Cụm từ "to date" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "to date" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "cho đến nay", "đến thời điểm hiện tại".
Ví dụ:
- This is the best movie to date.
- Đây là bộ phim hay nhất đến nay.
-
To date, no one has solved this mystery.
- Cho đến nay, chưa ai giải được bí ẩn này.
- We have completed three projects to date.
- Chúng tôi đã hoàn thành ba dự án đến thời điểm hiện tại.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "to date"?
-
Dùng trong báo cáo kết quả: Khi muốn báo cáo kết quả hay tình trạng của một việc gì đó đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- The company has achieved record sales to date.
- Công ty đã đạt doanh số kỷ lục đến nay.
-
To date, the research has not found any conclusive evidence.
- Cho đến nay, nghiên cứu chưa tìm thấy bằng chứng thuyết phục nào.
- There have been no accidents to date on this project.
- Không có tai nạn nào đến nay trên dự án này.
- Không có tai nạn nào đến nay trên dự án này.
- The company has achieved record sales to date.
-
Dùng trong văn viết: Được sử dụng trong các bài viết chính thức hoặc không chính thức để nhấn mạnh rằng thông tin đang đề cập vẫn còn đúng đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
-
To date, he remains the youngest winner of the award.
- Đến nay, anh ấy vẫn là người trẻ nhất giành giải thưởng.
- Her book is the best-selling novel to date.
- Cuốn sách của cô ấy là tiểu thuyết bán chạy nhất đến nay.
-
To date, no cure has been found for the disease.
- Cho đến nay, chưa tìm ra cách chữa trị cho căn bệnh này.
- Cho đến nay, chưa tìm ra cách chữa trị cho căn bệnh này.
-
To date, he remains the youngest winner of the award.
-
Dùng trong đối thoại hằng ngày: Thường dùng để nhấn mạnh một kết quả hay tình trạng đang tiếp diễn và có thể sẽ thay đổi trong tương lai.
Ví dụ:
- We've met all our deadlines to date.
- Chúng tôi đã đáp ứng tất cả các thời hạn đến nay.
-
To date, their relationship is still going strong.
- Cho đến nay, mối quan hệ của họ vẫn rất bền chặt.
- All the products we’ve tested to date have met our standards.
- Tất cả các sản phẩm mà chúng tôi đã thử nghiệm đến nay đều đạt tiêu chuẩn.
- We've met all our deadlines to date.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "to date"?
- Phân biệt với "up to now" hay "so far": Dù có ý nghĩa tương tự, nhưng "to date" thường dùng nhiều hơn trong văn viết, trong khi "so far" hay "up to now" dùng phổ biến trong văn nói.
Ví dụ:
- The project has been running smoothly to date.
Cho đến nay, dự án đã diễn ra suôn sẻ.
(Giải thích: "to date" thường tạo cảm giác trang trọng và chuyên nghiệp hơn). -
So far, we have completed 50% of the project.
Cho đến nay, chúng tôi đã hoàn thành 50% dự án.
(Giải thích: "so far" thông dụng hơn, tạo cảm giác tự nhiên và gần gũi). -
Up to now, there have been no major setbacks.
Cho đến giờ, chưa có trở ngại lớn nào xảy ra.
(Giải thích: "up to now" thông dụng hơn, tạo cảm giác tự nhiên và gần gũi).
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "to date"?
-
So far - Cho đến nay
Ví dụ:
- So far, we have raised $10,000.
Cho đến nay, chúng tôi đã quyên góp được 10.000 đô la.
- So far, we have raised $10,000.
-
Up to now - Cho đến hiện tại
Ví dụ:
- Up to now, the results have been very positive.
Kết quả cho đến hiện tại rất khả quan.
- Up to now, the results have been very positive.
-
Until now - Cho đến giờ
Ví dụ:
- Until now, no one has questioned his leadership.
Không ai cho đến giờ đã đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của anh ấy.
- Until now, no one has questioned his leadership.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "to date"?
-
Previously - Trước đây
Ví dụ:
- He had never traveled abroad previously.
Anh ấy chưa từng đi nước ngoài trước đây.
- He had never traveled abroad previously.
-
Earlier - Trước đó
Ví dụ:
- She mentioned it earlier in the meeting.
Cô ấy đã đề cập điều đó trước đó trong cuộc họp.
- She mentioned it earlier in the meeting.
-
Before - Trước khi
Ví dụ:
- Before today, I had never seen this movie.
Trước hôm nay, tôi chưa từng xem bộ phim này.
- Before today, I had never seen this movie.
6. Bài Tập Thực Hành với Cụm Từ "To Date"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- This has been our best marketing campaign to date.
- A. Previously
- B. Earlier
- C. So far
- D. Before
ĐÁP ÁN: C. So far
Dịch: Đây là chiến dịch tiếp thị tốt nhất của chúng tôi cho đến nay.
Dịch đáp án:
- A. Trước đây
- B. Trước đó
- C. Cho đến nay
- D. Trước khi
- The project to date has received positive feedback from all stakeholders.
- A. Before
- B. Up to now
- C. Previously
- D. Earlier
ĐÁP ÁN: B. Up to now
Dịch: Dự án đến nay đã nhận được phản hồi tích cực từ tất cả các bên liên quan.
Dịch đáp án:
- A. Trước khi
- B. Cho đến hiện tại
- C. Trước đây
- D. Trước đó
-
To date, she is the only person to have completed the task.
- A. Before now
- B. Earlier
- C. So far
- D. Previously
ĐÁP ÁN: C. So far
Dịch: Cho đến nay, cô ấy là người duy nhất hoàn thành nhiệm vụ.
Dịch đáp án:
- A. Trước khi
- B. Trước đó
- C. Cho đến nay
- D. Trước đây
- No other product has matched our new software to date.
- A. Before
- B. Up to now
- C. Previously
- D. Earlier
ĐÁP ÁN: B. Up to now
Dịch: Không sản phẩm nào khác sánh kịp phần mềm mới của chúng tôi đến nay.
Dịch đáp án:
- A. Trước khi
- B. Cho đến hiện tại
- C. Trước đây
- D. Trước đó
-
To date, we haven't encountered any major issues.
- A. Previously
- B. So far
- C. Earlier
- D. Before
ĐÁP ÁN: B. So far
Dịch: Đến nay, chúng tôi chưa gặp vấn đề lớn nào.
Dịch đáp án:
- A. Trước đây
- B. Cho đến nay
- C. Trước đó
- D. Trước khi
- The team's achievements to date are impressive.
- A. Until now
- B. Before
- C. Previously
- D. Earlier
ĐÁP ÁN: A. Until now
Dịch: Thành tích của đội đến nay rất ấn tượng.
Dịch đáp án:
- A. Cho đến giờ
- B. Trước khi
- C. Trước đây
- D. Trước đó
- Our sales to date have exceeded expectations.
- A. So far
- B. Earlier
- C. Before
- D. Previously
ĐÁP ÁN: A. So far
Dịch: Doanh số của chúng tôi đến nay đã vượt mong đợi.
Dịch đáp án:
- A. Cho đến nay
- B. Trước đó
- C. Trước khi
- D. Trước đây
- There have been no complaints to date about the new service.
- A. Previously
- B. Earlier
- C. Before
- D. So far
ĐÁP ÁN: D. So far
Dịch: Không có phàn nàn nào đến nay về dịch vụ mới.
Dịch đáp án:
- A. Trước đây
- B. Trước đó
- C. Trước khi
- D. Cho đến nay
- All results to date indicate the trial is successful.
- A. Earlier
- B. Previously
- C. So far
- D. Before
ĐÁP ÁN: C. So far
Dịch: Tất cả kết quả đến nay đều cho thấy thử nghiệm thành công.
Dịch đáp án:
- A. Trước đó
- B. Trước đây
- C. Cho đến nay
- D. Trước khi
-
To date, no other competitor has matched our innovation.
- A. Earlier
- B. Before
- C. Previously
- D. So far
ĐÁP ÁN: D. So far
Dịch: Đến nay, không đối thủ nào khác có thể sánh với sự đổi mới của chúng tôi.
Dịch đáp án:
- A. Trước đó
- B. Trước khi
- C. Trước đây
- D. Cho đến nay