Cụm từ "shout at" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "shout at" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "shout at" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "hét vào ai đó", thường là với giọng điệu tức giận hoặc để gây chú ý. Khi ai đó "shout at" người khác, điều đó thể hiện sự không hài lòng hoặc muốn nhấn mạnh điều gì đó một cách mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • He shouted at the children for being noisy.
    • Anh ấy đã la hét vào bọn trẻ vì chúng ồn ào.
  • She shouted at her colleague during the meeting.
    • Cô ấy đã hét vào đồng nghiệp của mình trong cuộc họp.
  • Don't shout at me, I'm just trying to help!
    • Đừng la hét vào tôi, tôi chỉ đang cố gắng giúp đỡ!

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "shout at"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi ai đó đang bực tức hoặc tức giận và họ muốn thể hiện cảm xúc đó qua việc la hét.
  • Khi cần thu hút sự chú ý của ai đó một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
  • Trong các cuộc tranh cãi hoặc xung đột, khi người nói muốn áp đặt ý kiến của mình lên người khác.

Ví dụ:

  • The coach shouted at the players for not following instructions.
    • Huấn luyện viên đã hét vào các cầu thủ vì không tuân theo chỉ dẫn.
  • She shouted at the driver for almost hitting her.
    • Cô ấy đã la hét vào tài xế vì suýt tông phải cô ấy.
  • Parents often shout at their kids when they misbehave.
    • Cha mẹ thường la hét vào con cái khi chúng cư xử sai trái.
  • Instead of shouting at your team, try explaining the issue calmly.
    • Thay vì la hét vào đội của bạn, hãy thử giải thích vấn đề một cách bình tĩnh.
  • He regretted shouting at his friend during the argument.
    • Anh ấy đã hối hận vì đã hét vào bạn mình trong cuộc cãi vã.
  • She realized it was wrong to shout at her younger sister.
    • Cô ấy nhận ra rằng la hét vào em gái của mình là sai.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "shout at"?

  • Sử dụng "shout at" có thể làm người nghe cảm thấy bị xúc phạm hoặc bị tổn thương, do đó, cần cẩn thận trong việc sử dụng.
  • Tránh sử dụng từ này trong các tình huống đòi hỏi sự tôn trọng hoặc lịch sự, chẳng hạn như trong công việc hoặc với người lớn tuổi.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "shout at"?

  • Yell at: La hét vào (tương tự như "shout at" nhưng có thể mạnh mẽ hơn).
    • Ví dụ: He yelled at his dog for chewing the furniture.
      • Anh ấy đã la hét vào con chó của mình vì nhai đồ đạc.
  • Scream at: Thét vào (thường diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hơn).
    • Ví dụ: She screamed at her brother when she saw the spider.
      • Cô ấy đã thét vào anh trai mình khi thấy con nhện.
  • Bawl at: La mắng (thường dùng khi chỉ trích mạnh mẽ).
    • Ví dụ: The teacher bawled at the students for being late.
      • Giáo viên đã la mắng học sinh vì đến muộn.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "shout at"?

  • Whisper to: Thì thầm với (ngược lại với việc la hét).
    • Ví dụ: She whispered to her friend during the movie.
      • Cô ấy đã thì thầm với bạn mình trong suốt bộ phim.
  • Speak calmly to: Nói chuyện bình tĩnh với (thể hiện sự nhẹ nhàng, bình tĩnh).
    • Ví dụ: He spoke calmly to the angry customer.
      • Anh ấy đã nói chuyện bình tĩnh với khách hàng đang tức giận.
  • Converse with: Trò chuyện với (thể hiện giao tiếp lịch sự, thân thiện).
    • Ví dụ: She conversed with her colleague about the project.
      • Cô ấy đã trò chuyện với đồng nghiệp về dự án.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "shout at"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The teacher had to shout at the students to get their attention.

    • A. Yell at
    • B. Whisper to
    • C. Converse with
    • D. Speak calmly to
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Yell at

    Giáo viên đã phải la hét vào học sinh để thu hút sự chú ý của họ.

