Cụm từ "siloed away" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "siloed away" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "siloed away" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "bị cô lập" hoặc "tách biệt" ra khỏi những người hoặc những phần khác trong một tổ chức hoặc hệ thống.

Giải thích thêm: Từ "silo" ám chỉ các hầm chứa hoặc các khoang độc lập, và khi dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh doanh, nó mô tả tình trạng không có sự kết nối hoặc giao tiếp giữa các bộ phận hoặc cá nhân.

Ví dụ:

  1. The new department was siloed away from the rest of the company.
    Bộ phận mới đã bị cô lập khỏi phần còn lại của công ty.
  2. Important information is often siloed away in different departments.
    Thông tin quan trọng thường bị tách biệt trong các bộ phận khác nhau.
  3. The researchers worked siloed away from each other.
    Các nhà nghiên cứu đã làm việc một cách độc lập với nhau.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "siloed away"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Trong kinh doanh, khi các phòng ban không chia sẻ thông tin hoặc hợp tác với nhau.
  • Trong nghiên cứu, khi các nhà nghiên cứu làm việc độc lập mà không chia sẻ kết quả với nhau.
  • Trong công nghệ, khi dữ liệu được tách biệt và không được truy cập bởi các bộ phận khác.

Ví dụ:

  1. Marketing and sales teams should not be siloed away from each other.
    Các nhóm tiếp thị và bán hàng không nên bị tách biệt khỏi nhau.
  2. Data siloed away in different systems can lead to inefficiencies.
    Dữ liệu bị tách biệt trong các hệ thống khác nhau có thể dẫn đến sự không hiệu quả.
  3. Collaborative projects fail when team members are siloed away.
    Các dự án hợp tác thất bại khi các thành viên nhóm bị cô lập.
  4. Be careful not to let teams become siloed away.
    Hãy cẩn thận để không để các nhóm bị cô lập.
  5. The project failed because the data was siloed away.
    Dự án thất bại vì dữ liệu đã bị tách biệt.
  6. Management should address the issue of departments being siloed away.
    Ban quản lý nên giải quyết vấn đề các phòng ban bị tách biệt.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "siloed away"?

  • Đảm bảo ngữ cảnh phù hợp, đặc biệt khi nói về sự cô lập hoặc thiếu kết nối trong tổ chức.
  • Hiểu rõ rằng cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự thiếu hợp tác và giao tiếp.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "siloed away"?

  1. Isolated: bị cô lập
  2. Separated: bị tách biệt
  3. Partitioned: bị phân chia

Ví dụ:

  1. The team felt isolated from the rest of the company.
    Nhóm cảm thấy bị cô lập khỏi phần còn lại của công ty.
  2. The departments were separated by physical barriers.
    Các phòng ban đã bị tách biệt bởi các rào cản vật lý.
  3. The data was partitioned into different sections.
    Dữ liệu đã bị phân chia thành các phần khác nhau.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "siloed away"?

  1. Integrated: được tích hợp
  2. Connected: được kết nối
  3. Unified: được thống nhất

Ví dụ:

  1. The teams were integrated to work together efficiently.
    Các nhóm đã được tích hợp để làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.
  2. All departments are now connected through the new communication system.
    Tất cả các phòng ban bây giờ được kết nối qua hệ thống giao tiếp mới.
  3. The company's efforts were unified to achieve common goals.
    Nỗ lực của công ty đã được thống nhất để đạt được các mục tiêu chung.

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Siloed Away"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

The IT department was siloed away from the rest of the organization.

  • A. Integrated
  • B. Connected
  • C. Unified
  • D. Isolated

Đáp án đúng: D. Isolated

Bộ phận CNTT đã bị cô lập khỏi phần còn lại của tổ chức.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Được tích hợp
  • B. Được kết nối
  • C. Được thống nhất
  • D. Bị cô lập

Important data is often siloed away in different databases.

  • A. Unified
  • B. Connected
  • C. Separated
  • D. Integrated

Đáp án đúng: C. Separated

Dữ liệu quan trọng thường bị tách biệt trong các cơ sở dữ liệu khác nhau.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Được thống nhất
  • B. Được kết nối
  • C. Bị tách biệt
  • D. Được tích hợp

The research teams were siloed away from each other to avoid bias.

  • A. Unified
  • B. Partitioned
  • C. Connected
  • D. Integrated

Đáp án đúng: B. Partitioned

Các nhóm nghiên cứu bị phân chia ra khỏi nhau để tránh sự thiên vị.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Được thống nhất
  • B. Bị phân chia
  • C. Được kết nối
  • D. Được tích hợp

Communication broke down because departments were siloed away.

  • A. Unified
  • B. Connected
  • C. Integrated
  • D. Separated

Đáp án đúng: D. Separated

Giao tiếp đã bị đứt đoạn vì các phòng ban bị tách biệt.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Được thống nhất
  • B. Được kết nối
  • C. Được tích hợp
  • D. Bị tách biệt

The creative team was siloed away to focus on the new project.

  • A. Isolated
  • B. Integrated
  • C. Connected
  • D. Unified

Đáp án đúng: A. Isolated

Đội sáng tạo đã bị cô lập để tập trung vào dự án mới.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Bị cô lập
  • B. Được tích hợp
  • C. Được kết nối
  • D. Được thống nhất

Sensitive information was siloed away to maintain security.

  • A. Separated
  • B. Connected
  • C. Unified
  • D. Integrated

Đáp án đúng: A. Separated

Thông tin nhạy cảm đã bị tách biệt để đảm bảo an ninh.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Bị tách biệt
  • B. Được kết nối
  • C. Được thống nhất
  • D. Được tích hợp

The engineers were siloed away in different offices.

  • A. Integrated
  • B. Isolated
  • C. Connected
  • D. Unified

Đáp án đúng: B. Isolated

Các kỹ sư đã bị cô lập trong các văn phòng khác nhau.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Được tích hợp
  • B. Bị cô lập
  • C. Được kết nối
  • D. Được thống nhất

Knowledge is often siloed away within different teams.

  • A. Unified
  • B. Separated
  • C. Connected
  • D. Integrated

Đáp án đúng: B. Separated

Kiến thức thường bị tách biệt trong các nhóm khác nhau.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Được thống nhất
  • B. Bị tách biệt
  • C. Được kết nối
  • D. Được tích hợp

The archives were siloed away from the main library.

  • A. Connected
  • B. Partitioned
  • C. Unified
  • D. Integrated

Đáp án đúng: B. Partitioned

Các tài liệu lưu trữ đã bị phân chia ra khỏi thư viện chính.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Được kết nối
  • B. Bị phân chia
  • C. Được thống nhất
  • D. Được tích hợp

The financial records were siloed away to prevent unauthorized access.

  • A. Isolated
  • B. Connected
  • C. Unified
  • D. Integrated

Đáp án đúng: A. Isolated

Các hồ sơ tài chính đã bị cô lập để ngăn chặn truy cập trái phép.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Bị cô lập
  • B. Được kết nối
  • C. Được thống nhất
  • D. Được tích hợp

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết