Cụm từ "sold out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "sold out" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "bán hết" hoặc "hết hàng".
Ví dụ:
-
The concert tickets were sold out within minutes.
- Vé xem concert đã bán hết trong vòng vài phút.
-
By the time I got to the store, the shoes I wanted were already sold out.
- Khi tôi đến cửa hàng, đôi giày tôi muốn đã bán hết.
-
The restaurant was completely sold out for the evening.
- Nhà hàng đã bán hết chỗ cho buổi tối hôm đó.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "sold out"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mua bán hàng hóa cho đến các sự kiện như concert, nhà hàng, hay thậm chí trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí.
-
Sản phẩm hết hàng: Được sử dụng khi tất cả các sản phẩm đã được bán hết từ một cửa hàng hoặc trang web.
-
Ví dụ: The new iPhone was sold out in all stores.
- Chiếc iPhone mới đã hết hàng ở tất cả các cửa hàng.
- Chiếc iPhone mới đã hết hàng ở tất cả các cửa hàng.
-
Ví dụ: The new iPhone was sold out in all stores.
-
Sự kiện hết vé: Được dùng khi vé của một sự kiện không còn khả dụng để bán.
-
Ví dụ: The football match is sold out weeks in advance.
- Trận bóng đá đã bán hết vé từ vài tuần trước.
- Trận bóng đá đã bán hết vé từ vài tuần trước.
-
Ví dụ: The football match is sold out weeks in advance.
-
Dịch vụ hết chỗ: Dùng để diễn tả khi một nhà hàng, khách sạn hoặc các dịch vụ khác không còn chỗ trống để phục vụ khách hàng.
-
Ví dụ: The flight to Paris was sold out, so we had to choose another day.
- Chuyến bay đến Paris đã hết chỗ, vì vậy chúng tôi phải chọn ngày khác.
-
Ví dụ: The flight to Paris was sold out, so we had to choose another day.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "sold out"?
Cụm từ này thường nhấn mạnh sự phổ biến hoặc số lượng có hạn của một sản phẩm, sự kiện, hay dịch vụ.
Ví dụ:
-
Don't bother going to the store, the dress is already sold out.
- Đừng bận tâm đi đến cửa hàng nữa, chiếc váy đó đã bán hết rồi.
-
You should buy the tickets early because they might get sold out.
- Bạn nên mua vé sớm vì chúng có thể bán hết.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "sold out"?
-
Out of stock: Thường được sử dụng trong bối cảnh cửa hàng không còn hàng để bán.
-
Ví dụ: The new laptop model is out of stock.
- Mẫu laptop mới đã hết hàng.
-
Ví dụ: The new laptop model is out of stock.
-
Unavailable: Được dùng khi sản phẩm hoặc dịch vụ không còn khả dụng cho khách hàng.
-
Ví dụ: The concert tickets are currently unavailable.
- Vé xem concert hiện tại đã hết.
-
Ví dụ: The concert tickets are currently unavailable.
-
Fully booked: Thường được dùng khi tất cả các chỗ trong một nhà hàng hoặc khách sạn đã được đặt trước.
- Ví dụ: The restaurant is fully booked, but we can seat you at the bar.
- Nhà hàng đã được đặt kín chỗ, nhưng chúng tôi có thể sắp xếp cho quý khách ngồi tại quầy bar.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "sold out"?
-
In stock: Nghĩa là sản phẩm hiện tại có sẵn để mua.
-
Ví dụ: The new phone is finally in stock.
- Cuối cùng thì điện thoại mới cũng đã có sẵn hàng.
-
Ví dụ: The new phone is finally in stock.
-
Available: Nghĩa là sản phẩm, dịch vụ hoặc vé vẫn còn khả dụng.
-
Ví dụ: Tickets for the concert are still available.
- Vé cho concert vẫn còn có sẵn.
-
Ví dụ: Tickets for the concert are still available.
-
Vacant: Thường dùng để chỉ chỗ ngồi hoặc phòng còn trống trong nhà hàng, khách sạn, hoặc phương tiện giao thông.
-
Ví dụ: There are still some vacant seats on the plane.
- Vẫn còn một vài chỗ ngồi trống trên máy bay.
