Cụm từ "to one's surprise" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "to one's surprise" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:
- "thật ngạc nhiên"
- "rất bất ngờ với ai đó"
- "làm ai đó bất ngờ"
Chi tiết gồm có:
- to her surprise
- to his surprise
- to its surprise
- to their surprise
- to my surprise
- to your surprise
Ví dụ:
-
To my surprise, the package arrived earlier than expected.
Thật ngạc nhiên, gói hàng đã đến sớm hơn dự kiến. -
To her surprise, she found a letter from an old friend in the mailbox.
Thật ngạc nhiên, cô ấy tìm thấy một lá thư từ một người bạn cũ trong hộp thư. -
To their surprise, the meeting was canceled at the last minute.
Thật ngạc nhiên, cuộc họp đã bị hủy vào phút cuối.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "to one's surprise"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự bất ngờ. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
- Khi nhận được một điều gì đó không ngờ tới.
- Khi phát hiện ra một sự thật mới.
- Khi một tình huống diễn ra ngoài dự đoán.
Ví dụ:
-
To my surprise, he accepted the job offer immediately.
Thật ngạc nhiên, anh ấy chấp nhận lời mời làm việc ngay lập tức. -
To our surprise, the weather turned out to be perfect for the picnic.
Thật ngạc nhiên, thời tiết lại hoàn hảo cho buổi dã ngoại. -
To his surprise, the results were better than he had expected.
Thật ngạc nhiên, kết quả lại tốt hơn anh ấy mong đợi. -
To my great surprise, she finished the marathon in under three hours.
Thật ngạc nhiên, cô ấy hoàn thành cuộc chạy marathon trong chưa đầy ba giờ. -
The news, to his utter surprise, was actually good.
Tin tức, thật ngạc nhiên, thực sự là tin tốt. -
To their surprise, the project was completed ahead of schedule.
Thật ngạc nhiên, dự án đã hoàn thành trước thời hạn.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "to one's surprise"?
- Unexpectedly
- Astonishingly
- Amazingly
Ví dụ:
-
Unexpectedly, she won the lottery.
Thật bất ngờ, cô ấy trúng xổ số. -
Astonishingly, he solved the puzzle in just five minutes.
Thật kinh ngạc, anh ấy giải câu đố trong chỉ năm phút. -
Amazingly, the baby slept through the entire flight.
Thật đáng kinh ngạc, em bé đã ngủ suốt chuyến bay.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với "to one's surprise"?
- Expectedly
- Predictably
- Anticipatedly
Ví dụ:
-
Expectedly, he passed the exam with flying colors.
Đúng như mong đợi, anh ấy đã đậu kỳ thi với điểm cao. -
Predictably, the sun rose in the east.
Đúng như dự đoán, mặt trời mọc ở phía đông. -
Anticipatedly, the project faced some initial hurdles.
Đúng như dự đoán, dự án đã gặp phải một số trở ngại ban đầu.
5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "To One's Surprise"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
-
To my surprise, the guests arrived early.
- A. Predictably
- B. Expectedly
- C. Unexpectedly
- D. Anticipatedly
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. Unexpectedly
Thật ngạc nhiên, khách đã đến sớm.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Theo dự đoán
- B. Đúng như mong đợi
- C. Thật bất ngờ
- D. Được dự đoán trước
-
To her surprise, the test was easier than she thought.
- A. Predictably
- B. Astonishingly
- C. Expectedly
- D. Anticipatedly
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. Astonishingly
Thật ngạc nhiên, bài kiểm tra dễ hơn cô ấy nghĩ.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Theo dự đoán
- B. Thật kinh ngạc
- C. Đúng như mong đợi
- D. Được dự đoán trước
-
To his surprise, the event was cancelled.
- A. Predictably
- B. Expectedly
- C. Anticipatedly
- D. Unexpectedly
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. Unexpectedly
Thật ngạc nhiên, sự kiện đã bị hủy bỏ.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Theo dự đoán
- B. Đúng như mong đợi
- C. Được dự đoán trước
- D. Thật bất ngờ
-
To our surprise, the movie was very good.
- A. Predictably
- B. Amazingly
- C. Expectedly
- D. Anticipatedly
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. Amazingly
Thật ngạc nhiên, bộ phim rất hay.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Theo dự đoán
- B. Thật đáng kinh ngạc
- C. Đúng như mong đợi
- D. Được dự đoán trước
-
To their surprise, they found a hidden door.
- A. Unexpectedly
- B. Predictably
- C. Expectedly
- D. Anticipatedly
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A. Unexpectedly
Thật ngạc nhiên, họ tìm thấy một cánh cửa ẩn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Thật bất ngờ
- B. Theo dự đoán
- C. Đúng như mong đợi
- D. Được dự đoán trước
-
To my great surprise, the cat came back home.
- A. Predictably
- B. Expectedly
- C. Anticipatedly
- D. Amazingly
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. Amazingly
Thật ngạc nhiên, con mèo đã quay về nhà.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Theo dự đoán
- B. Đúng như mong đợi
- C. Được dự đoán trước
- D. Thật đáng kinh ngạc
-
To his utter surprise, she knew the answer.
- A. Predictably
- B. Expectedly
- C. Astonishingly
- D. Anticipatedly
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. Astonishingly
Thật ngạc nhiên, cô ấy biết câu trả lời.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Theo dự đoán
- B. Đúng như mong đợi
- C. Thật kinh ngạc
- D. Được dự đoán trước
-
To our surprise, the results were announced early.
- A. Unexpectedly
- B. Predictably
- C. Expectedly
- D. Anticipatedly
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A. Unexpectedly
Thật ngạc nhiên, kết quả đã được công bố sớm.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Thật bất ngờ
- B. Theo dự đoán
- C. Đúng như mong đợi
- D. Được dự đoán trước
-
To their surprise, the experiment was a success.
- A. Predictably
- B. Expectedly
- C. Anticipatedly
- D. Unexpectedly
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. Unexpectedly
Thật ngạc nhiên, thí nghiệm đã thành công.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Theo dự đoán
- B. Đúng như mong đợi
- C. Được dự đoán trước
- D. Thật bất ngờ
-
To my surprise, she remembered my birthday.
- A. Amazingly
- B. Predictably
- C. Expectedly
- D. Anticipatedly
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A. Amazingly
Thật ngạc nhiên, cô ấy nhớ sinh nhật của tôi.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Thật đáng kinh ngạc
- B. Theo dự đoán
- C. Đúng như mong đợi
- D. Được dự đoán trước