Cụm từ "take it easy" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "take it easy" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "bình tĩnh nào", "thả lỏng đi" hoặc "đừng căng thẳng".
Ví dụ:
-
Take it easy, don't worry about the presentation.
Thư giãn đi, đừng lo lắng về bài thuyết trình đó. -
After such a hard day, you should take it easy and watch some TV.
Sau một ngày làm việc vất vả, bạn nên nghỉ ngơi và xem TV chút. -
Take it easy on yourself, you're doing great!
Đừng tự ép bản thân quá, bạn đang làm rất tốt rồi.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "take it easy"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chủ yếu nhằm khuyên bảo hoặc an ủi ai đó, giúp họ thư giãn hoặc giảm bớt căng thẳng. Một số trường hợp phổ biến bao gồm:
- Khi ai đó đang lo lắng hoặc căng thẳng về một vấn đề nào đó.
- Khi ai đó làm việc quá sức và cần phải nghỉ ngơi.
- Khi tạm biệt ai đó, đôi khi chúng ta nói "take it easy" như một cách chúc họ bình an và thoải mái.
Ví dụ:
-
You've been working too hard lately. Take it easy and have a rest.
Gần đây bạn làm việc quá vất vả rồi. Nghỉ ngơi chút đi. -
I know you're upset, but take it easy and we'll figure this out together.
Tôi biết bạn đang bực, nhưng bình tĩnh lại rồi chúng ta sẽ cùng giải quyết. -
See you later! Take it easy!
Gặp lại sau nhé! Giữ sức khỏe nhé! -
He's really upset about the exam results. Maybe now is not the best time to say take it easy.
Anh ấy đang rất buồn về kết quả kỳ thi. Có lẽ bây giờ không phải lúc thích hợp để nói bình tĩnh lại.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "take it easy"?
- Cụm từ này thường dùng trong các tình huống giao tiếp thân mật, đời thường.
- Nếu ai đó đang trong tình trạng rất căng thẳng hoặc gặp vấn đề nghiêm trọng, nói "take it easy" có thể bị xem là xem nhẹ cảm xúc của họ. Vì vậy cần cân nhắc ngữ cảnh phù hợp khi sử dụng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "take it easy"?
- Relax (Thư giãn)
- Chill out (Thoải mái)
- Calm down (Bình tĩnh)
Ví dụ:
-
Relax, everything is going to be fine.
Thư giãn đi, mọi chuyện sẽ ổn thôi. -
Why don't you just chill out and enjoy the weekend?
Sao bạn không thoải mái chút và tận hưởng cuối tuần nhỉ? -
Calm down, you're overthinking it.
Bình tĩnh lại, bạn đang suy nghĩ quá nhiều rồi.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "take it easy"?
- Stress out (Căng thẳng)
- Push yourself (Ép bản thân)
- Worry (Lo lắng)
Ví dụ:
-
Don't stress out about the little things.
Đừng căng thẳng vì những điều nhỏ nhặt. -
You shouldn't push yourself too hard at work.
Bạn không nên ép bản thân làm việc quá sức. -
There's no need to worry. Everything will be fine.
Không cần phải lo lắng đâu. Mọi chuyện sẽ ổn thôi.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "take it easy"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. Take it easy on your first day at work, don’t stress yourself too much.
- A. Work harder
- B. Hurry up
- C. Stress out
- D. Relax
Đáp án: D. Relax
Dịch: Thư giãn vào ngày đầu tiên đi làm, đừng tự làm mình căng thẳng quá.
A. Làm việc chăm chỉ hơn
B. Nhanh lên
C. Căng thẳng
D. Thư giãn
2. Why don’t you take it easy and enjoy the holiday?
- A. Push yourself
- B. Chill out
- C. Worry
- D. Stress out
Đáp án: B. Chill out
Dịch: Sao bạn không thư giãn và tận hưởng kỳ nghỉ nhỉ?
A. Ép bản thân
B. Thoải mái
C. Lo lắng
D. Căng thẳng
3. After such a long week, it's time to take it easy this weekend.
- A. Work harder
- B. Stress out
- C. Push yourself
- D. Relax
Đáp án: D. Relax
Dịch: Sau một tuần dài, đã đến lúc thư giãn vào cuối tuần này.
A. Làm việc chăm chỉ hơn
B. Căng thẳng
C. Ép bản thân
D. Thư giãn
4. Take it easy, there's no need to worry about the exam results.
- A. Stress out
- B. Calm down
- C. Work harder
- D. Push yourself
Đáp án: B. Calm down
Dịch: Bình tĩnh đi, không cần phải lo lắng về kết quả kỳ thi.
A. Căng thẳng
B. Bình tĩnh
C. Làm việc chăm chỉ hơn
D. Ép bản thân
5. You should take it easy after working so many hours.
- A. Push yourself
- B. Hurry up
- C. Stress out
- D. Relax
Đáp án: D. Relax
Dịch: Bạn nên thư giãn sau khi làm việc quá nhiều giờ.
A. Ép bản thân
B. Nhanh lên
C. Căng thẳng
D. Thư giãn
6. Let’s take it easy and go for a walk in the park.
- A. Chill out
- B. Push yourself
- C. Stress out
- D. Work harder
Đáp án: A. Chill out
Dịch: Hãy thư giãn và đi dạo trong công viên.
A. Thoải mái
B. Ép bản thân
C. Căng thẳng
D. Làm việc chăm chỉ hơn
7. Don’t worry about the meeting, just take it easy and everything will be fine.
- A. Work harder
- B. Chill out
- C. Push yourself
- D. Stress out
Đáp án: B. Chill out
Dịch: Đừng lo lắng về cuộc họp, chỉ cần thoải mái và mọi chuyện sẽ ổn thôi.
A. Làm việc chăm chỉ hơn
B. Thoải mái
C. Ép bản thân
D. Căng thẳng
8. I know you're nervous, but try to take it easy and do your best.
- A. Stress out
- B. Calm down
- C. Work harder
- D. Push yourself
Đáp án: B. Calm down
Dịch: Tôi biết bạn đang lo lắng, nhưng hãy cố gắng bình tĩnh và làm tốt nhất có thể.
A. Căng thẳng
B. Bình tĩnh
C. Làm việc chăm chỉ hơn
D. Ép bản thân
9. Just take it easy and enjoy the concert, there's no rush.
- A. Relax
- B. Stress out
- C. Push yourself
- D. Work harder
Đáp án: A. Relax
Dịch: Chỉ cần thư giãn và tận hưởng buổi hòa nhạc, không cần vội vàng.
A. Thư giãn
B. Căng thẳng
C. Ép bản thân
D. Làm việc chăm chỉ hơn
10. You don’t need to rush, just take it easy and arrive when you can.
- A. Stress out
- B. Hurry up
- C. Calm down
- D. Push yourself
Đáp án: C. Calm down
Dịch: Bạn không cần vội, chỉ cần bình tĩnh và đến khi nào bạn có thể.
A. Căng thẳng
B. Nhanh lên
C. Bình tĩnh
D. Ép bản thân