Cụm từ "thanks for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "thanks for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "thanks for" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "cảm ơn vì" hoặc "cảm ơn về". Đây là cách nói ngắn gọn và thân thiện để bày tỏ lòng biết ơn hoặc sự cảm kích đối với một hành động, sự giúp đỡ hoặc điều gì đó mà ai đó đã làm cho mình.

Ví dụ:

  • Thanks for helping me with my homework.

    • Cảm ơn vì đã giúp tôi làm bài tập.
  • Thanks for the gift.

    • Cảm ơn vì món quà.
  • Thanks for coming to my birthday party.

    • Cảm ơn vì đã đến dự tiệc sinh nhật của tôi.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "thanks for"?

Cụm từ này thường được sử dụng khi bày tỏ lòng biết ơn. Nó có thể được dùng để cảm ơn về một hành động vừa xảy ra, một điều đang diễn ra hoặc điều gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ:

  • Thanks for answering my question.

    • Cảm ơn vì đã trả lời câu hỏi của tôi.
  • Thanks for taking care of my plants while I was away.

    • Cảm ơn vì đã chăm sóc cây cối của tôi khi tôi vắng nhà.
  • Thanks for letting me know about the meeting.

    • Cảm ơn vì đã thông báo cho tôi về cuộc họp.
  • Thanks for being so understanding.

    • Cảm ơn vì đã thấu hiểu.
  • Thanks for the invitation.
    • Cảm ơn vì lời mời.
  • Thanks for your advice.
    • Cảm ơn vì lời khuyên của bạn.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "thanks for"?

  • Cụm từ này thường dùng trong các tình huống thân mật, nhưng khi cần lịch sự hơn, có thể sử dụng "thank you for" thay thế.
  • Trong giao tiếp chính thức, hãy cẩn thận không dùng "thanks for" quá thoải mái, có thể thay bằng các cụm trang trọng hơn.
  • Sau "thanks for" luôn đi kèm danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing.

Ví dụ:

  • Thanks for helping me with the presentation.

    • Cảm ơn vì đã giúp tôi chuẩn bị bài thuyết trình.
  • Thanks for your patience.

    • Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "thanks for"?

  • Grateful for: Diễn tả sự biết ơn một cách trang trọng hơn.

    • Ví dụ:

      • I'm grateful for your help with this project.
        Tôi rất biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn với dự án này.

      • We're grateful for your support.
        Chúng tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn.

  • Appreciate: Cụm này cũng có nghĩa là cảm kích, thường dùng để bày tỏ sự cảm ơn một cách lịch sự.

    • Ví dụ:

      • I really appreciate your help.
        Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn.

      • We appreciate your feedback.
        Chúng tôi rất cảm kích phản hồi của bạn.

  • Obliged for: Một cách nói cảm ơn mang tính trang trọng và cổ điển hơn.

    • Ví dụ:

      • I'm much obliged for your kindness.
        Tôi rất cảm kích vì lòng tốt của bạn.

      • We're obliged for your assistance.
        Chúng tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "thanks for"?

  • Blame for: Trái ngược với cảm ơn, "blame for" dùng để chỉ trích hoặc đổ lỗi cho ai đó về điều gì.

    • Ví dụ:

      • He's blaming me for the mistake.
        Anh ấy đang đổ lỗi cho tôi về sai lầm này.

      • I don't blame you for being upset.
        Tôi không trách bạn vì cảm thấy khó chịu.

  • Criticize for: Dùng để chỉ sự chỉ trích hoặc phê phán về điều gì.

    • Ví dụ:

      • She was criticized for her decision.
        Cô ấy bị chỉ trích vì quyết định của mình.

      • They criticized him for not following the rules.
        Họ đã chỉ trích anh ấy vì không tuân thủ các quy định.

  • Condemn for: Từ này chỉ sự lên án hoặc phản đối mạnh mẽ về một hành động hoặc điều gì đó.

    • Ví dụ:

      • The company was condemned for its environmental practices.
        Công ty đã bị lên án vì các hoạt động ảnh hưởng đến môi trường.

      • He was condemned for his harsh words.
        Anh ấy bị chỉ trích vì những lời lẽ gay gắt.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "thanks for"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. Thanks for your support during the event.

  • A. Appreciate
  • B. Criticize
  • C. Blame
  • D. Condemn

ĐÁP ÁN: A. Appreciate

Cảm ơn vì sự hỗ trợ của bạn trong sự kiện.

Appreciate: Cảm kích
Criticize: Chỉ trích
Blame: Đổ lỗi
Condemn: Lên án

2. Thanks for coming to the meeting on time.

  • A. Blame
  • B. Criticize
  • C. Grateful for
  • D. Condemn

ĐÁP ÁN: C. Grateful for

Cảm ơn vì đã đến cuộc họp đúng giờ.

Blame: Đổ lỗi
Criticize: Chỉ trích
Grateful for: Biết ơn
Condemn: Lên án

3. Thanks for letting me borrow your book.

  • A. Condemn
  • B. Obliged for
  • C. Blame
  • D. Criticize

ĐÁP ÁN: B. Obliged for

Cảm ơn vì đã cho tôi mượn sách của bạn.

Condemn: Lên án
Obliged for: Cảm kích, biết ơn
Blame: Đổ lỗi
Criticize: Chỉ trích

4. Thanks for all your help today.

  • A. Appreciate
  • B. Blame
  • C. Condemn
  • D. Criticize

ĐÁP ÁN: A. Appreciate

Cảm ơn vì tất cả sự giúp đỡ của bạn hôm nay.

Appreciate: Cảm kích
Blame: Đổ lỗi
Condemn: Lên án
Criticize: Chỉ trích

5. Thanks for explaining the situation to me.

  • A. Criticize
  • B. Condemn
  • C. Blame
  • D. Grateful for

ĐÁP ÁN: D. Grateful for

Cảm ơn vì đã giải thích tình hình cho tôi.

Criticize: Chỉ trích
Condemn: Lên án
Blame: Đổ lỗi
Grateful for: Biết ơn

6. Thanks for being patient with me.

  • A. Appreciate
  • B. Criticize
  • C. Blame
  • D. Condemn

ĐÁP ÁN: A. Appreciate

Cảm ơn vì đã kiên nhẫn với tôi.

Appreciate: Cảm kích
Criticize: Chỉ trích
Blame: Đổ lỗi
Condemn: Lên án

7. Thanks for taking care of my dog while I was away.

  • A. Blame
  • B. Criticize
  • C. Condemn
  • D. Obliged for

ĐÁP ÁN: D. Obliged for

Cảm ơn vì đã chăm sóc chó của tôi khi tôi vắng nhà.

Blame: Đổ lỗi
Criticize: Chỉ trích
Condemn: Lên án
Obliged for: Cảm kích, biết ơn

8. Thanks for your understanding in this matter.

  • A. Appreciate
  • B. Criticize
  • C. Blame
  • D. Condemn

ĐÁP ÁN: A. Appreciate

Cảm ơn vì sự thấu hiểu của bạn trong vấn đề này.

Appreciate: Cảm kích
Criticize: Chỉ trích
Blame: Đổ lỗi
Condemn: Lên án

9. Thanks for the feedback on my presentation.

  • A. Blame
  • B. Condemn
  • C. Grateful for
  • D. Criticize

ĐÁP ÁN: C. Grateful for

Cảm ơn vì phản hồi của bạn về bài thuyết trình của tôi.

Blame: Đổ lỗi
Condemn: Lên án
Grateful for: Biết ơn
Criticize: Chỉ trích

10. Thanks for the invitation to your wedding.

  • A. Blame
  • B. Criticize
  • C. Obliged for
  • D. Condemn

ĐÁP ÁN: C. Obliged for

Cảm ơn vì lời mời đám cưới của bạn.

Blame: Đổ lỗi
Criticize: Chỉ trích
Obliged for: Cảm kích, biết ơn
Condemn: Lên án

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết