Cụm từ "switch off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "switch off" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến sau:
- "Tắt đi" một thiết bị điện hoặc một chức năng nào đó bằng cách sử dụng công tắc hoặc nút điều khiển.
- "Mất tập trung", "quên đi mọi thứ" hoặc "không quan tâm".
Ví dụ:
-
He switched off the lights before going to bed.
Anh ấy tắt đèn trước khi đi ngủ. -
Please switch off the TV when you're done watching.
Vui lòng tắt TV khi bạn xem xong. -
During the lecture, he completely switched off and started daydreaming.
Trong buổi giảng, anh ta hoàn toàn mất tập trung và bắt đầu mơ mộng. - I need to switch off and relax after a long day at work.
Tôi cần phải quên hết mọi thứ và thư giãn sau một ngày làm việc dài.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "switch off"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:
-
Tắt thiết bị điện: Dùng để diễn tả việc tắt một thiết bị điện tử hoặc thiết bị máy móc.
Ví dụ:
-
I always switch off my computer before going to bed.
Tôi luôn tắt máy tính trước khi đi ngủ. -
Don’t forget to switch off the air conditioner when you leave.
Đừng quên tắt điều hòa khi bạn rời đi. -
He switched off the microwave after heating up his meal.
Anh ấy đã tắt lò vi sóng sau khi hâm nóng đồ ăn. -
He switched off his phone during the movie.
Anh ấy đã tắt điện thoại khi xem phim. -
They need to switch off the engine before refueling.
Họ cần phải tắt động cơ trước khi tiếp nhiên liệu.
-
-
Mất tập trung, muốn quên đi điều gì: Khi ai đó chuyển từ trạng thái tập trung sang không chú ý hoặc không quan tâm.
Ví dụ:
-
She completely switched off during the meeting.
Cô ấy hoàn toàn mất tập trung trong buổi họp. -
After two hours of studying, I just switched off and couldn’t focus anymore.
Sau hai giờ học, tôi đã mất tập trung và không thể tập trung được nữa. -
He often switches off when the conversation gets too technical.
Anh ta thường mất tập trung khi cuộc trò chuyện trở nên quá kỹ thuật. - I try to switch off my work problems when I'm at home.
Tôi cố gắng không nghĩ về những vấn đề công việc khi ở nhà. -
It's hard to switch off when you're worrying about something.
Thật khó để không nghĩ về điều gì đó khi bạn đang lo lắng. - I tend to switch off when the discussion becomes too boring.
Tôi có xu hướng mất tập trung khi cuộc thảo luận trở nên quá nhàm chán.
-
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "switch off"?
-
Cụm từ này mang nhiều nghĩa khác nhau, vì vậy cần cân nhắc ngữ cảnh phù hợp khi sử dụng để không làm người khác hiểu nhầm ý.
-
Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói hoặc giao tiếp hàng ngày.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "switch off"?
-
Turn off: Tắt (thiết bị).
Ví dụ:
-
Can you turn off the fan, please?
Bạn có thể tắt quạt được không? -
She turned off her laptop after finishing the work.
Cô ấy đã tắt laptop sau khi hoàn thành công việc.
-
-
Shut down: Tắt hoặc đóng lại (đặc biệt với máy tính hoặc hệ thống).
Ví dụ:
-
Make sure to shut down your computer properly.
Đảm bảo rằng bạn tắt máy tính đúng cách. -
He shut down the system after the update.
Anh ấy đã tắt hệ thống sau khi cập nhật.
-
-
Power off: Tắt nguồn (thiết bị).
Ví dụ:
-
Please power off your phone during the flight.
Vui lòng tắt nguồn điện thoại của bạn trong suốt chuyến bay. -
It’s important to power off your devices to save energy.
Việc tắt nguồn thiết bị của bạn để tiết kiệm năng lượng là rất quan trọng.
-
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "switch off"?
-
Switch on: Bật (thiết bị).
Ví dụ:
-
Don’t forget to switch on the TV at 7 PM for the show.
Đừng quên bật TV vào lúc 7 giờ tối để xem chương trình. -
He switched on the fan because it was too hot.
Anh ấy đã bật quạt vì trời quá nóng.
-
-
Turn on: Bật (thiết bị).
Ví dụ:
-
Could you turn on the air conditioner? It’s getting warm.
Bạn có thể bật điều hòa không? Trời bắt đầu nóng rồi. -
She turned on the oven to bake a cake.
Cô ấy đã bật lò nướng để nướng bánh.
-
-
Power on: Bật nguồn (thiết bị).
Ví dụ:
-
He powered on his laptop to start working.
Anh ấy đã bật nguồn laptop để bắt đầu làm việc. -
She powered on her phone after charging it.
Cô ấy đã bật nguồn điện thoại sau khi sạc đầy.
-
6. Bài tập thực hành về cụm từ "switch off"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. He always switches off the computer after finishing his work.
- A. Power on
- B. Turn on
- C. Shut down
- D. Turn off
ĐÁP ÁN: D. Turn off
Dịch tiếng Việt: Anh ấy luôn tắt máy tính sau khi hoàn thành công việc.
- Power on: Bật nguồn
- Turn on: Bật
- Shut down: Tắt
- Turn off: Tắt
2. Please switch off the fan before you leave the room.
- A. Power on
- B. Turn on
- C. Turn off
- D. Power off
ĐÁP ÁN: C. Turn off
Dịch tiếng Việt: Vui lòng tắt quạt trước khi bạn rời khỏi phòng.
- Power on: Bật nguồn
- Turn on: Bật
- Turn off: Tắt
- Power off: Tắt nguồn
3. Don’t forget to switch off the air conditioner when you go out.
- A. Turn off
- B. Power on
- C. Switch on
- D. Turn on
ĐÁP ÁN: A. Turn off
Dịch tiếng Việt: Đừng quên tắt điều hòa khi bạn ra ngoài.
- Turn off: Tắt
- Power on: Bật nguồn
- Switch on: Bật
- Turn on: Bật
4. He switched off the lights and went to bed early.
- A. Turned off
- B. Powered on
- C. Turned on
- D. Switched on
ĐÁP ÁN: A. Turned off
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã tắt đèn và đi ngủ sớm.
- Turned off: Tắt
- Powered on: Bật nguồn
- Turned on: Bật
- Switched on: Bật
5. After cooking, remember to switch off the stove.
- A. Switch on
- B. Shut down
- C. Power on
- D. Turn on
ĐÁP ÁN: B. Shut down
Dịch tiếng Việt: Sau khi nấu ăn xong, nhớ tắt bếp.
- Switch on: Bật
- Shut down: Tắt
- Power on: Bật nguồn
- Turn on: Bật
6. They decided to switch off their phones during the meeting.
- A. Power on
- B. Turn on
- C. Switch on
- D. Power off
ĐÁP ÁN: D. Power off
Dịch tiếng Việt: Họ quyết định tắt điện thoại trong suốt buổi họp.
- Power on: Bật nguồn
- Turn on: Bật
- Switch on: Bật
- Power off: Tắt nguồn
7. I usually switch off the lights before going to bed.
- A. Turn on
- B. Power on
- C. Shut down
- D. Turn off
ĐÁP ÁN: D. Turn off
Dịch tiếng Việt: Tôi thường tắt đèn trước khi đi ngủ.
- Turn on: Bật
- Power on: Bật nguồn
- Shut down: Tắt
- Turn off: Tắt
8. You should switch off the engine when you stop the car.
- A. Switch on
- B. Shut down
- C. Turn on
- D. Power on
ĐÁP ÁN: B. Shut down
Dịch tiếng Việt: Bạn nên tắt động cơ khi dừng xe.
- Switch on: Bật
- Shut down: Tắt
- Turn on: Bật
- Power on: Bật nguồn
9. He switched off his laptop after the presentation.
- A. Power on
- B. Turn on
- C. Shut down
- D. Switch on
ĐÁP ÁN: C. Shut down
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã tắt laptop sau buổi thuyết trình.
- Power on: Bật nguồn
- Turn on: Bật
- Shut down: Tắt
- Switch on: Bật
10. Can you switch off the lights when you leave the room?
- A. Turn on
- B. Switch on
- C. Turn off
- D. Power on
ĐÁP ÁN: C. Turn off
Dịch tiếng Việt: Bạn có thể tắt đèn khi rời khỏi phòng không?
- Turn on: Bật
- Switch on: Bật
- Turn off: Tắt
- Power on: Bật nguồn