Cụm từ "slow down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slow down" là gì?
Cụm từ này "giảm tốc độ", "làm chậm lại", "hạ nhiệt".
Ví dụ:
- The car needs to slow down when approaching the curve.
Xe cần phải giảm tốc độ khi đến gần khúc cua. - He was told to slow down at work to avoid mistakes.
Anh ấy được yêu cầu làm việc chậm lại để tránh sai sót. - We need to slow down and enjoy life more.
Chúng ta cần sống chậm lại và tận hưởng cuộc sống nhiều hơn. -
Both sides need to slow down and find a peaceful solution.
Cả hai bên cần phải hạ nhiệt và tìm ra một giải pháp hòa bình.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "slow down"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
-
Lái xe hoặc di chuyển: Khi cần giảm tốc độ để đảm bảo an toàn.
-
Ví dụ: Please slow down when you see a school zone.
Hãy giảm tốc độ khi thấy khu vực trường học.
-
Ví dụ: Please slow down when you see a school zone.
-
Làm việc hoặc học tập: Khi cần giảm nhịp độ công việc hoặc học tập để tránh mệt mỏi hay sai sót.
-
Ví dụ: I think you need to slow down and focus more on the details.
Tôi nghĩ bạn cần làm chậm lại và tập trung hơn vào chi tiết.
- You need to slow down, or you'll make a mistake.
Bạn cần làm chậm lại, nếu không bạn sẽ mắc sai lầm.
-
Ví dụ: I think you need to slow down and focus more on the details.
-
Cuộc sống hàng ngày: Khi muốn thư giãn, giảm căng thẳng hoặc tránh áp lực.
-
Ví dụ: Sometimes, it's good to slow down and enjoy the small things.
Đôi khi, tốt hơn là sống chậm lại và tận hưởng những điều nhỏ bé. - The doctor advised him to slow down and reduce stress.
Bác sĩ khuyên anh ấy giảm nhịp độ và giảm căng thẳng. - In a crisis, it’s important to slow down and think clearly.
Trong tình huống khủng hoảng, điều quan trọng là bình tĩnh lại và suy nghĩ rõ ràng.
-
Ví dụ: Sometimes, it's good to slow down and enjoy the small things.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "slow down"?
-
Decelerate (giảm tốc độ): Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
-
Ví dụ: The train started to decelerate as it approached the station.
Tàu bắt đầu giảm tốc khi đến gần nhà ga.
-
Ví dụ: The train started to decelerate as it approached the station.
-
Reduce speed (giảm tốc độ): Cụm từ này mang nghĩa tương tự như "slow down" trong ngữ cảnh lái xe.
-
Ví dụ: Please reduce speed in the residential area.
Vui lòng giảm tốc độ khi vào khu dân cư.
-
Ví dụ: Please reduce speed in the residential area.
-
Ease off (chậm lại, bớt căng thẳng): Thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng, khi muốn nói ai đó làm việc ít căng thẳng hơn.
-
Ví dụ: He needs to ease off and not take everything so seriously.
Anh ấy cần thả lỏng và đừng quá nghiêm túc với mọi thứ.
-
Ví dụ: He needs to ease off and not take everything so seriously.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "slow down"?
-
Speed up (tăng tốc): Ngược lại với "slow down", nghĩa là làm nhanh hơn hoặc tăng tốc độ.
-
Ví dụ: We need to speed up the production process.
Chúng ta cần tăng tốc quy trình sản xuất.
-
Ví dụ: We need to speed up the production process.
-
Accelerate (tăng tốc): Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khi nói về phương tiện.
-
Ví dụ: The car began to accelerate as it merged onto the highway.
Chiếc xe bắt đầu tăng tốc khi nhập vào đường cao tốc.
-
Ví dụ: The car began to accelerate as it merged onto the highway.
-
Hurry up (nhanh lên): Dùng khi yêu cầu ai đó làm việc nhanh hơn.
-
Ví dụ: Can you hurry up? We're running late!
Bạn có thể nhanh lên không? Chúng ta đang bị muộn!
-
Ví dụ: Can you hurry up? We're running late!
5. Bài tập thực hành về cụm từ "slow down"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: Please slow down when you see the traffic light turning yellow.
- A. accelerate
- B. decelerate
- C. rush
- D. hurry up
Đáp án: B
Hãy giảm tốc độ khi bạn thấy đèn giao thông chuyển sang màu vàng.
A. tăng tốc
B. giảm tốc độ
C. vội vàng
D. nhanh lên
Câu 2: You need to slow down or you might get exhausted.
- A. ease off
- B. speed up
- C. increase
- D. push harder
Đáp án: A
Bạn cần giảm nhịp độ hoặc bạn có thể kiệt sức.
A. thả lỏng
B. tăng tốc
C. tăng cường
D. làm việc cật lực hơn
Câu 3: He had to slow down his speech during the presentation.
- A. speed up
- B. rush
- C. hurry
- D. reduce speed
Đáp án: D
Anh ấy phải nói chậm lại trong buổi thuyết trình.
A. tăng tốc
B. vội vàng
C. nhanh lên
D. giảm tốc độ
Câu 4: I always remind my kids to slow down when they’re running inside the house.
- A. decelerate
- B. speed up
- C. accelerate
- D. hurry
Đáp án: A
Tôi luôn nhắc nhở con cái chạy chậm lại khi chúng chạy trong nhà.
A. giảm tốc độ
B. tăng tốc
C. tăng tốc
D. nhanh lên
Câu 5: The doctor advised him to slow down and relax more often.
- A. ease off
- B. rush
- C. accelerate
- D. hurry up
Đáp án: A
Bác sĩ khuyên anh ấy nên giảm nhịp độ và thư giãn nhiều hơn.
A. thả lỏng
B. vội vàng
C. tăng tốc
D. nhanh lên
Câu 6: As we approached the busy street, we had to slow down.
- A. rush
- B. speed up
- C. decelerate
- D. hurry
Đáp án: C
Khi chúng tôi đến gần con đường đông đúc, chúng tôi phải giảm tốc độ.
A. vội vàng
B. tăng tốc
C. giảm tốc độ
D. nhanh lên
Câu 7: It’s important to slow down when working under pressure.
- A. ease off
- B. speed up
- C. rush
- D. accelerate
Đáp án: A
Điều quan trọng là làm chậm lại khi làm việc dưới áp lực.
A. thả lỏng
B. tăng tốc
C. vội vàng
D. tăng tốc
Câu 8: Drivers must slow down near pedestrian crossings.
- A. hurry up
- B. decelerate
- C. accelerate
- D. rush
Đáp án: B
Tài xế phải giảm tốc độ gần những chỗ người đi bộ qua đường.
A. nhanh lên
B. giảm tốc độ
C. tăng tốc
D. vội vàng
Câu 9: You should slow down if you’re feeling overwhelmed with work.
- A. ease off
- B. rush
- C. speed up
- D. accelerate
Đáp án: A
Bạn nên làm chậm lại nếu cảm thấy quá tải với công việc.
A. thả lỏng
B. vội vàng
C. tăng tốc
D. tăng tốc
Câu 10: He decided to slow down and focus on quality over quantity.
- A. speed up
- B. rush
- C. decelerate
- D. accelerate
Đáp án: C
Anh ấy quyết định giảm tốc độ và tập trung vào chất lượng hơn số lượng.
A. tăng tốc
B. vội vàng
C. giảm tốc độ
D. tăng tốc