Cụm từ "teach someone a lesson" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "teach someone a lesson" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "teach someone a lesson" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "dạy một bài học", thường là một bài học về đạo đức hoặc hành vi, nhằm mục đích giúp người đó nhận ra lỗi lầm và không lặp lại trong tương lai.

Chi tiết gồm có:

  • teach her a lesson
  • teach him a lesson
  • teach it a lesson
  • teach them a lesson
  • teach me a lesson
  • teach you a lesson

Ví dụ:

  1. The teacher decided to teach him a lesson by giving him extra homework.
    • Tiếng Việt: Giáo viên quyết định dạy cho anh ta một bài học bằng cách giao thêm bài tập về nhà.
  2. After breaking the neighbor's window, his parents decided it was time to teach him a lesson.
    • Tiếng Việt: Sau khi làm vỡ cửa sổ của hàng xóm, bố mẹ của anh ta quyết định rằng đã đến lúc dạy cho anh ta một bài học.
  3. She thought it would be funny to prank her friend, but he decided to teach her a lesson.
    • Tiếng Việt: Cô ấy nghĩ rằng sẽ vui khi chơi khăm bạn mình, nhưng anh ta quyết định dạy cho cô ấy một bài học.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "teach someone a lesson"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  1. Khi ai đó cần hiểu rằng hành vi của họ là không chấp nhận được.
  2. Khi ai đó cần trải qua một trải nghiệm tiêu cực để học hỏi.
  3. Khi muốn làm cho ai đó không lặp lại hành vi sai trái.

Ví dụ:

  1. When he lied to his parents, they grounded him to teach him a lesson.
    • Tiếng Việt: Khi anh ta nói dối bố mẹ, họ đã cấm túc anh ta để dạy cho anh ta một bài học.
  2. The thief was caught and the judge wanted to teach him a lesson with a harsh sentence.
    • Tiếng Việt: Tên trộm bị bắt và thẩm phán muốn dạy cho anh ta một bài học bằng một bản án nghiêm khắc.
  3. The manager decided to teach him a lesson by demoting him for his poor performance.
    • Tiếng Việt: Quản lý quyết định dạy cho anh ta một bài học bằng cách giáng chức anh ta vì hiệu suất kém.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "teach someone a lesson"?

  1. Không lạm dụng: Sử dụng cụm từ này khi thực sự cần thiết, tránh làm tổn thương người khác một cách không cần thiết.
  2. Ngữ cảnh: Đảm bảo ngữ cảnh sử dụng phù hợp, không nên dùng trong tình huống quá nghiêm trọng hoặc bạo lực.
  3. Đối tượng: Lưu ý đối tượng mà bạn muốn dạy bài học, đảm bảo rằng bài học đó mang tính giáo dục chứ không phải trả thù.

Ví dụ:

  1. It’s important not to teach someone a lesson in a way that humiliates them.
    • Tiếng Việt: Quan trọng là không nên dạy cho ai đó một bài học theo cách làm họ bẽ mặt.
  2. He learned that trying to teach someone a lesson can sometimes backfire.
    • Tiếng Việt: Anh ta học được rằng cố gắng dạy cho ai đó một bài học đôi khi có thể phản tác dụng.
  3. Parents should be careful when trying to teach their children a lesson.
    • Tiếng Việt: Các bậc phụ huynh nên cẩn thận khi cố gắng dạy cho con mình một bài học.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "teach someone a lesson"?

  1. Punish (trừng phạt)
  2. Reprimand (khiển trách)
  3. Discipline (kỷ luật)

Ví dụ:

  1. The coach decided to punish the player for his unsportsmanlike behavior.
    • Tiếng Việt: Huấn luyện viên quyết định trừng phạt cầu thủ vì hành vi thiếu thể thao.
  2. The teacher reprimanded the student for cheating on the test.
    • Tiếng Việt: Giáo viên đã khiển trách học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.
  3. They had to discipline their child for not following the rules.
    • Tiếng Việt: Họ phải kỷ luật con mình vì không tuân thủ quy tắc.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "teach someone a lesson"?

  1. Forgive (tha thứ)
  2. Ignore (lờ đi)
  3. Pardon (ân xá)

Ví dụ:

  1. Sometimes it's better to forgive and move on.
    • Tiếng Việt: Đôi khi tốt hơn là tha thứ và tiếp tục đi tiếp.
  2. He chose to ignore the mistake and focus on the positive.
    • Tiếng Việt: Anh ta chọn lờ đi sai lầm và tập trung vào điều tích cực.
  3. The president decided to pardon the criminal.
    • Tiếng Việt: Tổng thống quyết định ân xá cho tên tội phạm.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "teach someone a lesson"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. The coach decided it was time to teach him a lesson for skipping practice.

A. ignore him

B. punish him

C. reward him

D. forgive him

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. punish him

Dịch tiếng Việt: Huấn luyện viên quyết định đã đến lúc dạy cho anh ta một bài học vì bỏ tập luyện.

Dịch các đáp án: A. lờ đi, B. trừng phạt, C. thưởng, D. tha thứ

2. She hoped to teach her a lesson by giving her extra chores.

A. pardon her

B. reprimand her

C. ignore her

D. reward her

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. reprimand her

Dịch tiếng Việt: Cô ấy hy vọng dạy cho cô ấy một bài học bằng cách giao thêm việc nhà.

Dịch các đáp án: A. ân xá, B. khiển trách, C. lờ đi, D. thưởng

3. The judge wanted to teach him a lesson with a strict sentence.

A. discipline him

B. reward him

C. forgive him

D. ignore him

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. discipline him

Dịch tiếng Việt: Thẩm phán muốn dạy cho anh ta một bài học với một bản án nghiêm khắc.

Dịch các đáp án: A. kỷ luật, B. thưởng, C. tha thứ, D. lờ đi

4. His parents decided to teach him a lesson by taking away his privileges.

A. pardon him

B. reward him

C. punish him

D. ignore him

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. punish him

Dịch tiếng Việt: Bố mẹ anh ta quyết định dạy cho anh ta một bài học bằng cách tước đi những đặc quyền của anh ta.

Dịch các đáp án: A. ân xá, B. thưởng, C. trừng phạt, D. lờ đi

5. She planned to teach him a lesson by canceling their plans.

A. discipline him

B. reward him

C. forgive him

D. ignore him

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. discipline him

Dịch tiếng Việt: Cô ấy dự định dạy cho anh ta một bài học bằng cách hủy bỏ kế hoạch của họ.

Dịch các đáp án: A. kỷ luật, B. thưởng, C. tha thứ, D. lờ đi

6. The teacher decided to teach him a lesson by making him stay after school.

A. punish him

B. forgive him

C. reward him

D. ignore him

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. punish him

Dịch tiếng Việt: Giáo viên quyết định dạy cho anh ta một bài học bằng cách bắt anh ta ở lại sau giờ học.

Dịch các đáp án: A. trừng phạt, B. tha thứ, C. thưởng, D. lờ đi

7. He wanted to teach her a lesson by not talking to her for a week.

A. reward her

B. forgive her

C. reprimand her

D. ignore her

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. reprimand her

Dịch tiếng Việt: Anh ta muốn dạy cho cô ấy một bài học bằng cách không nói chuyện với cô ấy trong một tuần.

Dịch các đáp án: A. thưởng, B. tha thứ, C. khiển trách, D. lờ đi

8. His boss wanted to teach him a lesson by cutting his bonus.

A. reward him

B. punish him

C. forgive him

D. ignore him

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. punish him

Dịch tiếng Việt: Sếp của anh ta muốn dạy cho anh ta một bài học bằng cách cắt giảm tiền thưởng.

Dịch các đáp án: A. thưởng, B. trừng phạt, C. tha thứ, D. lờ đi

9. The manager decided to teach him a lesson by giving him extra work.

A. discipline him

B. reward him

C. forgive him

D. ignore him

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. discipline him

Dịch tiếng Việt: Quản lý quyết định dạy cho anh ta một bài học bằng cách giao thêm việc.

Dịch các đáp án: A. kỷ luật, B. thưởng, C. tha thứ, D. lờ đi

10. She thought it was necessary to teach him a lesson by not helping him with his project.

A. reward him

B. forgive him

C. ignore him

D. reprimand him

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D. reprimand him

Dịch tiếng Việt: Cô ấy nghĩ rằng cần thiết phải dạy cho anh ta một bài học bằng cách không giúp anh ta với dự án của mình.

Dịch các đáp án: A. thưởng, B. tha thứ, C. lờ đi, D. khiển trách

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết