Cụm từ "show - off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "show - off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "show-off" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "phô trương", "thích thể hiện" để gây sự chú ý, hoặc làm nổi bật bản thân một cách quá mức. Người ta dùng "show-off" khi muốn chỉ trích ai đó vì hành vi khoe khoang hoặc làm gì đó để nhận được sự tán dương từ người khác.

Ví dụ:

  1. He's always trying to show off his new gadgets.
    Anh ta luôn cố gắng khoe khoang các thiết bị mới của mình.
  2. She likes to show off her singing talent at every party.
    Cô ấy thích phô trương tài năng ca hát của mình ở mọi bữa tiệc.
  3. They are just showing off to impress the crowd.
    Họ chỉ đang phô diễn để gây ấn tượng với đám đông.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "show-off"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống sau đây:

  1. Khi ai đó cố gắng thu hút sự chú ý bằng cách khoe mẽ về thành tựu, tài sản hoặc kỹ năng của mình.
  2. Khi người ta làm điều gì đó vượt quá cần thiết chỉ để được công nhận hoặc tán thưởng.
  3. Trong các tình huống mà sự phô trương của một người trở nên gây khó chịu cho những người xung quanh.

Ví dụ:

  1. He was showing off his new car at the office parking lot.
    Anh ấy đang khoe khoang chiếc xe mới ở bãi đỗ xe công ty.
  2. Stop showing off, no one is impressed by your expensive clothes.
    Ngừng phô trương đi, chẳng ai ấn tượng với quần áo đắt tiền của bạn đâu.
  3. The athlete was showing off after winning the race.
    Vận động viên đã khoe mẽ sau khi thắng cuộc đua.
  4. Don’t be such a show-off!
    Đừng có làm kẻ khoe khoang thế chứ!
  5. He’s just showing off for fun, don't take it too seriously.
    Anh ta chỉ đang phô diễn cho vui thôi, đừng quá nghiêm trọng hóa vấn đề.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "show-off"?

  • Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, vì vậy nên cẩn thận khi sử dụng từ này để không gây khó chịu hoặc xúc phạm người khác.
  • Hạn chế sử dụng từ này trong các bối cảnh trang trọng hoặc trong giao tiếp lịch sự, vì nó có thể bị coi là thô lỗ hoặc thiếu tinh tế.
  • "Show-off" có thể được sử dụng một cách hài hước trong mối quan hệ thân thiết, nhưng vẫn cần thận trọng xem xét ngữ cảnh để tránh sự hiểu nhầm.

Ví dụ:

  • Tình huống: Bạn của bạn vừa mua một chiếc điện thoại mới rất xịn.

    • Bạn nói (một cách hài hước): "Oh, wow! You're really showing off that new phone. Are you trying to blind me with its brightness?"
    • Dịch: "Ồ, thật tuyệt! Cậu đang khoe chiếc điện thoại mới lắm đấy. Cậu cố tình làm tôi chói mắt với độ sáng của nó à?"
  • Tình huống: Bạn của bạn vừa học được một trò ảo thuật mới.

    • Bạn nói (một cách hài hước): "Wow, you're such a show-off! I'm impressed, but please don't reveal your secrets."
    • Dịch: "Uầy, cậu thật là thích khoe khoang! Mình rất ấn tượng đấy, nhưng làm ơn đừng tiết lộ bí quyết nhé."
  • Tình huống: Em trai/gái của bạn vừa được điểm cao trong một bài kiểm tra.
    • Bạn nói (một cách hài hước): "Oh, look at Mr./Ms. Smarty-pants over here, showing off their perfect score!"
    • Dịch: "Ồ, nhìn anh/chị thông minh kia kìa, đang khoe điểm tuyệt đối của mình đấy!"

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "show-off"?

  1. Brag - Khoe khoang
    Ví dụ:

    • He always brags about his salary.
      Anh ấy luôn khoe khoang về mức lương của mình.
  2. Boast - Tự hào quá mức
    Ví dụ:

    • She likes to boast about her achievements.
      Cô ấy thích tự hào quá mức về những thành tựu của mình.
  3. Flaunt - Phô trương
    Ví dụ:

    • They like to flaunt their wealth by wearing expensive jewelry.
      Họ thích phô trương sự giàu có bằng cách đeo trang sức đắt tiền.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "show-off"?

  1. Humble - Khiêm tốn
    Ví dụ:

    • Despite his success, he remains humble.
      Mặc dù thành công, anh ấy vẫn khiêm tốn.
  2. Modest - Giản dị
    Ví dụ:

    • She is very modest about her accomplishments.
      Cô ấy rất giản dị về những thành tựu của mình.
  3. Understate - Nói giảm, làm cho khiêm tốn
    Ví dụ:

    • He tends to understate his role in the project.
      Anh ấy có xu hướng nói giảm vai trò của mình trong dự án.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "show-off"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:

He likes to show off his knowledge in front of his friends.

  • A. Hide
  • B. Understate
  • C. Brag
  • D. Humble

Đáp án đúng: C. Brag

Anh ấy thích khoe khoang kiến thức của mình trước mặt bạn bè.

Dịch các đáp án:

  • A. Hide - Che giấu
  • B. Understate - Nói giảm
  • C. Brag - Khoe khoang
  • D. Humble - Khiêm tốn

Câu 2:

She always tries to show off her new clothes at parties.

  • A. Modest
  • B. Downplay
  • C. Flaunt
  • D. Humble

Đáp án đúng: C. Flaunt

Cô ấy luôn cố gắng phô trương quần áo mới của mình tại các bữa tiệc.

Dịch các đáp án:

  • A. Modest - Giản dị
  • B. Downplay - Giảm nhẹ
  • C. Flaunt - Phô trương
  • D. Humble - Khiêm tốn

Câu 3:

He’s just showing off to get attention from everyone.

  • A. Understate
  • B. Hide
  • C. Downplay
  • D. Boast

Đáp án đúng: D. Boast

Anh ta chỉ đang khoe khoang để thu hút sự chú ý của mọi người.

Dịch các đáp án:

  • A. Understate - Nói giảm
  • B. Hide - Che giấu
  • C. Downplay - Giảm nhẹ
  • D. Boast - Khoe khoang

Câu 4:

Stop showing off your new car!

  • A. Hide
  • B. Understate
  • C. Modest
  • D. Flaunt

Đáp án đúng: D. Flaunt

Ngừng khoe mẽ chiếc xe mới của bạn đi!

Dịch các đáp án:

  • A. Hide - Che giấu
  • B. Understate - Nói giảm
  • C. Modest - Giản dị
  • D. Flaunt - Phô trương

Câu 5:

They love to show off their wealth by wearing expensive jewelry.

  • A. Hide
  • B. Downplay
  • C. Brag
  • D. Modest

Đáp án đúng: C. Brag

Họ thích khoe khoang sự giàu có của mình bằng cách đeo trang sức đắt tiền.

Dịch các đáp án:

  • A. Hide - Che giấu
  • B. Downplay - Giảm nhẹ
  • C. Brag - Khoe khoang
  • D. Modest - Giản dị

Câu 6:

He was showing off at the gym by lifting heavy weights.

  • A. Boast
  • B. Hide
  • C. Understate
  • D. Downplay

Đáp án đúng: A. Boast

Anh ta đang phô trương tại phòng tập bằng cách nâng tạ nặng.

Dịch các đáp án:

  • A. Boast - Khoe khoang
  • B. Hide - Che giấu
  • C. Understate - Nói giảm
  • D. Downplay - Giảm nhẹ

Câu 7:

She likes to show off her cooking skills when guests come over.

  • A. Modest
  • B. Hide
  • C. Understate
  • D. Flaunt

Đáp án đúng: D. Flaunt

Cô ấy thích khoe mẽ kỹ năng nấu ăn của mình khi có khách đến.

Dịch các đáp án:

  • A. Modest - Giản dị
  • B. Hide - Che giấu
  • C. Understate - Nói giảm
  • D. Flaunt - Phô trương

Câu 8:

He never misses an opportunity to show off in front of his colleagues.

  • A. Brag
  • B. Hide
  • C. Downplay
  • D. Modest

Đáp án đúng: A. Brag

Anh ta không bao giờ bỏ lỡ cơ hội để khoe khoang trước đồng nghiệp.

Dịch các đáp án:

  • A. Brag - Khoe khoang
  • B. Hide - Che giấu
  • C. Downplay - Giảm nhẹ
  • D. Modest - Giản dị

Câu 9:

The musician was showing off his guitar skills on stage.

  • A. Boast
  • B. Hide
  • C. Understate
  • D. Downplay

Đáp án đúng: A. Boast

Người nhạc sĩ đang phô diễn kỹ năng chơi guitar của mình trên sân khấu.

Dịch các đáp án:

  • A. Boast - Khoe khoang
  • B. Hide - Che giấu
  • C. Understate - Nói giảm
  • D. Downplay - Giảm nhẹ

Câu 10:

Don't be such a show-off at the meeting!

  • A. Modest
  • B. Flaunt
  • C. Understate
  • D. Hide

Đáp án đúng: B. Flaunt

Đừng khoe khoang quá tại cuộc họp!

Dịch các đáp án:

  • A. Modest - Giản dị
  • B. Flaunt - Phô trương
  • C. Understate - Nói giảm
  • D. Hide - Che giấu

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết