Cụm từ "take down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "take down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "take down" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "hạ xuống", "gỡ xuống", "ghi chép" lại điều gì đó, hoặc "hạ gục".

  • Ví dụ 1:

    • English: The police took down the suspect's information.
    • Tiếng Việt: Cảnh sát ghi chép lại thông tin của nghi phạm.
  • Ví dụ 2:

    • English: He took down the old curtains and replaced them with new ones.
    • Tiếng Việt: Anh ấy gỡ xuống những cái rèm cũ và thay bằng những cái mới.
  • Ví dụ 3:

    • English: The manager asked them to take down the outdated posters.
    • Tiếng Việt: Người quản lý yêu cầu họ gỡ bỏ các áp phích đã lỗi thời.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "take down"?

  1. Ghi chép lại thông tin:

    • Ví dụ:
      • English: The secretary took down the minutes of the meeting.
        Tiếng Việt: Thư ký đã ghi chép lại biên bản cuộc họp.
  2. Gỡ bỏ hoặc hạ xuống:

    • Ví dụ:
      • English: They took down the decorations after the party.
        Tiếng Việt: Họ đã gỡ bỏ các trang trí sau bữa tiệc.
      • English: The workers took down the old sign.
        Tiếng Việt: Những công nhân đã gỡ xuống biển hiệu cũ.
  3. Hạ gục ai đó (trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc thể thao):

    • Ví dụ:
      • English: The wrestler took down his opponent with a swift move.
        Tiếng Việt: Đô vật đã hạ gục đối thủ bằng một động tác nhanh.

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "take down"?

Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý đến thì của động từ.

Ví dụ:

  • English: The poster was taken down yesterday.
    Tiếng Việt: Tấm áp phích đã bị gỡ xuống hôm qua.
  • English: He took down the notes carefully.
    Tiếng Việt: Anh ta ghi chép lại các ghi chú một cách cẩn thận.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "take down"?

  1. Remove (gỡ bỏ)

    • Ví dụ:
      • English: They removed the old wallpaper.
      • Tiếng Việt: Họ đã gỡ bỏ giấy dán tường cũ.
  2. Dismantle (tháo dỡ)

    • Ví dụ:
      • English: The crew dismantled the stage after the concert.
      • Tiếng Việt: Đội ngũ đã tháo dỡ sân khấu sau buổi hòa nhạc.
  3. Record (ghi chép)

    • Ví dụ:
      • English: She recorded the lecture for later review.
      • Tiếng Việt: Cô ấy đã ghi chép lại bài giảng để xem lại sau.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "take down"?

  1. Put up (dựng lên)

    • Ví dụ:
      • English: They put up new posters for the event.
      • Tiếng Việt: Họ đã dựng lên các áp phích mới cho sự kiện.
  2. Erect (dựng lên)

    • Ví dụ:
      • English: The workers erected a new fence around the property.
      • Tiếng Việt: Những công nhân đã dựng lên một hàng rào mới quanh khu đất.
  3. Install (lắp đặt)

    • Ví dụ:
      • English: The technician installed the new software on the computer.
      • Tiếng Việt: Kỹ thuật viên đã lắp đặt phần mềm mới trên máy tính.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "take down"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "take down"

1. The manager asked the assistant to take down the meeting notes.

A. Record

B. Erect

C. Install

D. Put up

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Dịch: Người quản lý yêu cầu trợ lý ghi chép lại các ghi chú cuộc họp.

Dịch đáp án:

A. Ghi chép lại

B. Dựng lên

C. Lắp đặt

D. Dựng lên

2. They decided to take down the old billboard.

A. Erect

B. Install

C. Remove

D. Put up

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C

Dịch: Họ quyết định gỡ bỏ biển quảng cáo cũ.

Dịch đáp án:

A. Dựng lên

B. Lắp đặt

C. Gỡ bỏ

D. Dựng lên

3. The athlete managed to take down his opponent in the final round.

A. Install

B. Erect

C. Record

D. Defeat

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Dịch: Vận động viên đã thành công hạ gục đối thủ của mình trong vòng đấu cuối cùng.

Dịch đáp án:

A. Lắp đặt

B. Dựng lên

C. Ghi chép

D. Hạ gục

4. After the party, we had to take down all the decorations.

A. Put up

B. Dismantle

C. Erect

D. Install

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B

Dịch: Sau bữa tiệc, chúng tôi phải gỡ bỏ tất cả các trang trí.

Dịch đáp án:

A. Dựng lên

B. Tháo dỡ

C. Dựng lên

D. Lắp đặt

5. The reporter was quick to take down every word of the interview.

A. Record

B. Erect

C. Install

D. Put up

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Dịch: Phóng viên đã nhanh chóng ghi chép lại từng từ của buổi phỏng vấn.

Dịch đáp án:

A. Ghi chép lại

B. Dựng lên

C. Lắp đặt

D. Dựng lên

6. The workers were instructed to take down the scaffolding.

A. Erect

B. Install

C. Record

D. Dismantle

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Dịch: Các công nhân được chỉ dẫn tháo dỡ giàn giáo.

Dịch đáp án:

A. Dựng lên

B. Lắp đặt

C. Ghi chép

D. Tháo dỡ

7. The hacker managed to take down the entire network.

A. Erect

B. Install

C. Record

D. Disable

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Dịch: Tin tặc đã thành công vô hiệu hóa toàn bộ mạng lưới.

Dịch đáp án:

A. Dựng lên

B. Lắp đặt

C. Ghi chép

D. Vô hiệu hóa

8. We need to take down the tent before it starts raining.

A. Erect

B. Dismantle

C. Install

D. Put up

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B

Dịch: Chúng ta cần tháo dỡ lều trước khi trời bắt đầu mưa.

Dịch đáp án:

A. Dựng lên

B. Tháo dỡ

C. Lắp đặt

D. Dựng lên

9. The team took down the opponent's defense with a strategic play.

A. Erect

B. Install

C. Record

D. Overcome

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Dịch: Đội đã vượt qua hàng phòng ngự của đối phương bằng một chiến thuật chiến lược.

Dịch đáp án:

A. Dựng lên

B. Lắp đặt

C. Ghi chép

D. Vượt qua

10. She was asked to take down the minutes of the meeting.

A. Erect

B. Install

C. Record

D. Put up

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C

Dịch: Cô ấy được yêu cầu ghi chép lại biên bản cuộc họp.

Dịch đáp án:

A. Dựng lên

B. Lắp đặt

C. Ghi chép lại

D. Dựng lên

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết