe and let me know how it turns out.
Thử nghiệm công thức này và cho tôi biết kết quả nhé.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "try out"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
-
Thử nghiệm sản phẩm mới:
- I want to try out this new phone to see if it suits my needs.
Tôi muốn thử nghiệm điện thoại mới này để xem nó có phù hợp với nhu cầu của tôi không.
- I want to try out this new phone to see if it suits my needs.
-
Thử một hoạt động mới:
- She decided to try out yoga to improve her flexibility.
Cô ấy quyết định thử yoga để cải thiện sự dẻo dai của mình.
- She decided to try out yoga to improve her flexibility.
-
Kiểm tra kỹ năng:
- He will try out for the football team next week.
Anh ấy sẽ thử sức cho đội bóng vào tuần tới.
- He will try out for the football team next week.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "try out"?
-
Test:
- I need to test this microphone before the event.
Tôi cần kiểm tra micro này trước sự kiện.
- I need to test this microphone before the event.
-
Experiment:
- Let's experiment with different spices to see which one tastes best.
Hãy thử nghiệm với các loại gia vị khác nhau để xem loại nào ngon nhất.
- Let's experiment with different spices to see which one tastes best.
-
Evaluate:
- The company will evaluate the new system for a month.
Công ty sẽ đánh giá hệ thống mới trong một tháng.
- The company will evaluate the new system for a month.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "try out"?
-
Ignore:
- He decided to ignore the advice and do it his way.
Anh ấy quyết định phớt lờ lời khuyên và làm theo cách của mình.
- He decided to ignore the advice and do it his way.
-
Neglect:
- They neglect to try out the new training program.
Họ bỏ qua việc thử chương trình đào tạo mới.
- They neglect to try out the new training program.
-
Avoid:
- She tends to avoid trying out new experiences.
Cô ấy thường tránh việc thử những trải nghiệm mới.
- She tends to avoid trying out new experiences.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "try out"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "try out":
-
I want to try out this new recipe for dinner tonight.
A. Avoid
B. Ignore
C. Neglect
D. Test
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D. Test
Tôi muốn thử nghiệm công thức mới này cho bữa tối nay.
Avoid: Tránh
Ignore: Phớt lờ
Neglect: Bỏ qua
Test: Kiểm tra
-
She decided to try out for the school play.
A. Audition
B. Avoid
C. Ignore
D. Neglect
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A. Audition
Cô ấy quyết định thử sức cho vở kịch của trường.
Audition: Thử vai
Avoid: Tránh
Ignore: Phớt lờ
Neglect: Bỏ qua
-
They want to try out the new equipment before purchasing it.
A. Test
B. Avoid
C. Ignore
D. Neglect
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A. Test
Họ muốn thử nghiệm thiết bị mới trước khi mua.
Test: Kiểm tra
Avoid: Tránh
Ignore: Phớt lờ
Neglect: Bỏ qua
-
John decided to try out a new route to work.
A. Avoid
B. Ignore
C. Experiment with
D. Neglect
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C. Experiment with
John quyết định thử một tuyến đường mới đến chỗ làm.
Avoid: Tránh
Ignore: Phớt lờ
Experiment with: Thử nghiệm với
Neglect: Bỏ qua
-
We should try out the software before the final implementation.
A. Avoid
B. Ignore
C. Neglect
D. Test
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D. Test
Chúng ta nên thử nghiệm phần mềm trước khi triển khai cuối cùng.
Avoid: Tránh
Ignore: Phớt lờ
Neglect: Bỏ qua
Test: Kiểm tra
-
The chef will try out new dishes for the menu.
A. Experiment with
B. Avoid
C. Ignore
D. Neglect
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A. Experiment with
Đầu bếp sẽ thử các món ăn mới cho thực đơn.
Experiment with: Thử nghiệm với
Avoid: Tránh
Ignore: Phớt lờ
Neglect: Bỏ qua
-
She is going to try out for the basketball team.
A. Avoid
B. Audition
C. Ignore
D. Neglect
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B. Audition
Cô ấy sẽ thử sức cho đội bóng rổ.
Avoid: Tránh
Audition: Thử vai
Ignore: Phớt lờ
Neglect: Bỏ qua
-
I want to try out this new coffee shop that just opened.
A. Avoid
B. Ignore
C. Visit
D. Neglect
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C. Visit
Tôi muốn thử quán cà phê mới mở này.
Avoid: Tránh
Ignore: Phớt lờ
Visit: Thăm
Neglect: Bỏ qua
-
We will try out the new training program next week.
A. Test
B. Avoid
C. Ignore
D. Neglect
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A. Test
Chúng tôi sẽ thử nghiệm chương trình đào tạo mới vào tuần tới.
Test: Kiểm tra
Avoid: Tránh
Ignore: Phớt lờ
Neglect: Bỏ qua
-
The company wants to try out remote working for a month.
A. Experiment with
B. Avoid
C. Ignore
D. Neglect
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A. Experiment with
Công ty muốn thử nghiệm làm việc từ xa trong một tháng.
Experiment with: Thử nghiệm với
Avoid: Tránh
Ignore: Phớt lờ
Neglect: Bỏ qua