    Dịch các đáp án:

    • A. La hét vào
    • B. Thì thầm với
    • C. Trò chuyện với
    • D. Nói chuyện bình tĩnh với
  2. She had to shout at her brother to stop him from running into the street.

    • A. Converse with
    • B. Whisper to
    • C. Scream at
    • D. Speak calmly to
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C. Scream at

    Cô ấy đã phải hét vào anh trai mình để ngăn anh ấy chạy ra đường.

    Dịch các đáp án:

    • A. Trò chuyện với
    • B. Thì thầm với
    • C. Thét vào
    • D. Nói chuyện bình tĩnh với
  3. Parents often shout at their children when they misbehave.

    • A. Whisper to
    • B. Speak calmly to
    • C. Yell at
    • D. Converse with
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C. Yell at

    Cha mẹ thường la hét vào con cái khi chúng cư xử sai trái.

    Dịch các đáp án:

    • A. Thì thầm với
    • B. Nói chuyện bình tĩnh với
    • C. La hét vào
    • D. Trò chuyện với
  4. The manager had to shout at his team for missing the deadline.

    • A. Converse with
    • B. Whisper to
    • C. Speak calmly to
    • D. Yell at
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. Yell at

    Người quản lý đã phải la hét vào đội của mình vì trễ hạn.

    Dịch các đáp án:

    • A. Trò chuyện với
    • B. Thì thầm với
    • C. Nói chuyện bình tĩnh với
    • D. La hét vào
  5. He regretted shouting at his friend during the argument.

    • A. Yelling at
    • B. Whispering to
    • C. Speaking calmly to
    • D. Conversing with
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Yelling at

    Anh ấy hối hận vì đã hét vào bạn mình trong cuộc cãi vã.

    Dịch các đáp án:

    • A. La hét vào
    • B. Thì thầm với
    • C. Nói chuyện bình tĩnh với
    • D. Trò chuyện với
  6. The coach shouted at the players for not following instructions.

    • A. Whispered to
    • B. Spoke calmly to
    • C. Yelled at
    • D. Conversing with
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C. Yelled at

    Huấn luyện viên đã hét vào các cầu thủ vì không tuân theo chỉ dẫn.

    Dịch các đáp án:

    • A. Thì thầm với
    • B. Nói chuyện bình tĩnh với
    • C. La hét vào
    • D. Trò chuyện với
  7. She was afraid to shout at her boss, even when he was wrong.

    • A. Yell at
    • B. Whisper to
    • C. Converse with
    • D. Speak calmly to
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Yell at

    Cô ấy sợ la hét vào sếp của mình, ngay cả khi ông ấy sai.

    Dịch các đáp án:

    • A. La hét vào
    • B. Thì thầm với
    • C. Trò chuyện với
    • D. Nói chuyện bình tĩnh với
  8. The children were scared when the teacher shouted at them.

    • A. Converse with
    • B. Screamed at
    • C. Whispered to
    • D. Spoke calmly to
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B. Screamed at

    Bọn trẻ đã sợ hãi khi giáo viên thét vào chúng.

    Dịch các đáp án:

    • A. Trò chuyện với
    • B. Thét vào
    • C. Thì thầm với
    • D. Nói chuyện bình tĩnh với
  9. It's not productive to shout at your coworkers when something goes wrong.

    • A. Whisper to
    • B. Speak calmly to
    • C. Converse with
    • D. Yell at
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. Yell at

    Không hiệu quả khi la hét vào đồng nghiệp của bạn khi có điều gì đó sai sót.

    Dịch các đáp án:

    • A. Thì thầm với
    • B. Nói chuyện bình tĩnh với
    • C. Trò chuyện với
    • D. La hét vào
  10. She immediately regretted shouting at her friend over a minor mistake.

    • A. Whispering to
    • B. Conversing with
    • C. Yelling at
    • D. Speaking calmly to
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C. Yelling at

    Cô ấy ngay lập tức hối hận vì đã hét vào bạn mình vì một sai lầm nhỏ.

    Dịch các đáp án:

    • A. Thì thầm với
    • B. Trò chuyện với
    • C. La hét vào
    • D. Nói chuyện bình tĩnh với

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết