Cụm từ "squeeze into" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "squeeze into" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "chen vào" hoặc "nhét vào" một không gian chật hẹp hoặc nhỏ hơn so với kích thước ban đầu.
Ví dụ:
- She managed to squeeze into her old jeans.
- Cô ấy đã cố gắng mặc cho vừa chiếc quần jeans cũ của mình.
- We all had to squeeze into the tiny car.
- Chúng tôi đều phải chen vào chiếc xe nhỏ xíu đó.
- The cat tried to squeeze into the box.
- Con mèo cố gắng chui vào chiếc hộp.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "squeeze into"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi nói về việc nhét một vật vào không gian nhỏ.
- Khi mô tả việc chen vào một nơi đông đúc.
- Khi cố gắng mặc một bộ quần áo chật.
Ví dụ:
- He had to squeeze into the crowded elevator.
- Anh ấy phải chen vào thang máy đông đúc.
- She tried to squeeze into her wedding dress.
- Cô ấy cố gắng mặc vừa chiếc váy cưới của mình.
- We need to squeeze into the schedule.
- Chúng ta cần chen vào lịch trình.
3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "squeeze into"?
Khi sử dụng cụm từ "squeeze into", cần lưu ý:
- Thường dùng trong ngữ cảnh không gian chật hẹp.
- Có thể mang nghĩa bóng để chỉ việc cố gắng làm điều gì đó trong giới hạn.
- Tránh dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- Don't try to squeeze into a space that's too small.
- Đừng cố gắng chen vào một không gian quá nhỏ.
- It's not polite to squeeze into a conversation.
- Không lịch sự khi chen vào một cuộc trò chuyện.
- You shouldn't squeeze into tight deadlines.
- Bạn không nên nhồi nhét nhiều thời điểm hạn chót sát nhau quá.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "squeeze into"?
- Fit into: vừa vào
- Cram into: nhồi nhét vào, chen chút vào
- Stuff into: nhét vào
Ví dụ:
- She managed to fit into her old dress.
- Cô ấy đã cố gắng mặc vừa chiếc váy cũ của mình.
- We all had to cram into the tiny room.
- Chúng tôi đều phải chen chút vào căn phòng nhỏ xíu đó.
- He tried to stuff into his suitcase.
- Anh ấy cố gắng nhét vào vali của mình.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "squeeze into"?
- Expand: mở rộng
- Release: thả ra
- Free: thoải mái
Ví dụ:
- The balloon began to expand.
- Quả bóng bắt đầu phình to.
- She decided to release the cat.
- Cô ấy quyết định thả con mèo ra.
- He felt free after taking off his tight shoes.
- Anh ấy cảm thấy thoải mái sau khi cởi bỏ đôi giày chật.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "squeeze into"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ "squeeze into"
- She managed to squeeze into her old jeans.
- A. Expand
- B. Release
- C. Fit into
- D. Free
ĐÁP ÁN: C. Fit into
Cô ấy đã cố gắng mặc vừa chiếc quần jeans cũ của mình.
A. Mở rộng
B. Thả ra
C. Vừa vào
D. Thoải mái - We all had to squeeze into the tiny car.
- A. Expand
- B. Cram into
- C. Release
- D. Free
ĐÁP ÁN: B. Cram into
Chúng tôi đều phải chen vào chiếc xe nhỏ xíu đó.
A. Mở rộng
B. Nhồi nhét vào
C. Thả ra
D. Thoải mái - The cat tried to squeeze into the box.
- A. Expand
- B. Stuff into
- C. Release
- D. Free
ĐÁP ÁN: B. Stuff into
Con mèo cố gắng chen vào chiếc hộp.
A. Mở rộng
B. Nhét vào
C. Thả ra
D. Thoải mái - He had to squeeze into the crowded elevator.
- A. Expand
- B. Release
- C. Free
- D. Fit into
ĐÁP ÁN: D. Fit into
Anh ấy phải chen vào thang máy đông đúc.
A. Mở rộng
B. Thả ra
C. Thoải mái
D. Vừa vào - She tried to squeeze into her wedding dress.
- A. Fit into
- B. Release
- C. Expand
- D. Free
ĐÁP ÁN: A. Fit into
Cô ấy cố gắng mặc vừa chiếc váy cưới của mình.
A. Vừa vào
B. Thả ra
C. Mở rộng
D. Thoải mái - We need to squeeze into the schedule.
- A. Expand
- B. Release
- C. Cram into
- D. Free
ĐÁP ÁN: C. Cram into
Chúng ta cần chen vào lịch trình.
A. Mở rộng
B. Thả ra
C. Nhồi nhét vào
D. Thoải mái - Don't try to squeeze into a space that's too small.
- A. Cram into
- B. Release
- C. Expand
- D. Free
ĐÁP ÁN: A. Cram into
Đừng cố gắng chen vào một không gian quá nhỏ.
A. Nhồi nhét vào
B. Thả ra
C. Mở rộng
D. Thoải mái - It's not polite to squeeze into a conversation.
- A. Expand
- B. Release
- C. Fit into
- D. Free
ĐÁP ÁN: C. Fit into
Không lịch sự khi chen vào một cuộc trò chuyện.
A. Mở rộng
B. Thả ra
C. Vừa vào
D. Thoải mái - You shouldn't squeeze into tight deadlines.
- A. Expand
- B. Release
- C. Free
- D. Cram into
ĐÁP ÁN: D. Cram into
Bạn không nên nhồi nhét vào những deadline gấp gáp.
A. Mở rộng
B. Thả ra
C. Thoải mái
D. Nhồi nhét vào - They had to squeeze into the last available seats.
- A. Expand
- B. Release
- C. Free
- D. Fit into
ĐÁP ÁN: D. Fit into
Họ phải chen vào những chỗ ngồi cuối cùng còn trống.
A. Mở rộng
B. Thả ra
C. Thoải mái
D. Vừa vào
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....