-
Ví dụ: There are still some vacant seats on the plane.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "sold out"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
The new sneakers were sold out within hours of being released.
- A. in stock
- B. available
- C. out of stock
- D. open
Đáp án đúng: C. out of stock
Dịch tiếng Việt: Đôi giày thể thao mới đã bán hết trong vài giờ sau khi được ra mắt.
Dịch các đáp án:
- A. còn hàng
- B. có sẵn
- C. hết hàng
- D. mở
Câu 2:
All the tickets for the summer festival are sold out.
- A. remaining
- B. accessible
- C. in stock
- D. unavailable
Đáp án đúng: D. unavailable
Dịch tiếng Việt: Tất cả vé cho lễ hội mùa hè đã bán hết.
Dịch các đáp án:
- A. còn lại
- B. có thể truy cập
- C. còn hàng
- D. không có sẵn
Câu 3:
The concert was so popular that it was completely sold out in less than a day.
- A. fully booked
- B. plentiful
- C. in stock
- D. vacant
Đáp án đúng: A. fully booked
Dịch tiếng Việt: Buổi hòa nhạc rất được yêu thích đến nỗi nó đã bán hết hoàn toàn chỉ trong vòng chưa đầy một ngày.
Dịch các đáp án:
- A. đã được đặt hết chỗ
- B. phong phú
- C. còn hàng
- D. trống
Câu 4:
The restaurant is always sold out on weekends.
- A. available
- B. vacant
- C. in stock
- D. fully booked
Đáp án đúng: D. fully booked
Dịch tiếng Việt: Nhà hàng luôn hết chỗ vào cuối tuần.
Dịch các đáp án:
- A. có sẵn
- B. trống
- C. còn hàng
- D. đã được đặt hết chỗ
Câu 5:
The new phone model is already sold out in many stores.
- A. out of stock
- B. available
- C. vacant
- D. remaining
Đáp án đúng: A. out of stock
Dịch tiếng Việt: Mẫu điện thoại mới đã hết hàng ở nhiều cửa hàng.
Dịch các đáp án:
- A. hết hàng
- B. có sẵn
- C. trống
- D. còn lại
Câu 6:
The Broadway show is sold out for the next two months.
- A. in stock
- B. available
- C. vacant
- D. unavailable
Đáp án đúng: D. unavailable
Dịch tiếng Việt: Buổi diễn Broadway đã hết vé cho hai tháng tới.
Dịch các đáp án:
- A. còn hàng
- B. có sẵn
- C. trống
- D. không có sẵn
Câu 7:
The tickets for the football game were sold out within minutes.
- A. plentiful
- B. open
- C. in stock
- D. unavailable
Đáp án đúng: D. unavailable
Dịch tiếng Việt: Vé cho trận bóng đá đã bán hết trong vòng vài phút.
Dịch các đáp án:
- A. phong phú
- B. mở
- C. còn hàng
- D. không có sẵn
Câu 8:
All rooms in the hotel are sold out for the holiday weekend.
- A. empty
- B. fully booked
- C. in stock
- D. available
Đáp án đúng: B. fully booked
Dịch tiếng Việt: Tất cả các phòng trong khách sạn đã hết chỗ cho kỳ nghỉ cuối tuần.
Dịch các đáp án:
- A. trống
- B. đã được đặt hết chỗ
- C. còn hàng
- D. có sẵn
Câu 9:
The limited-edition handbags were sold out within a few hours of release.
- A. available
- B. in stock
- C. accessible
- D. out of stock
Đáp án đúng: D. out of stock
Dịch tiếng Việt: Những chiếc túi phiên bản giới hạn đã hết hàng chỉ trong vài giờ sau khi ra mắt.
Dịch các đáp án:
- A. có sẵn
- B. còn hàng
- C. có thể truy cập
- D. hết hàng
Câu 10:
The concert tickets were completely sold out before noon.
- A. plentiful
- B. vacant
- C. fully booked
- D. in stock
Đáp án đúng: C. fully booked
Dịch tiếng Việt: Vé buổi hòa nhạc đã bán hết hoàn toàn trước buổi trưa.
Dịch các đáp án:
- A. phong phú
- B. trống
- C. đã được đặt hết chỗ
- D. còn hàng