Cụm từ "take one's place" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "take one's place" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "take one's place" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "thay thế" ai đó trong một vị trí, vai trò, hoặc trách nhiệm.

 

Chi tiết gồm có:

  • take my place - thay thế tôi
  • take your place - thay thế bạn
  • take her place - thay thế cô ấy
  • take his place - thay thế anh ấy
  • take its place - thay thế nó
  • take our place - thay thế chúng ta
  • take their place - thay thế họ

Ví dụ:

  • After his father retired, John took his place as the CEO of the company.
    Sau khi cha anh nghỉ hưu, John đã thay thế ông trở thành giám đốc điều hành của công ty.

  • When Sarah was absent, Mary took her place in the meeting.
    Khi Sarah vắng mặt, Mary đã thay thế cô trong cuộc họp.

  • During the play, if the main actor falls ill, the understudy takes his place.
    Trong vở kịch, nếu diễn viên chính bị ốm, người đóng thế sẽ thay thế anh.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "take one's place"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi một người đảm nhận vị trí của người khác trong công việc hoặc một hoạt động cụ thể.
  • Khi một người thay thế vị trí của người khác trong một nhóm hoặc tổ chức.
  • Khi nói về việc kế thừa một vị trí, vai trò hoặc trách nhiệm từ ai đó.

Ví dụ:

  • When the teacher was on leave, a substitute teacher took her place.
    Khi giáo viên nghỉ phép, một giáo viên thay thế đã thay thế cô.

  • As the old king passed away, his son took his place on the throne.
    Khi nhà vua cũ qua đời, con trai ông đã thay thế ông trên ngai vàng.

  • She was the team captain last year, but now someone else has taken her place.
    Cô ấy là đội trưởng năm ngoái, nhưng bây giờ người khác đã thay thế cô.

  • When the project manager left the company, someone else took his place.
    Khi quản lý dự án rời công ty, người khác đã thay thế ông.

  • If you can't attend the event, please find someone to take your place.
    Nếu bạn không thể tham dự sự kiện, hãy tìm người thay thế bạn.

  • As the director retired, his deputy took his place in the organization.
    Khi giám đốc nghỉ hưu, phó giám đốc đã thay thế ông trong tổ chức.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "take one's place"?

  • Replace: Thay thế.

    • Ví dụ: The new software will replace the old one next year.
      Phần mềm mới sẽ thay thế phần mềm cũ vào năm sau.

  • Substitute: Thay thế, đặc biệt trong tình huống tạm thời.

    • Ví dụThe coach had to substitute a player after the injury.
      Huấn luyện viên phải thay thế một cầu thủ sau chấn thương.

  • Fill in: Lấp vào vị trí của ai đó tạm thời.

    • Ví dụI need someone to fill in for me while I'm on vacation.
      Tôi cần ai đó lấp vào vị trí của tôi trong khi tôi đi nghỉ.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "take one's place"?

  • Vacate: Bỏ trống, rời bỏ vị trí.

    • Ví dụShe decided to vacate her position at the company.
      Cô ấy quyết định rời bỏ vị trí của mình tại công ty.

  • Leave: Rời đi, không còn đảm nhiệm vị trí nữa.

    • Ví dụThe director will leave his post at the end of the year.
      Giám đốc sẽ rời bỏ chức vụ của mình vào cuối năm.

  • Step down: Từ chức, rút lui khỏi vị trí.

    • Ví dụAfter many years, the CEO decided to step down from his role.
      Sau nhiều năm, CEO đã quyết định từ chức khỏi vai trò của mình.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "take one's place"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. When the head chef was sick, the sous-chef took his place in the kitchen.

  • A. step down
  • B. replaced
  • C. vacated
  • D. left

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Khi bếp trưởng bị ốm, bếp phó đã thay thế ông trong bếp.
Dịch các đáp án:
A. từ chức
B. thay thế
C. bỏ trống
D. rời bỏ

2. The vice president took his place after the CEO retired.

  • A. step down
  • B. vacated
  • C. replaced
  • D. left

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Phó giám đốc đã thay thế ông sau khi CEO nghỉ hưu.
Dịch các đáp án:
A. từ chức
B. bỏ trống
C. thay thế
D. rời bỏ

3. In the event that the speaker is unable to attend, another expert will take his place.

  • A. substitute
  • B. step down
  • C. vacate
  • D. leave

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Trong trường hợp diễn giả không thể tham dự, một chuyên gia khác sẽ thay thế ông.
Dịch các đáp án:
A. thay thế
B. từ chức
C. bỏ trống
D. rời bỏ

4. After the manager resigned, his deputy took his place as the team leader.

  • A. leave
  • B. vacate
  • C. step down
  • D. replaced

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Sau khi quản lý từ chức, phó quản lý đã thay thế ông làm trưởng nhóm.
Dịch các đáp án:
A. rời bỏ
B. bỏ trống
C. từ chức
D. thay thế

5. If the project leader cannot continue, the assistant will take her place.

  • A. vacate
  • B. substitute
  • C. leave
  • D. step down

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Nếu trưởng dự án không thể tiếp tục, trợ lý sẽ thay thế cô.
Dịch các đáp án:
A. bỏ trống
B. thay thế
C. rời bỏ
D. từ chức

6. During the event, if the main speaker is unavailable, someone else will take her place.

  • A. substitute
  • B. step down
  • C. vacate
  • D. leave

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Trong sự kiện, nếu diễn giả chính không thể tham dự, người khác sẽ thay thế cô.
Dịch các đáp án:
A. thay thế
B. từ chức
C. bỏ trống
D. rời bỏ

7. When the team captain was injured, another player took his place on the field.

  • A. vacate
  • B. leave
  • C. replaced
  • D. step down

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Khi đội trưởng bị chấn thương, cầu thủ khác đã thay thế anh trên sân.
Dịch các đáp án:
A. bỏ trống
B. rời bỏ
C. thay thế
D. từ chức

8. The assistant was ready to take her place if the director couldn’t attend the meeting.

  • A. vacate
  • B. substitute
  • C. step down
  • D. leave

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Trợ lý đã sẵn sàng thay thế cô nếu giám đốc không thể tham dự cuộc họp.
Dịch các đáp án:
A. bỏ trống
B. thay thế
C. từ chức
D. rời bỏ

9. After the professor retired, a younger colleague took his place in the department.

  • A. step down
  • B. vacated
  • C. replaced
  • D. left

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Sau khi giáo sư nghỉ hưu, một đồng nghiệp trẻ hơn đã thay thế ông trong khoa.
Dịch các đáp án:
A. từ chức
B. bỏ trống
C. thay thế
D. rời bỏ

10. If the head coach is unavailable, the assistant coach will take his place.

  • A. step down
  • B. substitute
  • C. vacate
  • D. leave

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Nếu huấn luyện viên chính không thể tham dự, huấn luyện viên phụ sẽ thay thế ông.
Dịch các đáp án:
A. từ chức
B. thay thế
C. bỏ trống
D. rời bỏ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết