Cụm từ "take into account" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "take into account" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "take into account" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "xem xét" hoặc "cân nhắc" một yếu tố nào đó khi đưa ra quyết định hoặc khi thực hiện một hành động, chỉ việc chú ý đến các yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

Ví dụ:

  1. When planning a trip, we need to take into account the weather forecast.
    Khi lên kế hoạch cho chuyến đi, chúng ta cần xem xét dự báo thời tiết.

  2. The company should take into account the employees' feedback before making changes.
    Công ty nên cân nhắc ý kiến phản hồi của nhân viên trước khi thực hiện thay đổi.

  3. It's important to take into account the local culture when doing business overseas.
    Điều quan trọng là phải xem xét văn hóa địa phương khi kinh doanh ở nước ngoài.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "take into account"

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến công việc chuyên môn, để nhấn mạnh việc cân nhắc các yếu tố liên quan trước khi đưa ra quyết định.

Ví dụ:

  1. In project management, it's essential to take into account potential risks.
    Trong quản lý dự án, điều cần thiết là phải xem xét các rủi ro tiềm ẩn.

  2. Teachers need to take into account the different learning styles of their students.
    Giáo viên cần cân nhắc các phong cách học khác nhau của học sinh.

  3. When designing a product, engineers must take into account user feedback.
    Khi thiết kế sản phẩm, kỹ sư phải xem xét phản hồi của người dùng.

  4. You should always take into account the cost before making a purchase.
    Bạn nên luôn xem xét chi phí trước khi mua sắm.

  5. It's wise to take into account the long-term benefits rather than just the short-term gains.
    Khôn ngoan là cân nhắc lợi ích dài hạn thay vì chỉ lợi ích ngắn hạn.

  6. Parents must take into account their children's opinions in family decisions.
    Cha mẹ phải xem xét ý kiến của con cái trong các quyết định gia đình.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "take into account"

  1. Consider (xem xét)
  2. Factor in (tính đến)
  3. Keep in mind (lưu ý)

Ví dụ:

  1. We need to consider all options before deciding.
    Chúng ta cần xem xét tất cả các lựa chọn trước khi quyết định.

  2. Don't forget to factor in the time it takes to commute.
    Đừng quên tính đến thời gian di chuyển.

  3. Please keep in mind the rules when you enter the building.
    Xin hãy nhớ các quy tắc khi bạn vào tòa nhà.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "take into account"

  1. Ignore (bỏ qua)
  2. Disregard (Không quan tâm)
  3. Overlook (Không để ý)

Ví dụ:

  1. He chose to ignore the warnings.
    Anh ta đã chọn phớt lờ các cảnh báo.

  2. You shouldn't disregard the advice of experts.
    Bạn không nên bỏ qua lời khuyên của các chuyên gia.

  3. We can't overlook the importance of safety measures.
    Chúng ta không thể bỏ qua tầm quan trọng của các biện pháp an toàn.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "take into account"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "take into account":

1. When making a decision, you must always take into account all relevant information.

  • A. Consider
  • B. Ignore
  • C. Disregard
  • D. Overlook

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A. Consider

Khi đưa ra quyết định, bạn phải luôn xem xét tất cả các thông tin liên quan.

  • A. Xem xét
  • B. Phớt lờ
  • C. Bỏ qua
  • D. Bỏ sót

2. The board of directors will take into account the financial reports before approving the budget.

  • A. Ignore
  • B. Overlook
  • C. Disregard
  • D. Factor in

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D. Factor in

Ban giám đốc sẽ tính đến các báo cáo tài chính trước khi phê duyệt ngân sách.

  • A. Phớt lờ
  • B. Bỏ sót
  • C. Bỏ qua
  • D. Tính đến

3. In designing the new policy, the team must take into account the potential risks.

  • A. Ignore
  • B. Disregard
  • C. Overlook
  • D. Keep in mind

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D. Keep in mind

Khi thiết kế chính sách mới, đội ngũ phải nhớ đến các rủi ro tiềm ẩn.

  • A. Phớt lờ
  • B. Bỏ qua
  • C. Bỏ sót
  • D. Nhớ

4. We should take into account the environmental impact of our project.

  • A. Disregard
  • B. Ignore
  • C. Consider
  • D. Overlook

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C. Consider

Chúng ta nên xem xét tác động môi trường của dự án của mình.

  • A. Bỏ qua
  • B. Phớt lờ
  • C. Xem xét
  • D. Bỏ sót

5. It's crucial to take into account the needs of all stakeholders.

  • A. Disregard
  • B. Overlook
  • C. Factor in
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C. Factor in

Điều quan trọng là phải tính đến nhu cầu của tất cả các bên liên quan.

  • A. Bỏ qua
  • B. Bỏ sót
  • C. Tính đến
  • D. Phớt lờ

6. The manager failed to take into account the feedback from his team.

  • A. Ignore
  • B. Disregard
  • C. Overlook
  • D. Keep in mind

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D. Keep in mind

Người quản lý đã không nhớ đến phản hồi từ đội ngũ của mình.

  • A. Phớt lờ
  • B. Bỏ qua
  • C. Bỏ sót
  • D. Nhớ

7. It's important to take into account the cultural differences when working with international clients.

  • A. Disregard
  • B. Overlook
  • C. Ignore
  • D. Consider

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D. Consider

Điều quan trọng là xem xét sự khác biệt văn hóa khi làm việc với khách hàng quốc tế.

  • A. Bỏ qua
  • B. Bỏ sót
  • C. Phớt lờ
  • D. Xem xét

8. Before finalizing the plans, we must take into account any potential obstacles.

  • A. Keep in mind
  • B. Overlook
  • C. Ignore
  • D. Disregard

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A. Keep in mind

Trước khi hoàn tất kế hoạch, chúng ta phải nhớ đến bất kỳ chướng ngại tiềm ẩn nào.

  • A. Nhớ
  • B. Bỏ sót
  • C. Phớt lờ
  • D. Bỏ qua

9. Engineers need to take into account the durability of materials in their designs.

  • A. Disregard
  • B. Overlook
  • C. Ignore
  • D. Factor in

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D. Factor in

Kỹ sư cần tính đến độ bền của vật liệu trong thiết kế của họ.

  • A. Bỏ qua
  • B. Bỏ sót
  • C. Phớt lờ
  • D. Tính đến

10. The policy makers should take into account public opinion.

  • A. Overlook
  • B. Consider
  • C. Disregard
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B. Consider

Các nhà hoạch định chính sách nên xem xét ý kiến công chúng.

  • A. Bỏ sót
  • B. Xem xét
  • C. Bỏ qua
  • D. Phớt lờ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết