Cụm từ "time after time" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "time after time" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "lặp đi lặp lại", "hết lần này đến lần khác", "nhiều lần".
Ví dụ:
-
Time after time, he has proven himself to be a reliable friend.
Hết lần này đến lần khác, anh ấy đã chứng tỏ mình là một người bạn đáng tin cậy. - She forgets her keys time after time.
Cô ấy quên chìa khóa hết lần này đến lần khác. -
Time after time, they would meet at the same spot by the river.
Hết lần này đến lần khác, họ sẽ gặp nhau tại cùng một chỗ bên bờ sông.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "time after time"
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả một hành động hoặc sự việc:
- Mang tính lặp lại.
- Xảy ra theo chu kỳ.
- Xảy ra liên tục
Ví dụ:
-
Time after time, the teacher reminded the students to do their homework.
Hết lần này đến lần khác, giáo viên nhắc nhở học sinh làm bài tập về nhà. - They have tried to fix the problem time after time, but it keeps coming back.
Họ đã cố gắng sửa vấn đề hết lần này đến lần khác, nhưng nó cứ tiếp tục xảy ra. -
Time after time, she would tell the same story at family gatherings.
Hết lần này đến lần khác, cô ấy sẽ kể cùng một câu chuyện trong các buổi tụ họp gia đình.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "time after time"
-
Repeatedly
Ví dụ: She has called him repeatedly, but he never answers.
Cô ấy đã gọi cho anh ấy nhiều lần, nhưng anh ấy không bao giờ trả lời.
-
Again and again
Ví dụ: Again and again, they have shown their commitment to the project.
Hết lần này đến lần khác, họ đã thể hiện cam kết của mình đối với dự án.
-
Over and over
Ví dụ: The song played over and over on the radio.
Bài hát được phát hết lần này đến lần khác trên đài.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "time after time"
-
Once
Ví dụ: She has only told that story once.
Cô ấy chỉ kể câu chuyện đó một lần duy nhất.
-
Occasionally
Ví dụ: We meet occasionally for lunch.
Chúng tôi gặp nhau thỉnh thoảng để ăn trưa.
-
Rarely
Ví dụ: He rarely visits his hometown.
Anh ấy hiếm khi về thăm quê nhà.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "time after time"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
-
Time after time, she has shown her dedication to the project.
- A. Occasionally
- B. Repeatedly
- C. Rarely
- D. Once
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Hết lần này đến lần khác, cô ấy đã thể hiện sự cống hiến của mình đối với dự án.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Thỉnh thoảng
- B. Nhiều lần
- C. Hiếm khi
- D. Một lần duy nhất
-
They met time after time to discuss the new plan.
- A. Rarely
- B. Occasionally
- C. Again and again
- D. Once
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Họ gặp nhau hết lần này đến lần khác để thảo luận về kế hoạch mới.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Hiếm khi
- B. Thỉnh thoảng
- C. Hết lần này đến lần khác
- D. Một lần duy nhất
-
The alarm went off time after time, waking everyone up.
- A. Over and over
- B. Once
- C. Occasionally
- D. Rarely
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Chuông báo kêu hết lần này đến lần khác, đánh thức mọi người dậy.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Hết lần này đến lần khác
- B. Một lần duy nhất
- C. Thỉnh thoảng
- D. Hiếm khi
-
Time after time, he forgets to lock the door.
- A. Rarely
- B. Repeatedly
- C. Occasionally
- D. Once
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Hết lần này đến lần khác, anh ấy quên khóa cửa.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Hiếm khi
- B. Nhiều lần
- C. Thỉnh thoảng
- D. Một lần duy nhất
-
Time after time, they proved their loyalty.
- A. Once
- B. Repeatedly
- C. Occasionally
- D. Rarely
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Hết lần này đến lần khác, họ đã chứng tỏ lòng trung thành của mình.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Một lần duy nhất
- B. Nhiều lần
- C. Thỉnh thoảng
- D. Hiếm khi
-
She checked her email time after time for any updates.
- A. Rarely
- B. Once
- C. Occasionally
- D. Over and over
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Cô ấy kiểm tra email hết lần này đến lần khác để xem có cập nhật gì không.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Hiếm khi
- B. Một lần duy nhất
- C. Thỉnh thoảng
- D. Hết lần này đến lần khác
-
The children asked for the story time after time.
- A. Over and over
- B. Rarely
- C. Occasionally
- D. Once
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Bọn trẻ yêu cầu kể chuyện hết lần này đến lần khác.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Hết lần này đến lần khác
- B. Hiếm khi
- C. Thỉnh thoảng
- D. Một lần duy nhất
-
Time after time, the manager has to remind the team about deadlines.
- A. Rarely
- B. Once
- C. Again and again
- D. Occasionally
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Hết lần này đến lần khác, quản lý phải nhắc nhở đội về các thời hạn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Hiếm khi
- B. Một lần duy nhất
- C. Hết lần này đến lần khác
- D. Thỉnh thoảng
-
He fails to meet expectations time after time.
- A. Occasionally
- B. Rarely
- C. Once
- D. Repeatedly
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Anh ấy không đạt được kỳ vọng hết lần này đến lần khác.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Thỉnh thoảng
- B. Hiếm khi
- C. Một lần duy nhất
- D. Nhiều lần
-
Time after time, they came back to the same conclusion.
- A. Once
- B. Rarely
- C. Again and again
- D. Occasionally
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Hết lần này đến lần khác, họ đều đi đến cùng một kết luận.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Một lần duy nhất
- B. Hiếm khi
- C. Hết lần này đến lần khác
- D. Thỉnh thoảng