Cụm từ "trade in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "trade in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "trade in" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "đổi cái cũ lấy cái mới", "trao đổi" hoặc "kinh doanh".

Ví dụ:

  • I decided to trade in my old car for a new one.
    • Tôi đã quyết định đổi chiếc xe cũ của mình để lấy một chiếc xe mới.
  • You can trade in your old phone and get a discount on the new model.
    • Bạn có thể đổi điện thoại cũ của mình để nhận một khoản giảm giá cho mẫu mới.
  • The company is involved in the international trade in oil.
    • Công ty tham gia vào hoạt động buôn bán dầu mỏ quốc tế.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "trade in"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Trao đổi hàng cũ lấy hàng mới (thường kèm theo một khoản giảm giá).
  • Kinh doanh, mua bán hàng hóa.
  • Trong các ngành công nghiệp sản xuất, tài chính, bất động sản,...

Ví dụ:

    • You can trade in your used electronics at this store.
      • Bạn có thể đổi các thiết bị điện tử đã qua sử dụng của mình tại cửa hàng này.
    • The dealership allows customers to trade in their old vehicles.
      • Đại lý này cho phép khách hàng đổi các phương tiện cũ của họ.
    • The trade in coffee beans has increased significantly in recent years
      • Thương mại hạt cà phê đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.
    • The company specializes in trading in used industrial equipment.
      • Công ty chuyên về việc trao đổi thiết bị công nghiệp đã qua sử dụng.
    • Investors are trading in a variety of stocks today.
      • Các nhà đầu tư đang giao dịch nhiều loại cổ phiếu khác nhau hôm nay.
    • She's considering trading in her condo for a house in the suburbs.
      • Cô ấy đang cân nhắc đổi căn hộ của mình lấy một ngôi nhà ở ngoại ô.

    3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "trade in"?

    • Exchange (đổi)
    • Swap (hoán đổi)
    • Barter (trao đổi hàng hóa).

    Ví dụ:

      • You can exchange your old car for a new one.
        • Bạn có thể đổi chiếc xe cũ của mình để lấy một chiếc xe mới.
      • They decided to swap their old TV for a newer model.
        • Họ đã quyết định hoán đổi chiếc TV cũ của họ để lấy một mẫu mới hơn.
      • He bartered his antique furniture for modern pieces.
        • Anh ta đã trao đổi đồ nội thất cổ của mình để lấy những món hiện đại.

      4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "trade in"?

      • Keep (giữ)
      • Retain (giữ lại)
      • Hold on to (giữ lấy).

      Ví dụ:

        • She decided to keep her old car instead of trading it in.
          • Cô ấy đã quyết định giữ chiếc xe cũ của mình thay vì đổi nó.
        • He chose to retain his old phone rather than trade it in.
          • Anh ấy đã chọn giữ lại chiếc điện thoại cũ của mình thay vì đổi nó.
        • They advised him to hold on to his old laptop rather than trading it in.
          • Họ khuyên anh ấy giữ lấy chiếc laptop cũ của mình thay vì đổi nó.

        5. Bài tập thực hành về cụm từ "trade in"

        Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

        Câu 1: He decided to trade in his old smartphone for the latest model.

        • A. Keep
        • B. Retain
        • C. Exchange
        • D. Hold on to

        ĐÁP ÁN

        Đáp án đúng: C. Exchange

        Anh ấy đã quyết định đổi chiếc điện thoại thông minh cũ của mình để lấy mẫu mới nhất.

        • A. Giữ lại
        • B. Giữ
        • C. Đổi
        • D. Giữ lấy

        Câu 2: They offered me a chance to trade in my old computer for a discount on a new one.

        • A. Hold on to
        • B. Preserve
        • C. Keep
        • D. Swap

        ĐÁP ÁN

        Đáp án đúng: D. Swap

        Họ đã đưa cho tôi cơ hội đổi máy tính cũ của mình để nhận giảm giá cho một chiếc mới.

        • A. Giữ lấy
        • B. Giữ gìn
        • C. Giữ
        • D. Hoán đổi

        Câu 3: You can trade in your old camera at this store.

        • A. Barter
        • B. Keep
        • C. Hold on to
        • D. Retain

        ĐÁP ÁN

        Đáp án đúng: A. Barter

        Bạn có thể đổi chiếc máy ảnh cũ của mình tại cửa hàng này.

        • A. Trao đổi
        • B. Giữ
        • C. Giữ lấy
        • D. Giữ lại

        Câu 4: She traded in her old jewelry for some cash.

        • A. Hold on to
        • B. Keep
        • C. Retain
        • D. Swap

        ĐÁP ÁN

        Đáp án đúng: D. Swap

        Cô ấy đã đổi trang sức cũ của mình để lấy một ít tiền mặt.

        • A. Giữ lấy
        • B. Giữ
        • C. Giữ lại
        • D. Hoán đổi

        Câu 5: He traded in his old books to get new ones.

        • A. Retain
        • B. Keep
        • C. Hold on to
        • D. Exchange

        ĐÁP ÁN

        Đáp án đúng: D. Exchange

        Anh ấy đã đổi những cuốn sách cũ của mình để lấy sách mới.

        • A. Giữ lại
        • B. Giữ
        • C. Giữ lấy
        • D. Đổi

        Câu 6: They traded in their used car for a brand-new SUV.

        • A. Preserve
        • B. Hold on to
        • C. Keep
        • D. Swap

        ĐÁP ÁN

        Đáp án đúng: D. Swap

        Họ đã đổi chiếc xe đã qua sử dụng của mình để lấy một chiếc SUV mới tinh.

        • A. Giữ gìn
        • B. Giữ lấy
        • C. Giữ
        • D. Hoán đổi

        Câu 7: You can trade in your old furniture for a discount on new pieces.

        • A. Retain
        • B. Hold on to
        • C. Barter
        • D. Keep

        ĐÁP ÁN

        Đáp án đúng: C. Barter

        Bạn có thể đổi đồ nội thất cũ của mình để nhận giảm giá cho những món mới.

        • A. Giữ lại
        • B. Giữ lấy
        • C. Trao đổi
        • D. Giữ

        Câu 8: The store allows you to trade in old electronics for cash.

        • A. Barter
        • B. Hold on to
        • C. Keep
        • D. Retain

        ĐÁP ÁN

        Đáp án đúng: A. Barter

        Cửa hàng cho phép bạn đổi các thiết bị điện tử cũ để lấy tiền mặt.

        • A. Trao đổi
        • B. Giữ lấy
        • C. Giữ
        • D. Giữ lại

        Câu 9: He decided to trade in his old bike for a newer model.

        • A. Keep
        • B. Preserve
        • C. Exchange
        • D. Hold on to

        ĐÁP ÁN

        Đáp án đúng: C. Exchange

        Anh ấy đã quyết định đổi chiếc xe đạp cũ của mình để lấy một mẫu mới hơn.

        • A. Giữ
        • B. Giữ gìn
        • C. Đổi
        • D. Giữ lấy

        Câu 10: She traded in her old phone for a discount on the latest one.

        • A. Barter
        • B. Retain
        • C. Keep
        • D. Hold on to

        ĐÁP ÁN

        Đáp án đúng: A. Barter

        Cô ấy đã đổi điện thoại cũ của mình để nhận giảm giá cho chiếc mới nhất.

        • A. Trao đổi
        • B. Giữ lại
        • C. Giữ
        • D. Giữ lấy

         Bài viết phổ biến

        Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

        1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
        Xem chi tiết

        Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

        1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
        Xem chi tiết

        Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

        1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
        Xem chi tiết

        Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

        1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
        Xem chi tiết

        Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

        1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
        Xem chi tiết

        Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

        1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
        Xem chi tiết