Cụm từ "stand up for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "stand up for" là gì?
Cụm từ này mang nghĩa "bảo vệ", "ủng hộ" hoặc "bênh vực" một điều gì đó, thường là một người, một ý kiến, hoặc một giá trị nào đó. Khi bạn "stand up for" ai đó hoặc điều gì đó, bạn đang bảo vệ họ hoặc thể hiện sự ủng hộ đối với họ.
Ví dụ:
-
She always stands up for her friends when they are in trouble.
Cô ấy luôn bênh vực bạn bè mình khi họ gặp rắc rối. -
It’s important to stand up for what you believe in.
Điều quan trọng là phải đứng lên bảo vệ những gì bạn tin tưởng. -
He stood up for his rights during the meeting.
Anh ấy đã bảo vệ quyền lợi của mình trong cuộc họp.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "stand up for"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, thường liên quan đến việc bảo vệ hoặc ủng hộ một người hoặc một quan điểm:
- Bảo vệ người khác: Khi bạn muốn bảo vệ một người trước sự chỉ trích hoặc hành động bất công.
- Ủng hộ một quan điểm: Khi bạn đứng lên để bảo vệ một ý kiến hoặc giá trị mà bạn tin tưởng.
- Chống lại sự bất công: Khi bạn muốn đấu tranh chống lại sự bất công hoặc điều sai trái.
Ví dụ:
-
He always stands up for his younger brother.
Anh ấy luôn bảo vệ em trai mình. -
You should stand up for your own beliefs, even if others disagree.
Bạn nên đứng lên bảo vệ niềm tin của mình, dù người khác không đồng ý. -
The lawyer stood up for the victim’s rights in court.
Luật sư đã bảo vệ quyền lợi của nạn nhân tại tòa án. -
It’s good to stand up for your friends, but don’t forget to listen to others.
Rất tốt khi bảo vệ bạn bè mình, nhưng đừng quên lắng nghe người khác. -
Remember to stand up for what’s right, even when it’s difficult.
Hãy nhớ đứng lên bảo vệ những gì đúng, dù có khó khăn.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "stand up for"?
- Defend: bảo vệ
- Support: ủng hộ
- Advocate: biện hộ, ủng hộ
Ví dụ:
-
She always defends her friends when they are in trouble.
Cô ấy luôn bảo vệ bạn bè mình khi họ gặp rắc rối. -
It’s important to support what you believe in.
Điều quan trọng là phải ủng hộ những gì bạn tin tưởng. -
He advocates for the rights of the poor.
Anh ấy biện hộ cho quyền lợi của người nghèo.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "stand up for"?
- Ignore: phớt lờ
- Abandon: bỏ rơi
- Oppose: phản đối
Ví dụ:
-
He chose to ignore the issue rather than stand up for what was right.
Anh ấy chọn phớt lờ vấn đề thay vì đứng lên bảo vệ điều đúng. -
She felt abandoned when no one stood up for her.
Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi không ai bảo vệ cô ấy. -
They decided to oppose the plan instead of standing up for it.
Họ quyết định phản đối kế hoạch thay vì ủng hộ nó.
5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Stand Up For"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: She always stands up for her friends when they are in trouble.
- A. Oppose
- B. Defend
- C. Ignore
- D. Abandon
Đáp án đúng: B. Defend
Dịch: Cô ấy luôn bảo vệ bạn bè mình khi họ gặp rắc rối.
Dịch các đáp án: A. Phản đối, B. Bảo vệ, C. Phớt lờ, D. Bỏ rơi
Câu 2: It’s important to stand up for what you believe in.
- A. Abandon
- B. Ignore
- C. Oppose
- D. Support
Đáp án đúng: D. Support
Dịch: Điều quan trọng là phải đứng lên bảo vệ những gì bạn tin tưởng.
Dịch các đáp án: A. Bỏ rơi, B. Phớt lờ, C. Phản đối, D. Ủng hộ
Câu 3: He stood up for his rights during the meeting.
- A. Oppose
- B. Abandon
- C. Ignore
- D. Defend
Đáp án đúng: D. Defend
Dịch: Anh ấy đã bảo vệ quyền lợi của mình trong cuộc họp.
Dịch các đáp án: A. Phản đối, B. Bỏ rơi, C. Phớt lờ, D. Bảo vệ
Câu 4: The lawyer stood up for the victim’s rights in court.
- A. Abandon
- B. Oppose
- C. Advocate
- D. Ignore
Đáp án đúng: C. Advocate
Dịch: Luật sư đã bảo vệ quyền lợi của nạn nhân tại tòa án.
Dịch các đáp án: A. Bỏ rơi, B. Phản đối, C. Biện hộ, D. Phớt lờ
Câu 5: He always stands up for his younger brother.
- A. Abandon
- B. Defend
- C. Oppose
- D. Ignore
Đáp án đúng: B. Defend
Dịch: Anh ấy luôn bảo vệ em trai mình.
Dịch các đáp án: A. Bỏ rơi, B. Bảo vệ, C. Phản đối, D. Phớt lờ
Câu 6: Remember to stand up for what’s right, even when it’s difficult.
- A. Oppose
- B. Abandon
- C. Support
- D. Ignore
Đáp án đúng: C. Support
Dịch: Hãy nhớ đứng lên bảo vệ những gì đúng, dù có khó khăn.
Dịch các đáp án: A. Phản đối, B. Bỏ rơi, C. Ủng hộ, D. Phớt lờ
Câu 7: Standing up for justice requires courage and perseverance.
- A. Defending
- B. Abandoning
- C. Opposing
- D. Ignoring
Đáp án đúng: A. Defending
Dịch: Bảo vệ công lý đòi hỏi sự dũng cảm và kiên trì.
Dịch các đáp án: A. Bảo vệ, B. Bỏ rơi, C. Phản đối, D. Phớt lờ
Câu 8: It’s good to stand up for your friends, but don’t forget to listen to others.
- A. Defend
- B. Oppose
- C. Abandon
- D. Ignore
Đáp án đúng: A. Defend
Dịch: Rất tốt khi bảo vệ bạn bè mình, nhưng đừng quên lắng nghe người khác.
Dịch các đáp án: A. Bảo vệ, B. Phản đối, C. Bỏ rơi, D. Phớt lờ
Câu 9: You should stand up for your own beliefs, even if others disagree.
- A. Defend
- B. Ignore
- C. Oppose
- D. Abandon
Đáp án đúng: A. Defend
Dịch: Bạn nên đứng lên bảo vệ niềm tin của mình, dù người khác không đồng ý.
Dịch các đáp án: A. Bảo vệ, B. Phớt lờ, C. Phản đối, D. Bỏ rơi
Câu 10: They decided to stand up for their principles instead of staying silent.
- A. Oppose
- B. Support
- C. Abandon
- D. Ignore
Đáp án đúng: B. Support
Dịch: Họ quyết định bảo vệ nguyên tắc của mình thay vì im lặng.
Dịch các đáp án: A. Phản đối, B. Ủng hộ, C. Bỏ rơi, D. Phớt lờ