Cụm từ "show up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "show up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "show up" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "xuất hiện" hoặc đến một nơi nào đó, thường là một cách bất ngờ hoặc không được mong đợi.

Ví dụ:

  1. She didn't show up at the party last night.
    Cô ấy đã không xuất hiện tại bữa tiệc tối qua.
  2. He always shows up late for meetings.
    Anh ta luôn đến muộn trong các cuộc họp.
  3. They showed up at the event without an invitation.
    Họ đã xuất hiện tại sự kiện mà không có lời mời.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "show up"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

  • Xuất hiện tại một sự kiện hoặc địa điểm nào đó: Ví dụ:

    1. Many people showed up for the concert.
      Nhiều người đã xuất hiện để tham dự buổi hòa nhạc.
    2. She showed up at my house unexpectedly.
      Cô ấy đã xuất hiện tại nhà tôi một cách bất ngờ.
    3. He didn't show up for work today.
      Anh ta đã không đến làm việc hôm nay.
  • Làm cho người khác chú ý đến sự hiện diện của mình: Ví dụ:

    1. He always shows up in a flashy car.
      Anh ta luôn xuất hiện với một chiếc xe hào nhoáng.
    2. She likes to show up in designer clothes.
      Cô ấy thích xuất hiện trong bộ đồ thiết kế.
    3. They showed up with a huge gift.
      Họ đã xuất hiện với một món quà lớn.

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "show up"?

Khi sử dụng cụm từ "show up", cần lưu ý:

  • Ngữ cảnh: Đảm bảo rằng cụm từ này phù hợp với ngữ cảnh mà bạn đang nói hoặc viết. Ví dụ, "show up" thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.
  • Thời gian: Cụm từ này có thể được dùng với nhiều thì khác nhau, vì vậy hãy chú ý đến thì của động từ đi kèm.
  • Sự bất ngờ: "Show up" thường mang ý nghĩa bất ngờ hoặc không được mong đợi, vì vậy hãy sử dụng nó đúng cách để tránh hiểu lầm.

Ví dụ:

  1. Don't show up late for the meeting.
    Đừng đến muộn trong cuộc họp.
  2. She showed up just in time to save the day.
    Cô ấy đã xuất hiện kịp lúc để cứu nguy.
  3. You should always show up prepared.
    Bạn nên luôn xuất hiện với sự chuẩn bị.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "show up"?

  • Appear (xuất hiện) Ví dụ:

    1. She didn't appear at the party. Cô ấy đã không xuất hiện tại bữa tiệc.
    2. He suddenly appeared out of nowhere. Anh ta đột nhiên xuất hiện từ đâu không rõ.
    3. They appeared at the event without an invitation. Họ đã xuất hiện tại sự kiện mà không có lời mời.
  • Arrive (đến) Ví dụ:

    1. She didn't arrive at the party last night. Cô ấy đã không đến tại bữa tiệc tối qua.
    2. He always arrives late for meetings. Anh ta luôn đến muộn trong các cuộc họp.
    3. They arrived at the event on time. Họ đã đến sự kiện đúng giờ.
  • Turn up (xuất hiện) Ví dụ:

    1. She didn't turn up at the party last night. Cô ấy đã không xuất hiện tại bữa tiệc tối qua.
    2. He always turns up late for meetings. Anh ta luôn xuất hiện muộn trong các cuộc họp.
    3. They turned up at the event without an invitation. Họ đã xuất hiện tại sự kiện mà không có lời mời.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "show up"?

  • Disappear (biến mất) Ví dụ:

    1. She suddenly disappeared from the party. Cô ấy đột nhiên biến mất khỏi bữa tiệc.
    2. He disappeared without a trace. Anh ta đã biến mất không dấu vết.
    3. They disappeared from the event early. Họ đã biến mất khỏi sự kiện sớm.
  • Leave (rời đi) Ví dụ:

    1. She left the party early. Cô ấy đã rời đi sớm khỏi bữa tiệc.
    2. He left the meeting before it ended. Anh ta đã rời đi trước khi cuộc họp kết thúc.
    3. They left the event without saying goodbye. Họ đã rời đi khỏi sự kiện mà không nói lời tạm biệt.
  • Miss (bỏ lỡ) Ví dụ:

    1. She missed the party last night. Cô ấy đã bỏ lỡ bữa tiệc tối qua.
    2. He missed the meeting due to traffic. Anh ta đã bỏ lỡ cuộc họp vì tắc đường.
    3. They missed the event because they were late. Họ đã bỏ lỡ sự kiện vì đến muộn.
Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Show Up"

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Show Up"

  1. She didn't show up at the meeting yesterday.
    • A. Appear
    • B. Leave
    • C. Disappear
    • D. Miss
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A. Appear

    Cô ấy đã không xuất hiện tại cuộc họp hôm qua.

    A. Xuất hiện, B. Rời đi, C. Biến mất, D. Bỏ lỡ

  2. He always shows up late for work.
    • A. Arrive
    • B. Leave
    • C. Disappear
    • D. Miss
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A. Arrive

    Anh ta luôn đến muộn làm việc.

    A. Đến, B. Rời đi, C. Biến mất, D. Bỏ lỡ

  3. They showed up at the party without an invitation.
    • A. Leave
    • B. Turn up
    • C. Disappear
    • D. Miss
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: B. Turn up

    Họ đã xuất hiện tại bữa tiệc mà không có lời mời.

    A. Rời đi, B. Xuất hiện, C. Biến mất, D. Bỏ lỡ

  4. She likes to show up in stylish clothes.
    • A. Leave
    • B. Turn up
    • C. Disappear
    • D. Miss
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: B. Turn up

    Cô ấy thích xuất hiện trong những bộ đồ hợp thời trang.

    A. Rời đi, B. Xuất hiện, C. Biến mất, D. Bỏ lỡ

  5. He didn't show up for his appointment.
    • A. Leave
    • B. Miss
    • C. Appear
    • D. Disappear
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: C. Appear

    Anh ta đã không xuất hiện cho cuộc hẹn của mình.

    A. Rời đi, B. Bỏ lỡ, C. Xuất hiện, D. Biến mất

  6. She showed up just in time to catch the bus.
    • A. Leave
    • B. Arrive
    • C. Disappear
    • D. Miss
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: B. Arrive

    Cô ấy đã xuất hiện kịp lúc để bắt chuyến xe buýt.

    A. Rời đi, B. Đến, C. Biến mất, D. Bỏ lỡ

  7. He always shows up early for his classes.
    • A. Appear
    • B. Leave
    • C. Disappear
    • D. Miss
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A. Appear

    Anh ta luôn xuất hiện sớm cho các lớp học của mình.

    A. Xuất hiện, B. Rời đi, C. Biến mất, D. Bỏ lỡ

  8. They showed up at the event unannounced.
    • A. Leave
    • B. Miss
    • C. Disappear
    • D. Turn up
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: D. Turn up

    Họ đã xuất hiện tại sự kiện mà không báo trước.

    A. Rời đi, B. Bỏ lỡ, C. Biến mất, D. Xuất hiện

  9. He didn't show up for his interview.
    • A. Leave
    • B. Turn up
    • C. Disappear
    • D. Miss
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: B. Turn up

    Anh ta đã không xuất hiện cho buổi phỏng vấn của mình.

    A. Rời đi, B. Xuất hiện, C. Biến mất, D. Bỏ lỡ

  10. She showed up at my door with a gift.
    • A. Leave
    • B. Miss
    • C. Appear
    • D. Disappear
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: C. Appear

    Cô ấy đã xuất hiện tại cửa nhà tôi với một món quà.

    A. Rời đi, B. Bỏ lỡ, C. Xuất hiện, D. Biến mất

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết