Cụm từ "take over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "take over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "take over" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "tiếp quản", "nắm quyền kiểm soát" hoặc "đảm nhận trách nhiệm".

Ví dụ:

  1. The new manager will take over the project next week.
    Người quản lý mới sẽ tiếp quản dự án vào tuần tới.
  2. When the CEO retired, his son took over the company.
    Khi CEO nghỉ hưu, con trai ông ấy nắm quyền kiểm soát công ty.
  3. The software update will take over the previous version.
    Bản cập nhật phần mềm sẽ thay thế phiên bản trước đó.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "take over"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  1. Tiếp quản công việc hoặc trách nhiệm:
    • Ví dụ: The assistant will take over while the manager is on leave.
      Trợ lý sẽ đảm nhận trong khi quản lý đang nghỉ phép.
    • Make sure you have the authority before you take over any project.
      Hãy chắc chắn rằng bạn có thẩm quyền trước khi tiếp quản bất kỳ dự án nào.
  2. Nắm quyền kiểm soát một tổ chức hoặc doanh nghiệp:
    • Ví dụA large corporation plans to take over several small businesses.
      Một tập đoàn lớn dự định mua lại một số doanh nghiệp nhỏ.
    • The vice president will take over if the president is unable to perform his duties.
      Phó chủ tịch sẽ nắm quyền nếu chủ tịch không thể thực hiện nhiệm vụ của mình.
  3. Thay thế một phiên bản hoặc hệ thống cũ:
    • Ví dụThe new technology is expected to take over the old methods.
      Công nghệ mới được dự kiến sẽ thay thế các phương pháp cũ.
    • This merger will allow us to take over the entire market.
      Vụ sáp nhập này sẽ cho phép chúng tôi chiếm lĩnh toàn bộ thị trường.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "take over"?

  1. Assume: đảm nhận
    • He will assume the role of CEO next month.
      Anh ấy sẽ đảm nhận vai trò CEO vào tháng tới.
  2. Seize: chiếm lấy
    • The company seized the opportunity to expand into new markets.
      Công ty đã nắm lấy cơ hội để mở rộng sang thị trường mới.
  3. Acquire: giành được, mua lại
    • The company aims to acquire new technologies.
      Công ty hướng tới mua lại các công nghệ mới.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "take over"?

  1. Relinquish: từ bỏ
    • He decided to relinquish his position as manager.
      Anh ấy quyết định từ bỏ vị trí quản lý của mình.
  2. Surrender: đầu hàng, nhường lại
    • The company had to surrender its assets to creditors.
      Công ty phải nhường lại tài sản cho các chủ nợ.
  3. Abandon: bỏ rơi, từ bỏ
    • The team had to abandon the project due to lack of funds.
      Nhóm phải bỏ rơi dự án do thiếu kinh phí.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Take Over"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "take over":

  1. The new director will take over the project starting next week.
    • A. abandon
    • B. support
    • C. overlook
    • D. assume

    Đáp án: D. assume

    Người quản lý mới sẽ tiếp quản dự án bắt đầu từ tuần tới.

    A. từ bỏ | B. hỗ trợ | C. bỏ qua | D. đảm nhận

  2. The competitor is planning to take over the smaller company by the end of the year.
    • A. destroy
    • B. ignore
    • C. defend
    • D. acquire

    Đáp án: D. acquire

    Đối thủ đang lên kế hoạch mua lại công ty nhỏ hơn vào cuối năm.

    A. phá hủy | B. phớt lờ | C. bảo vệ | D. mua lại

  3. He will take over the responsibilities of his predecessor.
    • A. release
    • B. ignore
    • C. assume
    • D. reject

    Đáp án: C. assume

    Anh ấy sẽ đảm nhận các trách nhiệm của người tiền nhiệm.

    A. giải phóng | B. phớt lờ | C. đảm nhận | D. từ chối

  4. The government decided to take over the failing bank.
    • A. seize
    • B. relinquish
    • C. assist
    • D. maintain

    Đáp án: A. seize

    Chính phủ quyết định tiếp quản ngân hàng đang thất bại.

    A. chiếm lấy | B. từ bỏ | C. hỗ trợ | D. duy trì

  5. She was chosen to take over the leadership role.
    • A. abandon
    • B. assist
    • C. neglect
    • D. assume

    Đáp án: D. assume

    Cô ấy được chọn để đảm nhận vai trò lãnh đạo.

    A. từ bỏ | B. hỗ trợ | C. lơ là | D. đảm nhận

  6. The young athlete will take over as team captain next season.
    • A. assume
    • B. surrender
    • C. oppose
    • D. avoid

    Đáp án: A. assume

    Vận động viên trẻ sẽ đảm nhận vai trò đội trưởng mùa tới.

    A. đảm nhận | B. đầu hàng | C. phản đối | D. tránh

  7. The company plans to take over the market with its new product.
    • A. dominate
    • B. release
    • C. assist
    • D. reject

    Đáp án: A. dominate

    Công ty dự định chiếm lĩnh thị trường với sản phẩm mới của mình.

    A. chiếm lĩnh | B. phát hành | C. hỗ trợ | D. từ chối

  8. He had to take over the cooking duties after his wife fell ill.
    • A. abandon
    • B. assume
    • C. overlook
    • D. release

    Đáp án: B. assume

    Anh ấy phải đảm nhận nhiệm vụ nấu nướng sau khi vợ anh ấy bị ốm.

    A. từ bỏ | B. đảm nhận | C. bỏ qua | D. giải phóng

  9. When the manager left, his assistant was ready to take over.
    • A. surrender
    • B. assist
    • C. step in
    • D. reject

    Đáp án: C. step in

    Khi người quản lý rời đi, trợ lý của ông ấy đã sẵn sàng để tiếp quản.

    A. đầu hàng | B. hỗ trợ | C. can thiệp | D. từ chối

  10. The software will automatically take over if the primary system fails.
    • A. assist
    • B. abandon
    • C. surrender
    • D. control

    Đáp án: D. control

    Phần mềm sẽ tự động kiểm soát nếu hệ thống chính bị hỏng.

    A. hỗ trợ | B. từ bỏ | C. đầu hàng | D. kiểm soát

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết