Cụm từ "sorry for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "sorry for" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "xin lỗi vì" hoặc "cảm thấy tiếc vì", thường được sử dụng để biểu thị sự hối lỗi hoặc xin lỗi về một hành động hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- I'm sorry for being late.
Tôi xin lỗi vì đến muộn. - She's sorry for the mistake.
Cô ấy xin lỗi vì lỗi lầm đó. - We're sorry for any inconvenience caused.
Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào đã gây ra.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "sorry for"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để bày tỏ sự hối tiếc hoặc xin lỗi:
- Khi muốn xin lỗi về hành động của mình.
- Khi muốn thể hiện sự đồng cảm với người khác về một tình huống khó khăn mà họ đang trải qua.
- Khi muốn nhận trách nhiệm về một lỗi lầm hoặc sự cố.
Ví dụ:
- I'm sorry for the delay in response.
Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc phản hồi. - I'm sorry for interrupting your meeting.
Tôi xin lỗi vì đã làm gián đoạn cuộc họp của bạn. - He felt sorry for the poor dog.
Anh ấy cảm thấy thương hại cho chú chó tội nghiệp. - We're sorry for missing your call.
Chúng tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn. - We're sorry for the inconvenience.
Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện. - She's sorry for her harsh words.
Cô ấy xin lỗi vì những lời nói cay nghiệt của mình.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "sorry for"?
-
Apologize for: Xin lỗi vì
-
Ví dụ: I apologize for the misunderstanding.
Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm.
-
-
Regret: Hối tiếc
-
Ví dụ: He regrets his decision.
Anh ấy hối tiếc về quyết định của mình.
-
Ví dụ: He regrets his decision.
-
Feel bad about: Cảm thấy tệ về
-
Ví dụ: She feels bad about the accident.
Cô ấy cảm thấy tệ về tai nạn.
-
Ví dụ: She feels bad about the accident.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "sorry for"?
- Happy about: Vui mừng về
- Ví dụ: She's happy about the news.
Cô ấy vui mừng về tin tức. -
Unapologetic: Không hối lỗi
-
Ví dụ: He remains unapologetic for his actions.
Anh ấy vẫn không hối lỗi về hành động của mình.
-
Ví dụ: He remains unapologetic for his actions.
-
Proud of: Tự hào về
-
Ví dụ: He's proud of his achievements.
Anh ấy tự hào về những thành tựu của mình.
-
Ví dụ: He's proud of his achievements.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "sorry for"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "sorry for":
- I'm sorry for being late to the meeting.
- A. glad about
- B. proud of
- C. happy with
- D. apologize for
Đáp án: D
Dịch tiếng Việt: Tôi xin lỗi vì đến muộn cuộc họp.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. vui mừng về
- B. tự hào về
- C. hài lòng với
- D. xin lỗi vì
- She's sorry for the inconvenience caused.
- A. proud of
- B. happy about
- C. regret
- D. unapologetic
Đáp án: C
Dịch tiếng Việt: Cô ấy xin lỗi vì sự bất tiện đã gây ra.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. tự hào về
- B. vui mừng về
- C. hối tiếc
- D. không hối lỗi
- We're sorry for missing your call.
- A. unapologetic
- B. feel bad about
- C. proud of
- D. happy with
Đáp án: B
Dịch tiếng Việt: Chúng tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. không hối lỗi
- B. cảm thấy tệ về
- C. tự hào về
- D. hài lòng với
- He's sorry for his harsh words.
- A. apologize for
- B. glad about
- C. proud of
- D. happy with
Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Anh ấy xin lỗi vì những lời nói cay nghiệt của mình.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. xin lỗi vì
- B. vui mừng về
- C. tự hào về
- D. hài lòng với
- I'm sorry for the delay in response.
- A. unapologetic
- B. regret
- C. happy with
- D. proud of
Đáp án: B
Dịch tiếng Việt: Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc phản hồi.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. không hối lỗi
- B. hối tiếc
- C. hài lòng với
- D. tự hào về
- She felt sorry for the poor dog.
- A. feel bad about
- B. proud of
- C. glad about
- D. happy with
Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Cô ấy cảm thấy thương hại cho chú chó tội nghiệp.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. cảm thấy tệ về
- B. tự hào về
- C. vui mừng về
- D. hài lòng với
- We're sorry for the confusion.
- A. happy about
- B. glad about
- C. proud of
- D. apologize for
Đáp án: D
Dịch tiếng Việt: Chúng tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. vui mừng về
- B. vui mừng về
- C. tự hào về
- D. xin lỗi vì
- He’s sorry for breaking the vase.
- A. unapologetic
- B. regret
- C. happy with
- D. proud of
Đáp án: B
Dịch tiếng Việt: Anh ấy xin lỗi vì đã làm vỡ cái bình.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. không hối lỗi
- B. hối tiếc
- C. hài lòng với
- D. tự hào về
- She’s sorry for her mistake.
- A. proud of
- B. feel bad about
- C. happy with
- D. unapologetic
Đáp án: B
Dịch tiếng Việt: Cô ấy xin lỗi vì lỗi lầm của mình.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. tự hào về
- B. cảm thấy tệ về
- C. hài lòng với
- D. không hối lỗi
- We’re sorry for any misunderstandings.
- A. happy about
- B. glad about
- C. proud of
- D. apologize for
Đáp án: D
Dịch tiếng Việt: Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự hiểu lầm nào.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. vui mừng về
- B. vui mừng về
- C. tự hào về
- D. xin lỗi vì