Cụm từ "the odds are" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "the odds are" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "có khả năng cao", thường được sử dụng để chỉ xác suất hoặc khả năng xảy ra của một sự việc nào đó.
Ví dụ:
-
The odds are that it will rain tomorrow.
- Khả năng cao là ngày mai sẽ mưa.
-
The odds are you'll pass the exam if you study hard.
- Khả năng cao là bạn sẽ đậu kỳ thi nếu bạn học chăm chỉ.
-
The odds are we might face some challenges.
- Khả năng cao là chúng ta có thể đối mặt với một số thách thức.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "the odds are"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống dự đoán hoặc đưa ra khả năng, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại về thời tiết, thể thao, hoặc các tình huống hàng ngày.
Ví dụ:
-
The odds are it will be sunny tomorrow.
- Khả năng cao là ngày mai trời sẽ nắng.
-
The odds are in our favor for getting the project approved.
- Khả năng cao là dự án của chúng ta sẽ được phê duyệt.
-
The odds are she will arrive late due to the traffic jam.
- Khả năng cao là cô ấy sẽ đến trễ do kẹt xe.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "the odds are"?
Tránh sử dụng cụm từ này trong các tình huống cần tính chính xác cao. Như trong các báo cáo khoa học, nên sử dụng số liệu cụ thể thay vì "the odds are":
-
Ví dụ: The study shows a 70% chance of success
(Nghiên cứu cho thấy có 70% cơ hội thành công).
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "the odds are"?
-
The chances are
-
Ví dụ: The chances are she'll get the job.
Khả năng cao là cô ấy sẽ nhận được công việc.
-
Ví dụ: The chances are she'll get the job.
-
It's likely
-
Ví dụ: It's likely to rain this afternoon.
Có khả năng là chiều nay sẽ mưa.
-
Ví dụ: It's likely to rain this afternoon.
-
There's a good chance
-
Ví dụ: There's a good chance he'll win the race.
Có khả năng cao là anh ấy sẽ thắng cuộc đua.
-
Ví dụ: There's a good chance he'll win the race.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "the odds are"?
-
It's unlikely
-
Ví dụ: It's unlikely that they'll arrive on time.
Khả năng thấp là họ sẽ đến đúng giờ.
-
Ví dụ: It's unlikely that they'll arrive on time.
-
The odds are against
-
Ví dụ: The odds are against us finishing the project on time.
Khả năng thấp là chúng ta sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.
-
Ví dụ: The odds are against us finishing the project on time.
-
It's doubtful
-
Ví dụ: It's doubtful they'll win the championship.
Khả năng thấp là họ sẽ vô địch.
-
Ví dụ: It's doubtful they'll win the championship.
6. Bài tập thực hành tiếng Anh của cụm từ "The odds are"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "the odds are":
Exercise 1
The odds are he'll come to the party tonight.
- He's definitely
- It's likely
- He's not coming
- It's impossible
ĐÁP ÁN: B. It's likely
Dịch tiếng Việt: Khả năng cao là anh ấy sẽ đến bữa tiệc tối nay.
Dịch các đáp án:
- A. Anh ấy chắc chắn
- B. Có khả năng
- C. Anh ấy không đến
- D. Không thể nào
Exercise 2
The odds are against us finishing the project on time.
- It's certain
- It's unlikely
- It's sure
- It's happening
ĐÁP ÁN: B. It's unlikely
Dịch tiếng Việt: Khả năng thấp là chúng ta sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.
Dịch các đáp án:
- A. Chắc chắn
- B. Không có khả năng
- C. Chắc chắn
- D. Đang xảy ra
Exercise 3
The odds are we'll have to postpone the meeting.
- It's definite
- It's impossible
- It's likely
- It's certain
ĐÁP ÁN: C. It's likely
Dịch tiếng Việt: Khả năng cao là chúng ta sẽ phải hoãn cuộc họp.
Dịch các đáp án:
- A. Chắc chắn
- B. Không thể nào
- C. Có khả năng
- D. Chắc chắn
Exercise 4
The odds are she will get the promotion.
- She's certain
- It's impossible
- She's not getting it
- There's a good chance
ĐÁP ÁN: D. There's a good chance
Dịch tiếng Việt: Khả năng cao là cô ấy sẽ được thăng chức.
Dịch các đáp án:
- A. Cô ấy chắc chắn
- B. Không thể nào
- C. Cô ấy sẽ không nhận được
- D. Có khả năng cao
Exercise 5
The odds are against him winning the competition.
- He's winning
- It's definite
- It's impossible
- It's unlikely
ĐÁP ÁN: D. It's unlikely
Dịch tiếng Việt: Khả năng thấp là anh ấy sẽ thắng cuộc thi.
Dịch các đáp án:
- A. Anh ấy đang thắng
- B. Chắc chắn
- C. Không thể nào
- D. Không có khả năng
Exercise 6
The odds are we won't see her again.
- It's certain
- It's happening
- It's definite
- It's likely
ĐÁP ÁN: D. It's likely
Dịch tiếng Việt: Khả năng cao là chúng ta sẽ không gặp lại cô ấy.
Dịch các đáp án:
- A. Chắc chắn
- B. Đang xảy ra
- C. Chắc chắn
- D. Có khả năng cao
Exercise 7
The odds are high that it will rain tomorrow.
- The chances are
- It's impossible
- It's definite
- It's not happening
ĐÁP ÁN: A. The chances are
Dịch tiếng Việt: Khả năng cao là ngày mai sẽ mưa.
Dịch các đáp án:
- A. Có khả năng
- B. Không thể nào
- C. Chắc chắn
- D. Không xảy ra
Exercise 8
The odds are in your favor.
- It's certain
- It's impossible
- It's happening
- There's a good chance
ĐÁP ÁN: D. There's a good chance
Dịch tiếng Việt: Khả năng cao là có lợi cho bạn.
Dịch các đáp án:
- A. Chắc chắn
- B. Không thể nào
- C. Đang xảy ra
- D. Có khả năng cao
Exercise 9
The odds are we will have a good time at the beach.
- It's certain
- It's likely
- It's impossible
- It's not happening
ĐÁP ÁN: B. It's likely
Dịch tiếng Việt: Khả năng cao là chúng ta sẽ có thời gian vui vẻ ở bãi biển.
Dịch các đáp án:
- A. Chắc chắn
- B. Có khả năng
- C. Không thể nào
- D. Không xảy ra
Exercise 10
The odds are he'll be late.
- The chances are
- It's impossible
- It's definite
- It's not happening
ĐÁP ÁN: A. The chances are
Dịch tiếng Việt: Khả năng cao là anh ấy sẽ đến trễ.
Dịch các đáp án:
- A. Có khả năng
- B. Không thể nào
- C. Chắc chắn
- D. Không xảy ra