Cụm từ "to tell you the truth" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "to tell you the truth" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "thành thật mà nói", "thú thật là" hoặc "nói thật ra thì".
Ví dụ:
-
To tell you the truth, I don't really like the new movie.
Thật lòng mà nói, tôi thật sự không thích bộ phim mới. -
To tell you the truth, I'm not sure if I can finish the project on time.
Thú thật là, tôi không chắc mình có thể hoàn thành dự án đúng hạn. -
To tell you the truth, I've never tried sushi before.
Nói thật là, tôi chưa bao giờ thử sushi trước đây.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "to tell you the truth"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:
- Bày tỏ sự thành thật khi chia sẻ thông tin hoặc quan điểm.
- Thừa nhận một sự thật không mấy dễ chịu.
- Nhấn mạnh tính chân thực của điều gì đó.
Ví dụ:
- Khi bạn muốn thừa nhận rằng bạn không thích một điều gì đó:
-
To tell you the truth, I wasn't impressed by the presentation.
(Thú thật là, tôi không ấn tượng với bài thuyết trình.)
- Khi bạn muốn bày tỏ cảm xúc thật của mình:
-
To tell you the truth, I'm feeling quite nervous about the interview.
(Nói thật là, tôi cảm thấy khá lo lắng về buổi phỏng vấn.)
- Khi bạn muốn thừa nhận rằng mình không biết một điều gì đó:
-
To tell you the truth, I don't know the answer to that question.
(Thật lòng mà nói, tôi không biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)
- Khi bạn thực sự cần nhấn mạnh sự chân thật:
-
To tell you the truth, I think we need more time to complete this project.
(Nói thật là, tôi nghĩ chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành dự án này.)
- Cân nhắc việc sử dụng cụm từ này khi muốn bày tỏ quan điểm một cách thẳng thắn nhưng lịch sự:
-
To tell you the truth, I would prefer a different approach.
(Thú thật là, tôi muốn một cách tiếp cận khác.)
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "to tell you the truth"?
- Honestly (Thật lòng mà nói)
- Frankly (Thành thật mà nói)
- In all honesty (Thật sự mà nói)
Ví dụ:
-
Honestly, I don't think this plan will work.
Thật lòng mà nói, tôi không nghĩ kế hoạch này sẽ hiệu quả. -
Frankly, I find this book quite boring.
Thành thật mà nói, tôi thấy cuốn sách này khá chán. -
In all honesty, I expected better results.
Thật sự mà nói, tôi đã mong đợi kết quả tốt hơn.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "to tell you the truth"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
To tell you the truth, I was surprised by the results of the exam.
- A. Secretly
- B. Casually
- C. Quietly
- D. Honestly
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Thú thật là, tôi đã rất ngạc nhiên với kết quả của kỳ thi.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- A. Bí mật
- B. Thư thả
- C. Im lặng
- D. Thật lòng mà nói
To tell you the truth, I didn't enjoy the movie as much as I thought I would.
- A. Loudly
- B. Softly
- C. Falsely
- D. Frankly
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Thú thật là, tôi không thích bộ phim như tôi đã nghĩ.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- A. To tiếng
- B. Nhẹ nhàng
- C. Giả dối
- D. Thành thật mà nói
To tell you the truth, I have no idea how to solve this problem.
- A. Secretly
- B. Angrily
- C. Slowly
- D. In all honesty
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Thú thật là, tôi không có ý tưởng nào để giải quyết vấn đề này.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- A. Bí mật
- B. Tức giận
- C. Chậm rãi
- D. Thật sự mà nói
To tell you the truth, I'm feeling a bit tired today.
- A. Cheerfully
- B. Silently
- C. Confidently
- D. Honestly
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Nói thật là, hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- A. Vui vẻ
- B. Im lặng
- C. Tự tin
- D. Thật lòng mà nói
To tell you the truth, I wasn't paying attention during the meeting.
- A. Loudly
- B. Unknowingly
- C. Passionately
- D. Frankly
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Nói thật là, tôi đã không chú ý trong cuộc họp.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- A. To tiếng
- B. Không biết
- C. Đam mê
- D. Thành thật mà nói
To tell you the truth, I'm not sure if this is the right decision.
- A. Loudly
- B. Boldly
- C. In all honesty
- D. Secretly
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Thú thật là, tôi không chắc đây có phải là quyết định đúng đắn hay không.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- A. To tiếng
- B. Dũng cảm
- C. Thật sự mà nói
- D. Bí mật
To tell you the truth, I forgot to bring your book.
- A. Honestly
- B. Slowly
- C. Quickly
- D. Loudly
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Thú thật là, tôi quên mang theo sách của bạn.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- A. Thật lòng mà nói
- B. Chậm rãi
- C. Nhanh chóng
- D. To tiếng
To tell you the truth, I'm not a big fan of spicy food.
- A. Silently
- B. Frankly
- C. Secretly
- D. Calmly
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Nói thật là, tôi không phải là người thích ăn cay.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- A. Im lặng
- B. Thành thật mà nói
- C. Bí mật
- D. Bình tĩnh
To tell you the truth, I don’t think I’m ready for the exam.
- A. Casually
- B. Secretly
- C. In all honesty
- D. Boldly
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Thú thật là, tôi không nghĩ mình đã sẵn sàng cho kỳ thi.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- A. Thư thả
- B. Bí mật
- C. Thật sự mà nói
- D. Dũng cảm
To tell you the truth, I’ve never been to that restaurant before.
- A. Slowly
- B. Frankly
- C. Secretly
- D. Calmly
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Nói thật là, tôi chưa bao giờ đến nhà hàng đó trước đây.
Dịch các đáp án tiếng Anh:
- A. Chậm rãi
- B. Thành thật mà nói
- C. Bí mật
- D. Bình tĩnh