Cụm từ "show around" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "show around" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "show around" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "dẫn đi tham quan", "chỉ dẫn đi xung quanh".

Ví dụ:

  • She showed me around her new house yesterday.
    Cô ấy dẫn tôi tham quan ngôi nhà mới của cô ấy hôm qua.

  • When you visit our company, someone will show you around the office.
    Khi bạn đến thăm công ty chúng tôi, sẽ có người dẫn bạn tham quan văn phòng.

  • My friend showed me around the city when I first arrived.
    Bạn tôi đã dẫn tôi tham quan thành phố khi tôi mới đến.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "show around"?

Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống như:

  • Khi bạn muốn giới thiệu một địa điểm mới cho bạn bè hoặc người thân.
  • Khi bạn giúp ai đó làm quen với một môi trường mới, như trường học, nơi làm việc, hoặc một thành phố mới.
  • Khi bạn đóng vai trò như một hướng dẫn viên du lịch không chuyên, chỉ dẫn du khách xung quanh một khu vực.

Ví dụ:

  • I’ll show you around the campus on your first day.
    Tôi sẽ dẫn bạn tham quan khuôn viên vào ngày đầu tiên của bạn.

  • The manager showed us around the factory during the tour.
    Người quản lý đã dẫn chúng tôi tham quan nhà máy trong suốt chuyến đi.

  • She asked me to show her around the neighborhood.
    Cô ấy nhờ tôi dẫn cô ấy tham quan khu phố.

  • Make sure you have enough time to show them around properly.
    Đảm bảo bạn có đủ thời gian để dẫn họ tham quan một cách chu đáo.

  • You should show your guests around the house before the party starts.
    Bạn nên dẫn khách tham quan ngôi nhà trước khi bữa tiệc bắt đầu.

  • He forgot to show her around the office on her first day.
    Anh ấy quên dẫn cô ấy tham quan văn phòng vào ngày đầu tiên.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "show around"?

  • Guide: Hướng dẫn, chỉ đường.
  • Escort: Tháp tùng, hộ tống.
  • Lead: Dẫn dắt, hướng dẫn.

Ví dụ:

  • She will guide you through the museum.
    Cô ấy sẽ hướng dẫn bạn tham quan bảo tàng.

  • The tour guide escorted us through the old town.
    Hướng dẫn viên tháp tùng chúng tôi qua khu phố cổ.

  • Let me lead you to the conference room.
    Để tôi dẫn bạn đến phòng họp.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "show around"?

  • Ignore: Bỏ qua, phớt lờ.
  • Neglect: Thờ ơ, không quan tâm.
  • Abandon: Bỏ rơi, bỏ mặc.

Ví dụ:

  • He ignored my request to show me around.
    Anh ấy phớt lờ yêu cầu của tôi để dẫn tôi tham quan.

  • She neglected to show him around the new office.
    Cô ấy thờ ơ không dẫn anh ấy tham quan văn phòng mới.

  • They abandoned their plan to show the guests around.
    Họ đã bỏ rơi kế hoạch dẫn khách tham quan.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "show around"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: When you arrive at the hotel, someone will show you around to familiarize you with the facilities.

  • A. Ignore
  • B. Abandon
  • C. Guide
  • D. Forget

ĐÁP ÁN: C

Dịch câu: Khi bạn đến khách sạn, sẽ có người dẫn bạn tham quan để làm quen với các tiện nghi.

Dịch các đáp án:

  • Ignore: Phớt lờ
  • Abandon: Bỏ rơi
  • Guide: Hướng dẫn
  • Forget: Quên

Câu 2: The manager was too busy to show us around, so he asked his assistant to do it.

  • A. Escort
  • B. Neglect
  • C. Mislead
  • D. Leave

ĐÁP ÁN: A

Dịch câu: Người quản lý quá bận để dẫn chúng tôi tham quan, vì vậy anh ấy đã nhờ trợ lý của mình làm việc đó.

