Cụm từ "through and through" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "through and through" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "hoàn toàn", "toàn bộ", "từ đầu đến cuối".
Ví dụ:
-
He is a New Yorker through and through.
- Anh ấy là một người New York chính gốc.
-
She’s an artist through and through, always expressing herself creatively.
- Cô ấy là một nghệ sĩ thực thụ, luôn thể hiện bản thân một cách sáng tạo.
-
The team is dedicated through and through to achieving their goals.
- Đội ngũ hoàn toàn hết lòng với việc đạt được mục tiêu của mình.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "through and through"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp như:
- Để miêu tả tính cách, xuất thân hoặc đặc điểm của một người nào đó.
- Để thể hiện sự cam kết, trung thành hay đam mê một điều gì đó một cách toàn diện.
- Để chỉ một quá trình hoặc tình trạng diễn ra từ đầu đến cuối mà không bị gián đoạn.
Ví dụ:
-
He’s British through and through, never missing a cup of tea in the afternoon.
- Anh ấy là người Anh chính hiệu, không bao giờ bỏ lỡ một tách trà vào buổi chiều.
-
The house is modern through and through, with every detail designed with care.
- Ngôi nhà hiện đại từ trong ra ngoài, với mọi chi tiết được thiết kế cẩn thận.
-
She supports her friends through and through, always being there for them in tough times.
- Cô ấy luôn hết lòng ủng hộ bạn bè, luôn có mặt khi họ gặp khó khăn.
-
He’s a perfectionist through and through, never settling for anything less than perfect.
- Anh ấy là một người cầu toàn thực thụ, không bao giờ chấp nhận bất cứ điều gì không hoàn hảo.
-
This is a family business through and through, with every member contributing.
- Đây là một doanh nghiệp gia đình đúng nghĩa, với sự đóng góp của mọi thành viên.
-
She’s kind through and through, always willing to help others.
- Cô ấy tốt bụng hết lòng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "through and through"?
- Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, phù hợp khi miêu tả tính cách, cảm xúc hay trạng thái một cách toàn diện.
- Hạn chế dùng cụm từ này trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "through and through"?
- Entirely: hoàn toàn
- Completely: hoàn toàn
- Totally: hoàn toàn
Ví dụ:
-
He’s entirely devoted to his work.
- Anh ấy hoàn toàn hết lòng với công việc của mình.
-
She is completely loyal to her family.
- Cô ấy hoàn toàn trung thành với gia đình mình.
-
They are totally supportive of each other.
- Họ hoàn toàn hết mình ủng hộ lẫn nhau.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "through and through"?
- Partially: một phần
- Superficially: hời hợt
- Incompletely: không hoàn toàn
Ví dụ:
-
He’s only partially involved in the project.
- Anh ấy chỉ tham gia một phần vào dự án.
-
Her interest is superficial, not deep.
- Sự quan tâm của cô ấy chỉ là hời hợt, không sâu sắc.
-
The job was done incompletely, missing some key elements.
- Công việc được làm không hoàn toàn, bỏ sót một số yếu tố quan trọng.
6. Bài Tập Về Cụm Từ "Through and Through"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: She is a kind person through and through, always helping those in need.
- A. Partially
- B. Superficially
- C. Incompletely
- D. Completely
Đáp án: D. Completely.
Dịch: Cô ấy là một người tốt bụng hết lòng, luôn giúp đỡ những người cần giúp.
Dịch đáp án: A. Một phần, B. Hời hợt, C. Không hoàn toàn, D. Hoàn toàn.
Câu 2: The building is modern through and through, designed with the latest technology.
- A. Incompletely
- B. Partially
- C. Entirely
- D. Superficially
Đáp án: C. Entirely.
Dịch: Tòa nhà hiện đại từ trong ra ngoài, được thiết kế với công nghệ mới nhất.
Dịch đáp án: A. Không hoàn toàn, B. Một phần, C. Toàn bộ, D. Hời hợt.
Câu 3: He is a football fan through and through, never missing a game.
- A. Totally
- B. Superficially
- C. Partially
- D. Incompletely
Đáp án: A. Totally.
Dịch: Anh ấy là một fan bóng đá chính hiệu, không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu.
Dịch đáp án: A. Hoàn toàn, B. Hời hợt, C. Một phần, D. Không hoàn toàn.
Câu 4: She’s a perfectionist through and through, always seeking the best results.
- A. Partially
- B. Superficially
- C. Completely
- D. Incompletely
Đáp án: C. Completely.
Dịch: Cô ấy là một người cầu toàn từ đầu đến cuối, luôn tìm kiếm kết quả tốt nhất.
Dịch đáp án: A. Một phần, B. Hời hợt, C. Hoàn toàn, D. Không hoàn toàn.
Câu 5: This project is hers through and through, reflecting her ideas and vision.
- A. Incompletely
- B. Partially
- C. Entirely
- D. Superficially
Đáp án: C. Entirely.
Dịch: Dự án này hoàn toàn là của cô ấy, phản ánh ý tưởng và tầm nhìn của cô ấy.
Dịch đáp án: A. Không hoàn toàn, B. Một phần, C. Toàn bộ, D. Hời hợt.
Câu 6: He is loyal through and through, never betraying his friends.
- A. Totally
- B. Incompletely
- C. Superficially
- D. Partially
Đáp án: A. Totally.
Dịch: Anh ấy hoàn toàn trung thành, không bao giờ phản bội bạn bè.
Dịch đáp án: A. Hoàn toàn, B. Không hoàn toàn, C. Hời hợt, D. Một phần.
Câu 7: The house is Victorian through and through, with every detail meticulously crafted.
- A. Incompletely
- B. Partially
- C. Superficially
- D. Entirely
Đáp án: D. Entirely.
Dịch: Ngôi nhà đúng kiểu Victorian từ đầu đến cuối, với mọi chi tiết được chế tác tỉ mỉ.
Dịch đáp án: A. Không hoàn toàn, B. Một phần, C. Hời hợt, D. Toàn bộ.
Câu 8: She’s dedicated through and through to her job, always giving her best effort.
- A. Partially
- B. Completely
- C. Incompletely
- D. Superficially
Đáp án: B. Completely.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn tận tâm với công việc của mình, luôn cố gắng hết sức.
Dịch đáp án: A. Một phần, B. Hoàn toàn, C. Không hoàn toàn, D. Hời hợt.
Câu 9: He’s a chef through and through, always experimenting with new recipes.
- A. Superficially
- B. Partially
- C. Entirely
- D. Incompletely
Đáp án: C. Entirely.
Dịch: Anh ấy là một đầu bếp hoàn toàn chính hiệu, luôn thử nghiệm với những công thức mới.
Dịch đáp án: A. Hời hợt, B. Một phần, C. Toàn bộ, D. Không hoàn toàn.
Câu 10: She’s a New Yorker through and through, loving the city’s hustle and bustle.
- A. Superficially
- B. Totally
- C. Partially
- D. Incompletely
Đáp án: B. Totally.
Dịch: Cô ấy là người New York chính gốc, yêu thích nhịp sống hối hả của thành phố.
Dịch đáp án: A. Hời hợt, B. Hoàn toàn, C. Một phần, D. Không hoàn toàn.