Cụm từ "talk about" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "talk about" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nói về", "thảo luận về" hoặc "bàn về" một chủ đề, vấn đề hoặc người nào đó.
Ví dụ:
- "Let's talk about the new project after lunch."
- "Chúng ta hãy nói về dự án mới sau bữa trưa."
- "They were talking about their plans for the summer."
- "Họ đang nói về kế hoạch của họ cho mùa hè."
- "We need to talk about what happened yesterday."
- "Chúng ta cần nói về những gì đã xảy ra ngày hôm qua."
2. Khi nào sử dụng cụm từ "talk about"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như:
- Khi muốn thảo luận hoặc đề cập đến một chủ đề hoặc vấn đề nào đó.
- Khi muốn nói về một người hoặc một thứ gì đó cụ thể.
- Thường được sử dụng khi mở đầu hoặc kết thúc một cuộc họp hoặc thảo luận để nhấn mạnh nội dung cần trao đổi.
Ví dụ:
- "We should talk about the budget in the next meeting."
- "Chúng ta nên thảo luận về ngân sách trong cuộc họp tới."
- "She always talks about her children with pride."
- "Cô ấy luôn nói về con cái của mình với niềm tự hào."
- "I want to talk about my career goals with my manager."
- "Tôi muốn thảo luận về các mục tiêu nghề nghiệp của mình với quản lý."
- "She was talking about her trip to Japan."
- "Cô ấy đang nói về chuyến đi Nhật Bản của mình."
- "We talked about the importance of education."
- "Chúng tôi đã thảo luận về tầm quan trọng của giáo dục."
- "Are you talking about the same person I met yesterday?"
- "Bạn có đang nói về cùng một người mà tôi đã gặp hôm qua không?"
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "talk about"?
- Cụm từ này có thể không phù hợp trong các tình huống trang trọng.
- Chú ý đến thì của động từ (ví dụ: talks about, talked about, talking about)
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "talk about"?
- Discuss: Thảo luận, trao đổi về một vấn đề cụ thể.
- Mention: Đề cập đến, nhắc đến điều gì đó một cách ngắn gọn.
- Speak of: Nói về, đề cập đến một chủ đề hoặc một người nào đó.
Ví dụ:
- "We need to discuss the new policies."
- "Chúng ta cần thảo luận về các chính sách mới."
- "She mentioned your name during the meeting."
- "Cô ấy đã đề cập đến tên bạn trong cuộc họp."
- "He spoke of his experiences during the war."
- "Ông ấy đã nói về những trải nghiệm của mình trong chiến tranh."
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "talk about"?
- Ignore: Phớt lờ, không chú ý đến hoặc không nhắc đến.
- Avoid: Tránh né, không muốn thảo luận hoặc đề cập đến một vấn đề nào đó.
- Silent: Im lặng, không nói hoặc không đề cập đến một chủ đề nào đó.
Ví dụ:
- "He ignored the question and moved on to another topic."
- "Anh ta đã phớt lờ câu hỏi và chuyển sang chủ đề khác."
- "She avoided talking about her personal life."
- "Cô ấy đã tránh nói về cuộc sống cá nhân của mình."
- "They remained silent about the incident."
- "Họ đã im lặng về vụ việc đó."
6. Bài tập thực hành về cụm từ "talk about"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
-
Let's talk about our plans for the weekend.
A. Discuss
B. Ignore
C. Avoid
D. Silent
ĐÁP ÁN
Đáp án: A. Discuss
Hãy thảo luận về kế hoạch của chúng ta cho cuối tuần.
Dịch đáp án:
- A. Thảo luận
- B. Phớt lờ
- C. Tránh
- D. Im lặng
-
She always talks about her childhood memories.
A. Discusses
B. Ignores
C. Avoids
D. Silences
ĐÁP ÁN
Đáp án: A. Discusses
Cô ấy luôn nói về những ký ức thời thơ ấu của mình.
Dịch đáp án:
- A. Thảo luận
- B. Phớt lờ
- C. Tránh
- D. Im lặng
-
They were talking about the new movie they watched.
A. Discussing
B. Ignoring
C. Avoiding
D. Silencing
ĐÁP ÁN
Đáp án: A. Discussing
Họ đang thảo luận về bộ phim mới mà họ đã xem.
Dịch đáp án:
- A. Thảo luận
- B. Phớt lờ
- C. Tránh
- D. Im lặng
-
We need to talk about this issue seriously.
A. Ignore
B. Avoid
C. Discuss
D. Silent
ĐÁP ÁN
Đáp án: C. Discuss
Chúng ta cần thảo luận về vấn đề này một cách nghiêm túc.
Dịch đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Tránh
- C. Thảo luận
- D. Im lặng
-
Can we talk about your new job later?
A. Discuss
B. Ignore
C. Avoid
D. Silent
ĐÁP ÁN
Đáp án: A. Discuss
Chúng ta có thể thảo luận về công việc mới của bạn sau được không?
Dịch đáp án:
- A. Thảo luận
- B. Phớt lờ
- C. Tránh
- D. Im lặng
-
He talked about the importance of education.
A. Ignored
B. Avoided
C. Silenced
D. Discussed
ĐÁP ÁN
Đáp án: D. Discussed
Anh ấy đã nói về tầm quan trọng của giáo dục.
Dịch đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Tránh
- C. Im lặng
- D. Thảo luận
-
She talks about her travels with enthusiasm.
A. Discusses
B. Mentions
C. Ignores
D. Silences
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. Mentions
Cô ấy nói về những chuyến du lịch của mình với sự nhiệt huyết.
Dịch đáp án:
- A. Thảo luận
- B. Đề cập
- C. Phớt lờ
- D. Im lặng
-
They are talking about changing the schedule.
A. Ignoring
B. Avoiding
C. Silencing
D. Discussing
ĐÁP ÁN
Đáp án: D. Discussing
Họ đang thảo luận về việc thay đổi lịch trình.
Dịch đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Tránh
- C. Im lặng
- D. Thảo luận
-
Let's talk about something else.
A. Discuss
B. Ignore
C. Avoid
D. Silent
ĐÁP ÁN
Đáp án: A. Discuss
Hãy thảo luận về điều gì khác đi.
Dịch đáp án:
- A. Thảo luận
- B. Phớt lờ
- C. Tránh
- D. Im lặng
-
He enjoys talking about historical events.
A. Ignoring
B. Avoiding
C. Silencing
D. Discussing
ĐÁP ÁN
Đáp án: D. Discussing
Anh ấy thích nói về các sự kiện lịch sử.
Dịch đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Tránh
- C. Im lặng
- D. Thảo luận