Cụm từ "take on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "take on" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa chính là:
- Nhận trách nhiệm
- Đối đầu, cạnh tranh
- Thuê, tuyển dụng
- Mang một vẻ ngoài, tính chất
- Tăng lên, trở nên lớn mạnh
Ví dụ:
- I can't take on any more work right now.
(Tôi không thể nhận thêm bất kỳ công việc nào vào lúc này.) - The boxer is too weak to take on the champion.
(Vận động viên quyền anh này quá yếu để đối đầu với nhà vô địch.) - We need to take on more staff to handle the increased workload.
(Chúng ta cần tuyển thêm nhân viên để xử lý khối lượng công việc tăng lên.) - The city takes on a different look at night.
(Thành phố có một vẻ ngoài khác vào ban đêm.) - The problem takes on a new dimension.
(Vấn đề này trở nên phức tạp hơn.)
2. Các trường hợp phổ biến sử dụng cụm từ "take on"?
a. Đảm nhận một trách nhiệm hoặc công việc
Ví dụ:
-
She's going to take on the new project next week.
Cô ấy sẽ đảm nhận dự án mới vào tuần tới. -
He decided to take on more responsibilities at work.
Anh ấy quyết định đảm nhận thêm trách nhiệm trong công việc. -
They took on the challenge of improving the school's facilities.
Họ đảm nhận thử thách cải thiện cơ sở vật chất của trường.
b. Tuyển dụng hoặc thuê ai đó
Ví dụ:
-
The company is planning to take on new employees next month.
Công ty dự định tuyển dụng nhân viên mới vào tháng tới. -
We need to take on more staff to handle the increased workload.
Chúng ta cần thuê thêm nhân viên để xử lý khối lượng công việc tăng lên. -
They decided to take on an experienced manager.
Họ quyết định tuyển dụng một quản lý có kinh nghiệm.
c. Đối đầu hoặc thách thức ai đó
Ví dụ:
-
She is not afraid to take on her opponents in the debate.
Cô ấy không sợ đối đầu với đối thủ trong cuộc tranh luận. -
The team is ready to take on the champions.
Đội đã sẵn sàng thách thức nhà vô địch. -
He decided to take on the biggest competitor in the market.
Anh ấy quyết định đối đầu với đối thủ lớn nhất trên thị trường.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "take on"?
-
Accept: Chấp nhận, nhận
-
Ví dụ: She decided to accept the challenge.
Cô ấy quyết định chấp nhận thử thách.
-
Ví dụ: She decided to accept the challenge.
-
Undertake: Đảm nhận, nhận
-
Ví dụ: He will undertake the new project.
Anh ấy sẽ đảm nhận dự án mới.
-
Ví dụ: He will undertake the new project.
-
Confront: Đối đầu, thách thức
-
Ví dụ: They are ready to confront their opponents.
Họ đã sẵn sàng đối đầu với đối thủ.
-
Ví dụ: They are ready to confront their opponents.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "take on"?
-
Refuse: Từ chối
-
Ví dụ: She decided to refuse the offer.
Cô ấy quyết định từ chối lời đề nghị.
-
Ví dụ: She decided to refuse the offer.
-
Avoid: Tránh né
-
Ví dụ: He tried to avoid the confrontation.
Anh ấy cố gắng tránh né sự đối đầu.
-
Ví dụ: He tried to avoid the confrontation.
-
Decline: Từ chối, không nhận
-
Ví dụ: They decided to decline the additional responsibilities.
Họ quyết định từ chối thêm trách nhiệm.
-
Ví dụ: They decided to decline the additional responsibilities.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "take on"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- She decided to take on the additional project despite her busy schedule.
- A. Avoid
- B. Refuse
- C. Decline
- D. Accept
Đáp án: D. Accept
Cô ấy quyết định đảm nhận dự án bổ sung mặc dù lịch trình bận rộn của mình.
A. Tránh né
B. Từ chối
C. Từ chối
D. Chấp nhận
- The company will take on more staff next year.
- A. Hire
- B. Fire
- C. Avoid
- D. Reject
Đáp án: A. Hire
Công ty sẽ tuyển dụng thêm nhân viên vào năm sau.
A. Tuyển dụng
B. Sa thải
C. Tránh né
D. Từ chối
- He is always ready to take on a challenge.
- A. Avoid
- B. Refuse
- C. Confront
- D. Decline
Đáp án: C. Confront
Anh ấy luôn sẵn sàng đối đầu với một thử thách.
A. Tránh né
B. Từ chối
C. Đối đầu
D. Từ chối
- She is going to take on a new role in the company.
- A. Undertake
- B. Avoid
- C. Refuse
- D. Decline
Đáp án: A. Undertake
Cô ấy sẽ đảm nhận một vai trò mới trong công ty.
A. Đảm nhận
B. Tránh né
C. Từ chối
D. Từ chối
- They decided to take on the renovation of the old building.
- A. Undertake
- B. Avoid
- C. Refuse
- D. Decline
Đáp án: A. Undertake
Họ quyết định đảm nhận việc cải tạo tòa nhà cũ.
A. Đảm nhận
B. Tránh né
C. Từ chối
D. Từ chối
- He chose to take on the responsibilities of the manager.
- A. Avoid
- B. Refuse
- C. Decline
- D. Accept
Đáp án: D. Accept
Anh ấy chọn đảm nhận các trách nhiệm của người quản lý.
A. Tránh né
B. Từ chối
C. Từ chối
D. Chấp nhận
- The team will take on the champions in the next match.
- A. Avoid
- B. Confront
- C. Refuse
- D. Decline
Đáp án: B. Confront
Đội sẽ thách thức các nhà vô địch trong trận đấu tiếp theo.
A. Tránh né
B. Đối đầu
C. Từ chối
D. Từ chối
- She decided to take on the leadership role.
- A. Accept
- B. Avoid
- C. Refuse
- D. Decline
Đáp án: A. Accept
Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò lãnh đạo.
A. Chấp nhận
B. Tránh né
C. Từ chối
D. Từ chối
- We need to take on more challenges to grow.
- A. Avoid
- B. Refuse
- C. Decline
- D. Confront
Đáp án: D. Confront
Chúng ta cần đối đầu với nhiều thử thách hơn để phát triển.
A. Tránh né
B. Từ chối
C. Từ chối
D. Đối đầu
- They decided to take on the task themselves.
- A. Undertake
- B. Avoid
- C. Refuse
- D. Decline
Đáp án: A. Undertake
Họ quyết định đảm nhận nhiệm vụ này tự mình.
A. Đảm nhận
B. Tránh né
C. Từ chối
D. Từ chối