Dịch các đáp án:

  • Escort: Tháp tùng
  • Neglect: Thờ ơ
  • Mislead: Đánh lạc hướng
  • Leave: Rời đi

Câu 3: My cousin offered to show me around the campus when I first arrived.

  • A. Avoid
  • B. Hide
  • C. Neglect
  • D. Lead

ĐÁP ÁN: D

Dịch câu: Anh họ tôi đề nghị dẫn tôi tham quan khuôn viên khi tôi mới đến.

Dịch các đáp án:

  • Avoid: Tránh
  • Hide: Ẩn giấu
  • Neglect: Thờ ơ
  • Lead: Dẫn dắt

Câu 4: She promised to show her friends around the city during their visit.

  • A. Leave
  • B. Guide
  • C. Ignore
  • D. Distract

ĐÁP ÁN: B

Dịch câu: Cô ấy hứa sẽ dẫn bạn của mình tham quan thành phố trong chuyến thăm của họ.

Dịch các đáp án:

  • Leave: Rời đi
  • Guide: Hướng dẫn
  • Ignore: Phớt lờ
  • Distract: Làm phân tâm

Câu 5: The tour guide will show the tourists around the museum.

  • A. Abandon
  • B. Escort
  • C. Ignore
  • D. Neglect

ĐÁP ÁN: B

Dịch câu: Hướng dẫn viên du lịch sẽ dẫn khách tham quan bảo tàng.

Dịch các đáp án:

  • Abandon: Bỏ rơi
  • Escort: Tháp tùng
  • Ignore: Phớt lờ
  • Neglect: Thờ ơ

Câu 6: He offered to show me around the office on my first day.

  • A. Forget
  • B. Avoid
  • C. Lead
  • D. Misplace

ĐÁP ÁN: C

Dịch câu: Anh ấy đề nghị dẫn tôi tham quan văn phòng vào ngày đầu tiên của tôi.

Dịch các đáp án:

  • Forget: Quên
  • Avoid: Tránh
  • Lead: Dẫn dắt
  • Misplace: Để nhầm chỗ

Câu 7: She always likes to show visitors around her garden.

  • A. Abandon
  • B. Guide
  • C. Forget
  • D. Overlook

ĐÁP ÁN: B

Dịch câu: Cô ấy luôn thích dẫn khách tham quan khu vườn của mình.

Dịch các đáp án:

  • Abandon: Bỏ rơi
  • Guide: Hướng dẫn
  • Forget: Quên
  • Overlook: Bỏ qua

Câu 8: He volunteered to show them around the new facility.

  • A. Escort
  • B. Ignore
  • C. Avoid
  • D. Abandon

ĐÁP ÁN: A

Dịch câu: Anh ấy đã tình nguyện dẫn họ tham quan cơ sở mới.

Dịch các đáp án:

  • Escort: Tháp tùng
  • Ignore: Phớt lờ
  • Avoid: Tránh
  • Abandon: Bỏ rơi

Câu 9: We need someone to show the guests around when they arrive.

  • A. Neglect
  • B. Guide
  • C. Hide
  • D. Disregard

ĐÁP ÁN: B

Dịch câu: Chúng tôi cần ai đó dẫn khách tham quan khi họ đến.

Dịch các đáp án:

  • Neglect: Thờ ơ
  • Guide: Hướng dẫn
  • Hide: Ẩn giấu
  • Disregard: Bỏ qua

Câu 10: She asked her brother to show her around when she moved to the new town.

  • A. Escort
  • B. Abandon
  • C. Avoid
  • D. Distract

ĐÁP ÁN: A

Dịch câu: Cô ấy nhờ anh trai dẫn cô ấy tham quan khi cô chuyển đến thị trấn mới.

Dịch các đáp án:

  • Escort: Tháp tùng
  • Abandon: Bỏ rơi
  • Avoid: Tránh
  • Distract: Làm phân tâm

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết