Cụm từ "take off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "take off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "take off" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến sau:

  • Cởi ra, tháo ra
  • Cất cánh (máy bay)
  • Bắt đầu thành công, phát triển nhanh
  • Rời đi đột ngột
  • Nghỉ làm, nghỉ phép


Ví dụ:

  • He took off his shoes.
    (Anh ấy tháo giày ra.)
  • The plane took off on time.
    (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
  • Her career really took off after she won the award.
    (Sự nghiệp của cô ấy thực sự thăng tiến sau khi cô ấy giành được giải thưởng.)
  • The new product has taken off in the market.
    (Sản phẩm mới đã trở nên rất phổ biến trên thị trường.)
  • He took off without saying goodbye.
    (Anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.)
  • I'm going to take a few days off next week.
    (Tôi sẽ nghỉ vài ngày vào tuần tới.)

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "take off"?

a) Máy bay cất cánh

Khi nói về máy bay, "take off" có nghĩa là cất cánh.

Ví dụ:

  • The plane took off at 6 AM.
    Chiếc máy bay đã cất cánh lúc 6 giờ sáng.

  • We watched the plane take off from the runway.
    Chúng tôi đã xem chiếc máy bay cất cánh từ đường băng.

  • The pilot announced that they were ready to take off.
    Phi công thông báo rằng họ đã sẵn sàng để cất cánh.

 

b) Cởi bỏ trang phục

"Take off" cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động cởi bỏ quần áo hoặc phụ kiện.

Ví dụ:

  • She took off her coat as she entered the house.
    Cô ấy cởi áo khoác khi bước vào nhà.

  • He took off his shoes before entering the room.
    Anh ấy cởi giày trước khi vào phòng.

  • Please take off your hat inside the building.
    Vui lòng cởi mũ khi ở trong tòa nhà.

 

c) Đạt được thành công hoặc phát triển nhanh chóng

"Take off" còn có nghĩa là đạt được thành công hoặc phát triển nhanh chóng.

Ví dụ:

  • His career took off after the release of his first album.
    Sự nghiệp của anh ấy đã cất cánh sau khi phát hành album đầu tiên.

  • The company's sales took off after the new product was launched.
    Doanh số của công ty đã tăng vọt sau khi sản phẩm mới được ra mắt.

  • Her fashion line has really taken off this year.
    Thương hiệu thời trang của cô ấy thực sự đã thành công trong năm nay.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "take off"?

  • Chú ý thì động từ của "take off" như "took off", "taken off", "taking off", "takes off".

  • Khi sử dụng "take off" với nghĩa là "cất cánh", chú ý không nhầm lẫn với cụm từ "land" (hạ cánh).

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "take off"?

  • Depart: Rời đi

    • Ví dụ: The train departed at 9 PM.
      • Tàu đã rời đi lúc 9 giờ tối.
  • Remove: Gỡ bỏ

    • Ví dụ: She removed her makeup before bed.
      • Cô ấy đã tẩy trang trước khi đi ngủ.
  • Succeed: Thành công

    • Ví dụ: His business really succeeded after years of hard work.
      • Doanh nghiệp của anh ấy thực sự đã thành công sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với "take off"?

  • Land: Hạ cánh

    • Ví dụ: The plane landed safely after a long flight.
      • Máy bay đã hạ cánh an toàn sau một chuyến bay dài.
  • Put on: Mặc vào

    • Ví dụ: He put on his coat before going outside.
      • Anh ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.
  • Fail: Thất bại

    • Ví dụ: Unfortunately, the project failed to gain traction.
      • Thật không may, dự án đã thất bại trong việc thu hút sự chú ý.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "take off"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The plane took off smoothly despite the bad weather.

  • A. landed
  • B. departed
  • C. put on
  • D. stayed

ĐÁP ÁN: B. departed

Dịch: Chiếc máy bay đã cất cánh một cách êm ái mặc dù thời tiết xấu.

A. hạ cánh

B. rời đi

C. mặc vào

D. ở lại

Câu 2: She quickly took off her coat and hung it up.

  • A. put on
  • B. removed
  • C. undressed
  • D. wore

ĐÁP ÁN: C. undressed

Dịch: Cô ấy nhanh chóng cởi áo khoác và treo nó lên.

A. mặc vào

B. gỡ bỏ

C. cởi đồ

D. mặc

Câu 3: His new business really took off last year.

  • A. failed
  • B. removed
  • C. landed
  • D. succeeded

ĐÁP ÁN: D. succeeded

Dịch: Công việc kinh doanh mới của anh ấy thực sự đã thành công vào năm ngoái.

A. thất bại

B. gỡ bỏ

C. hạ cánh

D. thành công

Câu 4: Please take off your shoes before entering the house.

  • A. remove
  • B. put on
  • C. land
  • D. depart

ĐÁP ÁN: A. remove

Dịch: Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.

A. gỡ bỏ

B. mặc vào

C. hạ cánh

D. rời đi

Câu 5: The product’s sales took off after the new advertisement campaign.

  • A. landed
  • B. failed
  • C. increased rapidly
  • D. put on

ĐÁP ÁN: C. increased rapidly

Dịch: Doanh số bán sản phẩm đã tăng vọt sau chiến dịch quảng cáo mới.

A. hạ cánh

B. thất bại

C. tăng nhanh chóng

D. mặc vào

Câu 6: The bird took off into the sky as soon as it sensed danger.

  • A. stayed
  • B. landed
  • C. rested
  • D. flew away

ĐÁP ÁN: D. flew away

Dịch: Con chim đã bay đi vào bầu trời ngay khi nó cảm thấy nguy hiểm.

A. ở lại

B. hạ cánh

C. nghỉ ngơi

D. bay đi

Câu 7: The company’s new app has really taken off among young users.

  • A. failed
  • B. removed
  • C. become popular
  • D. landed

ĐÁP ÁN: C. become popular

Dịch: Ứng dụng mới của công ty thực sự đã trở nên phổ biến với giới trẻ.

A. thất bại

B. gỡ bỏ

C. trở nên phổ biến

D. hạ cánh

Câu 8: He always takes off his hat when entering a church.

  • A. removes
  • B. puts on
  • C. leaves
  • D. fails

ĐÁP ÁN: A. removes

Dịch: Anh ấy luôn cởi mũ khi vào nhà thờ.

A. gỡ bỏ

B. mặc vào

C. rời đi

D. thất bại

Câu 9: The rocket took off successfully and headed towards the moon.

  • A. landed
  • B. failed
  • C. stayed
  • D. launched

ĐÁP ÁN: D. launched

Dịch: Tên lửa đã phóng thành công và hướng tới mặt trăng.

A. hạ cánh

B. thất bại

C. ở lại

D. phóng

Câu 10: After a slow start, the project finally took off.

  • A. landed
  • B. put on
  • C. gained momentum
  • D. departed

ĐÁP ÁN: C. gained momentum

Dịch: Sau một khởi đầu chậm chạp, dự án cuối cùng đã phát triển nhanh.

A. hạ cánh

B. mặc vào

C. đạt được động lực

D. rời đi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết