Cụm từ "think twice" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "think twice" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "think twice" là gì?

Cụm từ này mang nghĩa là "suy nghĩ kỹ", "cân nhắc kỹ càng".

Ví dụ:

  1. Before making such a big decision, you should think twice.
    Trước khi đưa ra một quyết định lớn như vậy, bạn nên suy nghĩ kỹ.

  2. I would think twice about quitting your job if I were you.
    Nếu tôi là bạn, tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi nghỉ việc.

  3. She didn't think twice before buying that expensive dress.
    Cô ấy đã không suy nghĩ kỹ trước khi mua chiếc váy đắt tiền đó.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "think twice"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một người cần cân nhắc cẩn thận:

  • Khi đưa ra quyết định quan trọng
  • Khi đối mặt với rủi ro
  • Khi cảm thấy bị ép buộc
  • Khi cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn

Ví dụ:

  1. You should think twice before lending him money.
    Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi cho anh ta mượn tiền.

  2. It's important to think twice before making accusations.
    Điều quan trọng là phải suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra lời buộc tội.

  3. They should have thought twice before breaking the law.
    Họ nên suy nghĩ kỹ trước khi phạm luật.

  4. When investing in stocks, always think twice about the risks.
    Khi đầu tư vào cổ phiếu, hãy luôn suy nghĩ kỹ về những rủi ro.

  5. She would think twice if she knew the whole story.
    Cô ấy sẽ suy nghĩ kỹ nếu biết toàn bộ câu chuyện.

  6. Parents often tell their children to think twice before doing something dangerous.
    Các bậc cha mẹ thường nhắc nhở con cái suy nghĩ kỹ trước khi làm điều gì đó nguy hiểm.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "think twice"?

Cụm từ này mang hàm ý khuyên nhủ, và thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "think twice"?

  1. "Reconsider" - Xem xét lại

    • Ví dụ: I suggest you reconsider your decision.
      Tôi đề nghị bạn xem xét lại quyết định của mình.

  2. "Ponder" - Suy ngẫm

    • Ví dụ: He spent the night pondering his next move.
      Anh ấy đã dành cả đêm để suy ngẫm về bước đi tiếp theo của mình.

  3. "Deliberate" - Cân nhắc kỹ lưỡng

    • Ví dụ: They will deliberate before making a final decision.
      Họ sẽ cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "think twice"?

  1. "Rush" - Hấp tấp

    • Ví dụ: Don't rush into making a decision without all the facts.
      Đừng hấp tấp đưa ra quyết định mà không có đầy đủ thông tin.

  2. "Impulsively" - Một cách bốc đồng

    • Ví dụ: She impulsively bought the car without a test drive.
      Cô ấy đã bốc đồng mua chiếc xe mà không thử lái trước.

  3. "Ignore" - Phớt lờ

    • Ví dụ: He chose to ignore the warning and did it anyway.
      Anh ấy đã phớt lờ cảnh báo và vẫn làm điều đó.

6. Bài Tập Thực Hành: Cụm Từ "Think Twice"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: You should think twice before quitting your job.

A. Rush
B. Ignore
C. Reconsider
D. Forget

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Reconsider

Dịch tiếng Việt: Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi nghỉ việc.

Dịch các đáp án:
- A. Hấp tấp
- B. Phớt lờ
- C. Xem xét lại
- D. Quên đi

Câu 2: She didn’t think twice before accepting the offer.

A. Rush
B. Ponder
C. Impulsively
D. Ignore

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. Ponder

Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã không suy nghĩ kỹ trước khi nhận lời đề nghị.

Dịch các đáp án:
- A. Hấp tấp
- B. Suy ngẫm
- C. Một cách bốc đồng
- D. Phớt lờ

Câu 3: We need to think twice about our strategy.

A. Ignore
B. Deliberate
C. Rush
D. Impulsively

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. Deliberate

Dịch tiếng Việt: Chúng ta cần suy nghĩ kỹ về chiến lược của mình.

Dịch các đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Cân nhắc kỹ lưỡng
- C. Hấp tấp
- D. Một cách bốc đồng

Câu 4: If I were you, I would think twice before making that decision.

A. Reconsider
B. Rush
C. Impulsively
D. Ignore

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. Reconsider

Dịch tiếng Việt: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định đó.

Dịch các đáp án:
- A. Xem xét lại
- B. Hấp tấp
- C. Một cách bốc đồng
- D. Phớt lờ

Câu 5: They should have thought twice before signing the contract.

A. Impulsively
B. Rush
C. Deliberate
D. Ignore

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Deliberate

Dịch tiếng Việt: Họ nên suy nghĩ kỹ trước khi ký hợp đồng.

Dịch các đáp án:
- A. Một cách bốc đồng
- B. Hấp tấp
- C. Cân nhắc kỹ lưỡng
- D. Phớt lờ

Câu 6: It's important to think twice before making accusations.

A. Impulsively
B. Ponder
C. Rush
D. Ignore

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. Ponder

Dịch tiếng Việt: Điều quan trọng là phải suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra lời buộc tội.

Dịch các đáp án:
- A. Một cách bốc đồng
- B. Suy ngẫm
- C. Hấp tấp
- D. Phớt lờ

Câu 7: She should think twice before making such a risky decision.

A. Reconsider
B. Rush
C. Impulsively
D. Ignore

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. Reconsider

Dịch tiếng Việt: Cô ấy nên suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định mạo hiểm như vậy.

Dịch các đáp án:
- A. Xem xét lại
- B. Hấp tấp
- C. Một cách bốc đồng
- D. Phớt lờ

Câu 8: They didn't think twice about the consequences.

A. Deliberate
B. Rush
C. Ignore
D. Impulsively

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. Deliberate

Dịch tiếng Việt: Họ đã không suy nghĩ kỹ về hậu quả.

Dịch các đáp án:
- A. Cân nhắc kỹ lưỡng
- B. Hấp tấp
- C. Phớt lờ
- D. Một cách bốc đồng

Câu 9: He thought twice before making a promise he couldn’t keep.

A. Rush
B. Ignore
C. Impulsively
D. Reconsider

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D. Reconsider

Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra một lời hứa mà anh không thể giữ.

Dịch các đáp án:
- A. Hấp tấp
- B. Phớt lờ
- C. Một cách bốc đồng
- D. Xem xét lại

Câu 10: You should think twice before taking out such a large loan.

A. Impulsively
B. Rush
C. Ponder
D. Ignore

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Ponder

Dịch tiếng Việt: Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi vay một khoản lớn như vậy.

Dịch các đáp án:
- A. Một cách bốc đồng
- B. Hấp tấp
- C. Suy ngẫm
- D. Phớt lờ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết